Tiếng Anh Từ Vựng Các Con Số

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi ngọc ẩn, 5 Tháng mười hai 2020.

  1. ngọc ẩn

    Bài viết:
    8
    1. Zero /ˈzɪərəʊ / không (trong khẩu ngữ chỉ nhiệt độ)

    2. Nil /nɪl / không (dùng khi nói về tỉ số thể thao)

    3. Nought /nɔːt / không (con số 0)

    4. "O"... "

    əʊ" / không (phát âm như chữ "O" trong tiếng Anh; dùng trong giao tiếp, đặc biệt là trong số

    Điện thoại)

    5. One /wʌn / một

    6. Two /tuː / hai

    7. Three /θriː / ba

    8. Four /fɔː / bốn

    9. Five /faɪv / năm

    10. Six /sɪks / sáu

    11. Seven /ˈsɛvn / bảy

    12. Eight /eɪt / tám

    13. Nine /naɪn / chín

    14. Ten /tɛn / mười

    15. Eleven /ɪˈlɛvn / mười một

    16. Twelve /twɛlv / mười hai

    17. Thirteen /ˈθɜːˈtiːn / mười ba

    18. Fourteen /ˈfɔːˈtiːn / mười bốn

    19. Fifteen /ˈfɪfˈtiːn / mười lăm

    20. Sixteen /ˈsɪksˈtiːn / mười sáu

    21. Seventeen /ˈsɛvnˈtiːn / mười bảy

    22. Eighteen /ˌeɪˈtiːn / mười tám

    23. Nineteen /ˈnaɪnˈtiːn / mười chín

    24. Twenty /ˈtwɛnti / hai mươi

    25. Twenty-one /ˈtwɛnti-wʌn / hai mốt

    26. Twenty-two /ˈtwɛnti-tuː / hai hai

    27. Twenty-three /ˈtwɛnti-θriː / hai ba

    28. Thirty /ˈθɜːti / ba mươi

    29. Forty /ˈfɔːti / bốn mươi

    30. Fifty /ˈfɪfti / năm mươi

    31. Sixty /ˈsɪksti / sáu mươi

    32. Seventy /ˈsɛvnti / bảy mưoi

    33. Eighty /ˈeɪti / tám mươi

    34. Ninety /ˈnaɪnti / chín mươi

    35. One hundred, a hundred /wʌn ˈhʌndrəd, ə ˈhʌndrəd / một trăm

    36. One hundred and one, a hundred and one /wʌn ˈhʌndrəd ænd wʌn, ə ˈhʌndrəd ænd wʌn / một trăm

    Linh một

    37. Two hundred /tuː ˈhʌndrəd / hai trăm

    38. Three hundred /θriː ˈhʌndrəd / ba trăm

    39. One thousand, a thousand /wʌn ˈθaʊzənd, ə ˈθaʊzənd / một nghìn

    40. Two thousand /tuː ˈθaʊzənd / hai nghìn

    41. Three thousand /θriː ˈθaʊzənd / ba nghìn

    42. One million, a million /wʌn ˈmɪljən, ə ˈmɪljən / một triệu

    43. One billion, a billion /wʌn ˈbɪljən, ə ˈbɪljən / một tỉ

    SỰ LẶP LẠI. //

    44. Once /wʌns / một lần

    45. Twice /twaɪs / hai lần

    46. Three times /θriː taɪmz / ba lần

    47. Four times /fɔː taɪmz / bốn lần

    48. Five times /faɪv taɪmz / năm lần

    SỐ THỨ TỰ. //

    49. First /fɜːst / thứ nhất

    50. Second /ˈsɛkənd / thứ hai

    51. Third /θɜːd / thứ ba

    52. Fourth /fɔːθ / thứ tư

    53. Fifth /fɪfθ / thứ năm

    54. Sixth /sɪksθ / thứ sáu

    55. Seventh /ˈsɛvnθ / thứ bảy

    56. Eighth /eɪtθ / thứ tám

    57. Ninth /naɪnθ / thứ chín

    58. Tenth /tɛnθ / thứ mười

    59. Eleventh /ɪˈlɛvnθ / thứ mười một

    60. Twelfth /twɛlfθ / thứ mười hai

    61. Thirteenth /ˈθɜːˈtiːnθ / thứ mười ba

    62. Fourteenth /ˈfɔːˈtiːnθ / thứ mười bốn

    63. Fifteenth /ˈfˈɪftiːnθ / thứ mười lăm

    64. Sixteenth /ˈsɪksˈtiːnθ / thứ mười sáu

    65. Seventeenth /ˈsɛvnˈtiːnθ / thứ mười bảy

    66. Eighteenth /ˌeɪˈtiːnθ / thứ mười tám

    67. Nineteenth /ˈnaɪnˈtiːŋθ / thứ mười chín

    68. Twentieth /ˈtwɛntɪəθ / thứ hai mươi

    69. Twenty-first /ˈtwɛnti-fɜːst / thứ hai mốt

    70. Twenty-second /ˈtwɛnti-ˈsɛkənd / thứ hai hai

    71. Twenty-third /ˈtwɛnti-θɜːd / thứ hai ba

    72. Thirtieth /ˈθɜːtɪəθ / thứ ba mươi

    73. Fortieth /ˈfɔːtɪəθ / thứ bốn mươi

    74. Fiftieth /ˈfɪftɪəθ / thứ năm mươi

    75. Sixtieth /ˈsɪkstɪəθ / thứ sáu mươi

    76. Seventieth /ˈsɛvntɪəθ / thứ bảy mươi

    77. Eightieth /ˈeɪtɪəθ / thứ tám mươi

    78. Ninetieth /ˈnaɪntɪəθ / thứ chín mươi

    79. Hundredth /ˈhʌndrədθ / thứ một trăm

    CÁC TỪ HỮU ÍCH KHÁC.

    80. About hoặc approximately /əˈbaʊt / əˈprɒksɪmɪtli / khoảng/xấp xỉ

    81. Over hoặc more than /ˈəʊvə / mɔː ðæn / hơn

    82. Under hoặc less than /ˈʌndə / lɛs ðæn / dưới
     
Trả lời qua Facebook
Đang tải...