Bạn được BomBay mời tham gia diễn đàn viết bài kiếm tiền VNO, bấm vào đây để đăng ký.
1 người đang xem
39 ❤︎ Bài viết: 11 Tìm chủ đề
1228 0
Nào chúng ta bắt đầu học tiếp tự vựng bài trước nhé!

1. だいがく: Đại học

2. びょういん: Bệnh viện

3. でんき: Đèn, đèn điện

4. だれ: Ai? (dùng cho câu hỏi)

5. どなた: Ai? (cách hỏi lịch sự)

6. ~ さい: ~tuổi

7. なんさい: Bao nhiêu tuổi (hỏi)

8. おいくつ: Bao nhiêu tuổi (lịch sự)

9. はい: Vâng, dạ

10. いいえ: Không (dùng phủ định)

11. しつれいでつが: Xin lỗi

12. おなまえは: Bạn tên gì?

13. はじめまして: Rất hân hạnh được gặp bạn

14. どうぞよろしくおねがいします: Rất mong sau này được bạn giúp đỡ

15. こちらは~ちんです: Đây là anh, chị/ ông, bà~

16. ~ から きました: Tôi đến từ~

17. アメリカ: Mỹ

18. イギリス: Anh

19. インド: Ấn độ

20. インドネシア: Indonesia

21. かんこく: Hàn quốc

22. タイ: Thái

23. しゅうごく: Trung Quốc

24. ドイツ: Đức

25. にほん: Nhật Bản

26. フランス: Pháp

27. フラジル: Braxin

Vậy là từ vựng của bài 1 ta đã xong rồi các bạn nhớ học những từ vựng này để ráp vào ngữ pháp để thực hành nhé!
 

Những người đang xem chủ đề này

Xu hướng nội dung

Back