Tiếng Nhật Từ vựng bài 1.2

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi Dương Cẩm Nguyệt, 1 Tháng bảy 2019.

  1. Dương Cẩm Nguyệt

    Bài viết:
    11
    Nào chúng ta bắt đầu học tiếp tự vựng bài trước nhé!

    1. だいがく: Đại học

    2. びょういん: Bệnh viện

    3. でんき: Đèn, đèn điện

    4. だれ: Ai? (dùng cho câu hỏi)

    5. どなた: Ai? (cách hỏi lịch sự)

    6. ~ さい: ~tuổi

    7. なんさい: Bao nhiêu tuổi (hỏi)

    8. おいくつ: Bao nhiêu tuổi (lịch sự)

    9. はい: Vâng, dạ

    10. いいえ: Không (dùng phủ định)

    11. しつれいでつが: Xin lỗi

    12. おなまえは: Bạn tên gì?

    13. はじめまして: Rất hân hạnh được gặp bạn

    14. どうぞよろしくおねがいします: Rất mong sau này được bạn giúp đỡ

    15. こちらは~ちんです: Đây là anh, chị/ ông, bà~

    16. ~ から きました: Tôi đến từ~

    17. アメリカ: Mỹ

    18. イギリス: Anh

    19. インド: Ấn độ

    20. インドネシア: Indonesia

    21. かんこく: Hàn quốc

    22. タイ: Thái

    23. しゅうごく: Trung Quốc

    24. ドイツ: Đức

    25. にほん: Nhật Bản

    26. フランス: Pháp

    27. フラジル: Braxin

    Vậy là từ vựng của bài 1 ta đã xong rồi các bạn nhớ học những từ vựng này để ráp vào ngữ pháp để thực hành nhé!
     
    LieuDuong thích bài này.
  2. Đăng ký Binance
Trả lời qua Facebook
Đang tải...