

Đây là topic tổng hợp từ vựng và ngữ pháp trọng điểm các unit 6, 7, 8 của bộ sách Global Success 12. Các từ vựng xuất hiện cả trong phần tổng hợp cuối sách và trong các bài đọc, câu hỏi, nghe, nói, đọc, viết.. Topic sẽ được đăng dần theo các unit. Hi vọng topic này sẽ giúp các bạn học sinh 12 nắm vững phần từ vựng để chuẩn bị cho kì kiểm tra giữa học kì II và thi tốt nghiệp nhé.
Mẹo làm tốt phần từ vựng trong bài kiểm tra: Học thuộc học thuộc học thuộc. Điều quan trọng nhắc lại 3 lần. Với phần từ vựng, các bạn cần thuộc và hiểu bản chất của từ, phân loại, cách sử dụng để làm các dạng bài như chọn từ đúng, từ đồng nghĩa, trái nghĩa.. Các bạn có thể nằm lòng hoặc thuộc theo logic riêng miễn sao hiểu và dùng được từ đúng cách.
Hãy nhớ học cả phần ngữ pháp nữa nhé ^^
UNIT 6: ARTIFICIAL INTELLIGENCE
I. Từ vựng
- Activate (v) : Kích hoạt, khởi động
- Function (n) : Chức năng, nhiệm vụ
- Advanced (adj) : Tiên tiến, trình độ cao
- Hands-on (adj) : Thực tiễn, trực tiếp
- Analyse (v) : Phân tích
- Human-like (adj) : Giống con người
- Application (n) : Sự ứng dụng, áp dụng
- Interact (v) : Tương tác
- Artificial intelligence (AI) (n) : Trí thông minh nhân tạo
- Personalised (adj) : Được cá nhân hóa
- Capable (adj) : Có khả năng
- Platform (n) : Nền tảng
- Chatbot (n) : Hộp trò chuyện
- Portfolio (n) : Hồ sơ
- Data (n) : Dữ liệu
- Programme (v) : Lập trình
- Digital (adj) : Thuộc kĩ thuật số
- Robotic (adj) : Thuộc robot
- Evolution (n) : Sự tiến hóa, sự phát triển
- Upgrade (v) : Nâng cấp
- Facial recognition (n) : Khả năng nhận diện khuôn mặt
- Virtual reality (n) : Thực tế ảo
- Voice command (np) : Ra lệnh bằng giọng nói
- Recognise (v) : Nhận diện
- Assist=support=help=aid (v) : Giúp đỡ, hỗ trợ
- Assistant (n) : Trợ lí
- Assistance (n) : Sự giúp đỡ
- Lost control of: Mất kiểm soát
- Be capable of: Có khả năng làm gì
- Relevant (a) : Phù hợp, liên quan
- Effort (v) : Nỗ lực, cố gắng
- Effortlessly (adv) : Không cần quá nỗ lực
- Be sorted into: Phân loại
- Engaged in: Tham gia vào
- Distance-learning platform: Nền tảng học từ xa, học trực tyến
- Interrupt (v) : Ngắt lời
- Benefit sb: Mang lại lợi ích cho ai
- Benefit from: Hưởng lợi từ cái gì
II. Ngữ pháp trọng điểm: Thể chủ động và bị động sử dụng "have/get"
1. Chủ động (active)
form: S + get sb to + V / S + have sb + V
Eg: My dad had a painter repaint my house last week.
Eg: My dad got a painter to repaint my house last week.
2. Bị động (passive)
form: S + get/have + sth + V (P2)
eg: My dad had my house repainted last week.
eg: My dad got my house repainted last week.
UNIT 7: THE WORLD OF MASS MEDIA
I. Từ vựng
-accessible (adj) : Có thể tiếp cận được
- Account for: Chiếm (tỉ lệ)
- Advertise (v) - advert (n) = commercial (a, n) : Quảng cáo
- As opposed to: Khác với, đối lập với
- Audio (adj) : Bằng/ có âm thanh
- Bias (n) : Sự thiên vị, thiên kiến
- Broadcast (n, v) :(chương trình) phát sóng
- By contrast: Ngược lại
- Credible=reliable (adj) : Đáng tin cậy, xác thực
- Digital billboard (np) : Bảng quảng cáo kĩ thuật số
- Discount (n) : Sự hạ giá
- Distribute (v) : Phân phát, phân phối
- Fact-check: Kiểm chứng
- Fake news (n) : Tin giả
- Instant (adj) : Nhanh chóng, ngay lập tức
- Interactive (adj) : Có thể tương tác được
- Loundspeaker (n) : Loa phát thanh
- Mass media (n) : Phương tiện truyền thông đại chúng
- Meanwhile (adv) : Trong khi đó
- Place (v) : Đặt, giao, đăng (tin)
- Presence (n) : Sức hút, tầm ảnh hưởng
- Profit-making (adj) : Tạo lợi nhuận
- Publicity (n) : Sự chú ý của công chúng
- Source (n) : Nguồn (tin)
- Spread (v) : Lan truyền
- The press (n) : Báo chí nói chung
- Update (v) : Cập nhật
- Viewer (n) : Người xem
- Visual (adj) : Có/bằng hình ảnh
- Put up: Dựng lên
- Not neccessarily: Không hẳn là vậy
- Be in change of = be responsible for: Chịu trách nhiệm
- Draw/get/attract attention: Thu hút sự chú ý
- Debate corner (n) : Góc tranh luận
- Target customer (n) : Đối tượng khách hàng
- On the rise: Trên đà tăng lên
- Here to stay: Vẫn đang tồn tại
- Outstanding (adj) : Nổi bật
- Image (n) : Hình ảnh
- Be concerned about = worry about: Lo lắng về
- Embarrassed (adj) : Lúng túng
- Illustrate (v) : Minh họa
- As compared with: So sánh với
- As opposed to: Trái ngược với
- Similarly: Tương tự
II. Ngữ pháp trọng điểm: Mệnh đề trạng ngữ chỉ cách thức và kết quả
1. Chỉ cách thức (manner)
- as if (như thể là) + were/as/like (giống như là)
eg: The town doesn't look the same as if was.
Eg: He looks like the winner.
2. Chỉ nguyên nhân kết quả
form: S + so adj (adv) that / such N that + S + V: . Quá.. đến nỗi..
form đảo ngữ:
* S + V + so adj (adv) that + S + V.
--> So adj (adv) + trợ động từ + S + V + that +..
eg: The weather is so nice that we just want to travel right now.
- -> So nice is the weather that we just want to travel right now.
* S + V + such N that +..
- -> Such + trợ động từ + S + V + that +..
eg: She was so angry that she couldn't say anything.
- -> Such was her anger that she couldn't say anything.
Còn tiếp..
Mẹo làm tốt phần từ vựng trong bài kiểm tra: Học thuộc học thuộc học thuộc. Điều quan trọng nhắc lại 3 lần. Với phần từ vựng, các bạn cần thuộc và hiểu bản chất của từ, phân loại, cách sử dụng để làm các dạng bài như chọn từ đúng, từ đồng nghĩa, trái nghĩa.. Các bạn có thể nằm lòng hoặc thuộc theo logic riêng miễn sao hiểu và dùng được từ đúng cách.
Hãy nhớ học cả phần ngữ pháp nữa nhé ^^
UNIT 6: ARTIFICIAL INTELLIGENCE
I. Từ vựng
- Activate (v) : Kích hoạt, khởi động
- Function (n) : Chức năng, nhiệm vụ
- Advanced (adj) : Tiên tiến, trình độ cao
- Hands-on (adj) : Thực tiễn, trực tiếp
- Analyse (v) : Phân tích
- Human-like (adj) : Giống con người
- Application (n) : Sự ứng dụng, áp dụng
- Interact (v) : Tương tác
- Artificial intelligence (AI) (n) : Trí thông minh nhân tạo
- Personalised (adj) : Được cá nhân hóa
- Capable (adj) : Có khả năng
- Platform (n) : Nền tảng
- Chatbot (n) : Hộp trò chuyện
- Portfolio (n) : Hồ sơ
- Data (n) : Dữ liệu
- Programme (v) : Lập trình
- Digital (adj) : Thuộc kĩ thuật số
- Robotic (adj) : Thuộc robot
- Evolution (n) : Sự tiến hóa, sự phát triển
- Upgrade (v) : Nâng cấp
- Facial recognition (n) : Khả năng nhận diện khuôn mặt
- Virtual reality (n) : Thực tế ảo
- Voice command (np) : Ra lệnh bằng giọng nói
- Recognise (v) : Nhận diện
- Assist=support=help=aid (v) : Giúp đỡ, hỗ trợ
- Assistant (n) : Trợ lí
- Assistance (n) : Sự giúp đỡ
- Lost control of: Mất kiểm soát
- Be capable of: Có khả năng làm gì
- Relevant (a) : Phù hợp, liên quan
- Effort (v) : Nỗ lực, cố gắng
- Effortlessly (adv) : Không cần quá nỗ lực
- Be sorted into: Phân loại
- Engaged in: Tham gia vào
- Distance-learning platform: Nền tảng học từ xa, học trực tyến
- Interrupt (v) : Ngắt lời
- Benefit sb: Mang lại lợi ích cho ai
- Benefit from: Hưởng lợi từ cái gì
II. Ngữ pháp trọng điểm: Thể chủ động và bị động sử dụng "have/get"
1. Chủ động (active)
form: S + get sb to + V / S + have sb + V
Eg: My dad had a painter repaint my house last week.
Eg: My dad got a painter to repaint my house last week.
2. Bị động (passive)
form: S + get/have + sth + V (P2)
eg: My dad had my house repainted last week.
eg: My dad got my house repainted last week.
UNIT 7: THE WORLD OF MASS MEDIA
I. Từ vựng
-accessible (adj) : Có thể tiếp cận được
- Account for: Chiếm (tỉ lệ)
- Advertise (v) - advert (n) = commercial (a, n) : Quảng cáo
- As opposed to: Khác với, đối lập với
- Audio (adj) : Bằng/ có âm thanh
- Bias (n) : Sự thiên vị, thiên kiến
- Broadcast (n, v) :(chương trình) phát sóng
- By contrast: Ngược lại
- Credible=reliable (adj) : Đáng tin cậy, xác thực
- Digital billboard (np) : Bảng quảng cáo kĩ thuật số
- Discount (n) : Sự hạ giá
- Distribute (v) : Phân phát, phân phối
- Fact-check: Kiểm chứng
- Fake news (n) : Tin giả
- Instant (adj) : Nhanh chóng, ngay lập tức
- Interactive (adj) : Có thể tương tác được
- Loundspeaker (n) : Loa phát thanh
- Mass media (n) : Phương tiện truyền thông đại chúng
- Meanwhile (adv) : Trong khi đó
- Place (v) : Đặt, giao, đăng (tin)
- Presence (n) : Sức hút, tầm ảnh hưởng
- Profit-making (adj) : Tạo lợi nhuận
- Publicity (n) : Sự chú ý của công chúng
- Source (n) : Nguồn (tin)
- Spread (v) : Lan truyền
- The press (n) : Báo chí nói chung
- Update (v) : Cập nhật
- Viewer (n) : Người xem
- Visual (adj) : Có/bằng hình ảnh
- Put up: Dựng lên
- Not neccessarily: Không hẳn là vậy
- Be in change of = be responsible for: Chịu trách nhiệm
- Draw/get/attract attention: Thu hút sự chú ý
- Debate corner (n) : Góc tranh luận
- Target customer (n) : Đối tượng khách hàng
- On the rise: Trên đà tăng lên
- Here to stay: Vẫn đang tồn tại
- Outstanding (adj) : Nổi bật
- Image (n) : Hình ảnh
- Be concerned about = worry about: Lo lắng về
- Embarrassed (adj) : Lúng túng
- Illustrate (v) : Minh họa
- As compared with: So sánh với
- As opposed to: Trái ngược với
- Similarly: Tương tự
II. Ngữ pháp trọng điểm: Mệnh đề trạng ngữ chỉ cách thức và kết quả
1. Chỉ cách thức (manner)
- as if (như thể là) + were/as/like (giống như là)
eg: The town doesn't look the same as if was.
Eg: He looks like the winner.
2. Chỉ nguyên nhân kết quả
form: S + so adj (adv) that / such N that + S + V: . Quá.. đến nỗi..
form đảo ngữ:
* S + V + so adj (adv) that + S + V.
--> So adj (adv) + trợ động từ + S + V + that +..
eg: The weather is so nice that we just want to travel right now.
- -> So nice is the weather that we just want to travel right now.
* S + V + such N that +..
- -> Such + trợ động từ + S + V + that +..
eg: She was so angry that she couldn't say anything.
- -> Such was her anger that she couldn't say anything.
Còn tiếp..
Chỉnh sửa cuối: