

IDIOMS (thành ngữ)
1. Take it easy: Không làm việc quá căng thẳng
2. Keep an eye on someone/something: Để mắt đến
3. Lose touch with someone: Mất liên lạc
4. Splitting headache: Nhức đầu như búa bổ
5. On the house: Không phải trả tiền
6. Hit the roof: Giận dữ
7. Blow one 's own trumpet: Huênh hoang
8. The last straw: Giọt nước tràn ly
9. Fly off the handle: Mất bình tĩnh
10. Have/get cold feet: Sợ hãi
11. Down at heel: Tàn tạ xơ xác
12. Put one's feet in it: Làm phiền ai
13. Kill two birds with one stone: Một công đôi việc, nhất cử lưỡng tiện
14. Keep one's fingers crossed for someone: Cầu mong điều tốt đẹp cho ai
15. Have a narrow/ hairbreadth escape: Suýt nữa thì bị tóm
16. Catch someone on the top: Đến một cách bất ngờ
17. (Like) water off a duck's back: Nước đổ đầu vịt
18. The tip of the iceberg: Tảng bảng trôi
19. Bring home the bacon=bread winner: Người trụ cột
20. Down to earth: Gần gũi
21. Plain as day: Rõ như ban ngày
22. As strong as a horse /an ox: Khỏe như voi
23. Make hay while the sun shines: Mượn gió bẻ măng
24. Calm before the storm: Bình yên trước cơn bão
25. As fresh as a daisy: Tươi như hoa
26. As stubborn as a mule: Cứng đầu cứng cổ, ướng bướng
27. Throw out the baby with the bath water: Đánh đồng tất cả đều xấu
28. To sleep like a log: Ngủ say như chết
29. Rain or shine: Bất chấp nắng mưa
30. A drop in the ocean: Giọt nưc nhỏ giữa đại dương lớn
Last edited by a moderator: