Học idiom theo cụm sẽ giúp các bạn dễ nhớ hơn và góp phần giúp suy ra nghĩa nữa đấy. 1. Idiom liên quan đến "tongue" : - Have/speak with a forked tongue: Dối trá quanh co - Bite/hold (one's) tongue: Giữ im lặng - Loosen (someone's) tongue: Giúp người khác thoải mái khi nói chuyện - Lose (one's) tongue: Bất ngờ đến nín lặng 2. Idiom liên quan đến từ "head" : - Head over heels: Vô vọng/ té lộn nhào - Have a big/swelled head: Quá tự phụ - Head and shoulders above: Vượt trội - Keep (one's) head: Giữ bình tĩnh - Off/out of (one's) head: Điên rồ - On (one's) head: Thuộc về trách nhiệm/ lỗi lầm của ai đó - Put heads together: Cùng bàn bạc và lên kế hoạch 3, Idiom liên quan đến từ "foot/ feet" - At (someone's) feet: Bị mê hoặc bởi ai đó - Best foot forward: Ấn tượng tốt ban đầu - Feet of clay: Điểm yếu - Foot in the door: Bước đầu tiên để đi đến mục tiêu - Have one foot in the grave: Sắp chết hoặc cận kề nguy hiểm - Have (one's) feet on the ground: Ý thức được hoàn cảnh thực tế của mình. - On the right/ wrong foot: Một cách thuận lợi / bất lợi 4, Idiom liên quan đến từ "shoulder" : - Put (one's) shoulder to the wheel: Khiến bản thân phải mạnh mẽ - Shoulder to shoulder: Hợp tác - Straight from the shoulder: Thẳng thắn. 5, Idiom liên quan đến từ "nose" : - On the nose: Chính xác - Down (one's) nose: Không tán thành với thái độ khinh thường - Under (someone's) nose: Nhìn trực quan 6, Idiom liên quan đến từ "act" : - Clean up one's act: Bắt đầu tuân thủ các quy tắc - Get or have one's act together: Hành động có trách nhiệm/ hiệu quả
1, Idiom liên quan đến "hold" : - Get hold of: Sở hữu - Hold a candle to: Ngang bằng một cái gì đó - Hold/keep (one's) end up: Thực hiện một phần thỏa thuận - Hold (one's) own: Làm tốt dù gặp trở ngại - Hold out on (someone) : Giữ lại - Hold (someone's) feet to the fire: Gây áp lực để ai đó đồng ý - Hold sway: Kiểm soát - Hold the fort: Chịu trách nhiệm, đặc biệt là khi người khác vắng mặt - Hold the line: Duy trì vị trí hoặc tình trạng hiện tại - Hold the phone: Thường dùng để ra lệnh một người đang làm gì đó ngừng làm 2, Idiom liên quan đến từ "break" : - Break a leg :(diễn viên, ca sĩ) ước buổi biểu diễn thành công - Break bread: Ăn cùng nhau - Break camp: Cất gọn đồ dùng và ra khỏi khu cắm trại - Break cover: Ra khỏi vị trí an toàn - Break even: Hòa vốn - Break ground: Bắt đầu một dự án xây dựng mới/ vượt qua thành tựu trước đó - Break new ground: Vượt qua thành tựu trước đó - Break (one's) neck: Nỗ lực hết sức có thể - Break (someone's) heart: Làm ai đó thất vọng hoặc chán nản một cách nghiêm trọng - Break the bank: Đòi hỏi nhiều tiền hơn số tiền đã có - Break the ice: Bắt đầu 3, Idiom liên quan đến từ "cut" : - A cut above: Một cái gì đó vượt trội hơn cái khác - Cut a fat hog: Nhận quá số lượng công việc mà một người có thể hoàn thành - Cut and run: Bỏ đi để lại phía sau một mớ rắc rối - Cut a wide swath: Thu hút sự chú ý - Cut bait: Từ bỏ một hoạt động hoặc doanh nghiệp. - Cut both ways: Có cả hai mặt thuận lợi và bất lợi - Cut from the same cloth: Giống - Cut loose: Nói hoặc hành động không kiềm chế - Cut no ice: Vô dụng, không tạo ra được gì - Cut off (one's) nose to spite (one's) face: Làm tổn thương chính mình trong việc trả thù người khác. - Cut (one's) losses: Rút lui trước khi thua cuộc - Cut (someone) down to size: Giảm bớt tầm quan trọng của chính mình 4, Idiom liên quan đến từ "run" : - A run for (one's) money: Cuộc thi quan trọng - In the long run: Kết quả - In the short run: Trước mắt - Run a temperature/fever: Sốt - Run foul/afoul of: Va chạm - Run off at the mouth: Nói năng không dè chừng - Run (one's) eyes over: Nhìn lướt qua - Run out on: Từ bỏ - Run to earth/ground: Tìm kiếm và tìm thấy 5, idiom liên quan đến "play" : - Play both ends against the middle: Đặt các bên hoặc lợi ích đối lập với nhau để đạt được mục tiêu của chính mình. - Play fast and loose: Vô trách nhiệm - Play for time: Dùng chiến thuật trì hoãn tạm thời - Play games: Lẩn tránh - Play hard to get: Giả vờ không quan tâm đến yêu đương - Play into (someone's) hands: Hành động hoặc cư xử nhằm mang lại lợi thế cho đối thủ. - Play it by ear: Ứng biến linh hoạt - Play (one's) cards: Sử dụng các nguồn lực hoặc chiến lược theo ý mình - Play possum: Giả vờ ngủ - Play with a full deck: Tỉnh táo