Tiếng Anh Tổng hợp một số idiom theo cụm

Thảo luận trong 'Cần Sửa Bài' bắt đầu bởi Vân Yên, 26 Tháng chín 2023.

  1. Vân Yên

    Bài viết:
    6
    Học idiom theo cụm sẽ giúp các bạn dễ nhớ hơn và góp phần giúp suy ra nghĩa nữa đấy.

    1. Idiom liên quan đến "tongue" :

    - Have/speak with a forked tongue: Dối trá quanh co

    - Bite/hold (one's) tongue: Giữ im lặng

    - Loosen (someone's) tongue: Giúp người khác thoải mái khi nói chuyện

    - Lose (one's) tongue: Bất ngờ đến nín lặng

    2. Idiom liên quan đến từ "head" :

    - Head over heels: Vô vọng/ té lộn nhào

    - Have a big/swelled head: Quá tự phụ

    - Head and shoulders above: Vượt trội

    - Keep (one's) head: Giữ bình tĩnh

    - Off/out of (one's) head: Điên rồ

    - On (one's) head: Thuộc về trách nhiệm/ lỗi lầm của ai đó

    - Put heads together: Cùng bàn bạc và lên kế hoạch

    3, Idiom liên quan đến từ "foot/ feet"

    - At (someone's) feet: Bị mê hoặc bởi ai đó

    - Best foot forward: Ấn tượng tốt ban đầu

    - Feet of clay: Điểm yếu

    - Foot in the door: Bước đầu tiên để đi đến mục tiêu

    - Have one foot in the grave: Sắp chết hoặc cận kề nguy hiểm

    - Have (one's) feet on the ground: Ý thức được hoàn cảnh thực tế của mình.

    - On the right/ wrong foot: Một cách thuận lợi / bất lợi

    4, Idiom liên quan đến từ "shoulder" :

    - Put (one's) shoulder to the wheel: Khiến bản thân phải mạnh mẽ

    - Shoulder to shoulder: Hợp tác

    - Straight from the shoulder: Thẳng thắn.

    5, Idiom liên quan đến từ "nose" :

    - On the nose: Chính xác

    - Down (one's) nose: Không tán thành với thái độ khinh thường

    - Under (someone's) nose: Nhìn trực quan

    6, Idiom liên quan đến từ "act" :

    - Clean up one's act: Bắt đầu tuân thủ các quy tắc

    - Get or have one's act together: Hành động có trách nhiệm/ hiệu quả
     
  2. Đăng ký Binance
  3. Vân Yên

    Bài viết:
    6
    1, Idiom liên quan đến "hold" :

    - Get hold of: Sở hữu

    - Hold a candle to: Ngang bằng một cái gì đó

    - Hold/keep (one's) end up: Thực hiện một phần thỏa thuận

    - Hold (one's) own: Làm tốt dù gặp trở ngại

    - Hold out on (someone) : Giữ lại

    - Hold (someone's) feet to the fire: Gây áp lực để ai đó đồng ý

    - Hold sway: Kiểm soát

    - Hold the fort: Chịu trách nhiệm, đặc biệt là khi người khác vắng mặt

    - Hold the line: Duy trì vị trí hoặc tình trạng hiện tại

    - Hold the phone: Thường dùng để ra lệnh một người đang làm gì đó ngừng làm

    2, Idiom liên quan đến từ "break" :

    - Break a leg :(diễn viên, ca sĩ) ước buổi biểu diễn thành công

    - Break bread: Ăn cùng nhau

    - Break camp: Cất gọn đồ dùng và ra khỏi khu cắm trại

    - Break cover: Ra khỏi vị trí an toàn

    - Break even: Hòa vốn

    - Break ground: Bắt đầu một dự án xây dựng mới/ vượt qua thành tựu trước đó

    - Break new ground: Vượt qua thành tựu trước đó

    - Break (one's) neck: Nỗ lực hết sức có thể

    - Break (someone's) heart: Làm ai đó thất vọng hoặc chán nản một cách nghiêm trọng

    - Break the bank: Đòi hỏi nhiều tiền hơn số tiền đã có

    - Break the ice: Bắt đầu

    3, Idiom liên quan đến từ "cut" :

    - A cut above: Một cái gì đó vượt trội hơn cái khác

    - Cut a fat hog: Nhận quá số lượng công việc mà một người có thể hoàn thành

    - Cut and run: Bỏ đi để lại phía sau một mớ rắc rối

    - Cut a wide swath: Thu hút sự chú ý

    - Cut bait: Từ bỏ một hoạt động hoặc doanh nghiệp.

    - Cut both ways: Có cả hai mặt thuận lợi và bất lợi

    - Cut from the same cloth: Giống

    - Cut loose: Nói hoặc hành động không kiềm chế

    - Cut no ice: Vô dụng, không tạo ra được gì

    - Cut off (one's) nose to spite (one's) face: Làm tổn thương chính mình trong việc trả thù người khác.

    - Cut (one's) losses: Rút lui trước khi thua cuộc

    - Cut (someone) down to size: Giảm bớt tầm quan trọng của chính mình

    4, Idiom liên quan đến từ "run" :

    - A run for (one's) money: Cuộc thi quan trọng

    - In the long run: Kết quả

    - In the short run: Trước mắt

    - Run a temperature/fever: Sốt

    - Run foul/afoul of: Va chạm

    - Run off at the mouth: Nói năng không dè chừng

    - Run (one's) eyes over: Nhìn lướt qua

    - Run out on: Từ bỏ

    - Run to earth/ground: Tìm kiếm và tìm thấy

    5, idiom liên quan đến "play" :

    - Play both ends against the middle: Đặt các bên hoặc lợi ích đối lập với nhau để đạt được mục tiêu của chính mình.

    - Play fast and loose: Vô trách nhiệm

    - Play for time: Dùng chiến thuật trì hoãn tạm thời

    - Play games: Lẩn tránh

    - Play hard to get: Giả vờ không quan tâm đến yêu đương

    - Play into (someone's) hands: Hành động hoặc cư xử nhằm mang lại lợi thế cho đối thủ.

    - Play it by ear: Ứng biến linh hoạt

    - Play (one's) cards: Sử dụng các nguồn lực hoặc chiến lược theo ý mình

    - Play possum: Giả vờ ngủ

    - Play with a full deck: Tỉnh táo
     
    Liễu Phan thích bài này.
Trả lời qua Facebook
Đang tải...