Welcome! You have been invited by Như Thạch to join our community. Please click here to register.
1 người đang xem
Bài viết: 6 Tìm chủ đề
941 1
Học idiom theo cụm sẽ giúp các bạn dễ nhớ hơn và góp phần giúp suy ra nghĩa nữa đấy.

1. Idiom liên quan đến "tongue" :

- Have/speak with a forked tongue: Dối trá quanh co

- Bite/hold (one's) tongue: Giữ im lặng

- Loosen (someone's) tongue: Giúp người khác thoải mái khi nói chuyện

- Lose (one's) tongue: Bất ngờ đến nín lặng

2. Idiom liên quan đến từ "head" :

- Head over heels: Vô vọng/ té lộn nhào

- Have a big/swelled head: Quá tự phụ

- Head and shoulders above: Vượt trội

- Keep (one's) head: Giữ bình tĩnh

- Off/out of (one's) head: Điên rồ

- On (one's) head: Thuộc về trách nhiệm/ lỗi lầm của ai đó

- Put heads together: Cùng bàn bạc và lên kế hoạch

3, Idiom liên quan đến từ "foot/ feet"

- At (someone's) feet: Bị mê hoặc bởi ai đó

- Best foot forward: Ấn tượng tốt ban đầu

- Feet of clay: Điểm yếu

- Foot in the door: Bước đầu tiên để đi đến mục tiêu

- Have one foot in the grave: Sắp chết hoặc cận kề nguy hiểm

- Have (one's) feet on the ground: Ý thức được hoàn cảnh thực tế của mình.

- On the right/ wrong foot: Một cách thuận lợi / bất lợi

4, Idiom liên quan đến từ "shoulder" :

- Put (one's) shoulder to the wheel: Khiến bản thân phải mạnh mẽ

- Shoulder to shoulder: Hợp tác

- Straight from the shoulder: Thẳng thắn.

5, Idiom liên quan đến từ "nose" :

- On the nose: Chính xác

- Down (one's) nose: Không tán thành với thái độ khinh thường

- Under (someone's) nose: Nhìn trực quan

6, Idiom liên quan đến từ "act" :

- Clean up one's act: Bắt đầu tuân thủ các quy tắc

- Get or have one's act together: Hành động có trách nhiệm/ hiệu quả
 
Bài viết: 6 Tìm chủ đề
1, Idiom liên quan đến "hold" :

- Get hold of: Sở hữu

- Hold a candle to: Ngang bằng một cái gì đó

- Hold/keep (one's) end up: Thực hiện một phần thỏa thuận

- Hold (one's) own: Làm tốt dù gặp trở ngại

- Hold out on (someone) : Giữ lại

- Hold (someone's) feet to the fire: Gây áp lực để ai đó đồng ý

- Hold sway: Kiểm soát

- Hold the fort: Chịu trách nhiệm, đặc biệt là khi người khác vắng mặt

- Hold the line: Duy trì vị trí hoặc tình trạng hiện tại

- Hold the phone: Thường dùng để ra lệnh một người đang làm gì đó ngừng làm

2, Idiom liên quan đến từ "break" :

- Break a leg :(diễn viên, ca sĩ) ước buổi biểu diễn thành công

- Break bread: Ăn cùng nhau

- Break camp: Cất gọn đồ dùng và ra khỏi khu cắm trại

- Break cover: Ra khỏi vị trí an toàn

- Break even: Hòa vốn

- Break ground: Bắt đầu một dự án xây dựng mới/ vượt qua thành tựu trước đó

- Break new ground: Vượt qua thành tựu trước đó

- Break (one's) neck: Nỗ lực hết sức có thể

- Break (someone's) heart: Làm ai đó thất vọng hoặc chán nản một cách nghiêm trọng

- Break the bank: Đòi hỏi nhiều tiền hơn số tiền đã có

- Break the ice: Bắt đầu

3, Idiom liên quan đến từ "cut" :

- A cut above: Một cái gì đó vượt trội hơn cái khác

- Cut a fat hog: Nhận quá số lượng công việc mà một người có thể hoàn thành

- Cut and run: Bỏ đi để lại phía sau một mớ rắc rối

- Cut a wide swath: Thu hút sự chú ý

- Cut bait: Từ bỏ một hoạt động hoặc doanh nghiệp.

- Cut both ways: Có cả hai mặt thuận lợi và bất lợi

- Cut from the same cloth: Giống

- Cut loose: Nói hoặc hành động không kiềm chế

- Cut no ice: Vô dụng, không tạo ra được gì

- Cut off (one's) nose to spite (one's) face: Làm tổn thương chính mình trong việc trả thù người khác.

- Cut (one's) losses: Rút lui trước khi thua cuộc

- Cut (someone) down to size: Giảm bớt tầm quan trọng của chính mình

4, Idiom liên quan đến từ "run" :

- A run for (one's) money: Cuộc thi quan trọng

- In the long run: Kết quả

- In the short run: Trước mắt

- Run a temperature/fever: Sốt

- Run foul/afoul of: Va chạm

- Run off at the mouth: Nói năng không dè chừng

- Run (one's) eyes over: Nhìn lướt qua

- Run out on: Từ bỏ

- Run to earth/ground: Tìm kiếm và tìm thấy

5, idiom liên quan đến "play" :

- Play both ends against the middle: Đặt các bên hoặc lợi ích đối lập với nhau để đạt được mục tiêu của chính mình.

- Play fast and loose: Vô trách nhiệm

- Play for time: Dùng chiến thuật trì hoãn tạm thời

- Play games: Lẩn tránh

- Play hard to get: Giả vờ không quan tâm đến yêu đương

- Play into (someone's) hands: Hành động hoặc cư xử nhằm mang lại lợi thế cho đối thủ.

- Play it by ear: Ứng biến linh hoạt

- Play (one's) cards: Sử dụng các nguồn lực hoặc chiến lược theo ý mình

- Play possum: Giả vờ ngủ

- Play with a full deck: Tỉnh táo
 

Những người đang xem chủ đề này

Xu hướng nội dung

Back