- Xu
- 6,388


Từ vựng tiếng Trung dành cho nhân viên lễ tân
Tiếng trung về vật dụng có trong khách sạn
Khách sạn 酒店/宾馆 jiǔdìan/bīnguǎn
Khách hàng 客户/客人 kèhù/kèrén
Quầy tiếp tân 接待处/前台 jiēdài chù/qíantái
Thời gian đến khách sạn 抵达日期 dǐdá rìqī
Thời gian rời khách sạn 离店日期 lí dìan rìqī
Thời gian lên phòng 上楼时间 shàng lóu shíjiān
Thu ngân quầy lễ tân 前台收银处 qíantái shōuyín chù
Điền 填写 tíanxiě
Phương thức thanh toán 结账方式 jiézhàng fāngshì
Trả tiền (Pay) 付款/买单 fùkuǎn/mǎidān
Tiền mặt 现金 xìanjīn
Thẻ tín dụng 信用卡 xìnyòngkǎ
Chi phiếu 支票 zhīpìao
Mã số (hóa đơn) 编号 biānhào
Chứng minh thư 身份证 shēnfèn zhèng
Các giấy tờ có hiệu lực 有效证件 yǒuxìao zhèngjìan
Nhân viên trực đêm 值夜班人员 zhí yèbān rényúan
Nhân viên trực buồng 值班人员 zhíbān rényúan
Nhân viên trực tầng 楼层值班人员 lóucéng zhíbān rényúan
Nhân viên bàn bar 吧台人员 bātái rényúan
Giám đốc khách sạn 宾馆经理 bīnguǎn jīnglǐ
Nhân viên phục vụ 服务员 fú wù yúan
Hầu bàn (餐厅) 服务员 (cāntīng) fú wù yúan
Phòng tiếp đón của khách sạn 宾馆接待厅 bīn guǎn jiē dài tīng
Nhân viên tiếp tân 接待员 jiē dài yúan
Nhân viên bốc vác 搬运工 bān yùn gōng
Điện thoại quốc tế 国际电话 guójì dìanhùa
Điện thoại đường dài 长途电话 chángtú dìanhùa
Điện thoại nội bộ 内线 nèi xìan
Phòng đơn 单人房 dān rén fáng
Phòng đôi 双人房 shuāng rén fáng
Phòng tiêu chuẩn 标准间 biāo zhǔn jiān
Phòng hạng sang 高级间 gāojí jiān
Phòng thông nhau 互通房 hùtōng fáng
Thủ tục đăng ký khách sạn 入住酒店登记手续 rùzhù jiǔdìan dēngjì shǒuxù
Thẻ phòng (mở cửa) 电脑房门卡/房卡 dìannǎo fáng mén kǎ/fáng kǎ
Thủ tục nhận phòng (check in) 办理住宿手续 bànlǐ zhùsù shǒuxù
Thủ tục trả phòng (check out) 办理退房 bànlǐ tùi fáng
Thay đổi thời gian 变更时间 bìan gēng shí jiān
Lễ tân 柜台 gùi tái
Đại sảnh 大堂 dà táng
Bít tết 牛排 níu pái
Buffet 自助餐 zì zhù cān
Điểm tâm 点心 diǎn xīn
Đồ tráng miệng 饭后甜点 fàn hòu tían diǎn
Sâm panh 香槟 xiāng bīn
Đồ lưu niệm 纪念品 jì nìan pǐn
Giảm giá 减价 jiǎn jìa
Sòng bạc 赌场 dǔ chǎng
Thanh toán 结帐 jié zhàng
Tiền mặt 现金 xìan jīn
Tiền bo 小费 xiǎo fèi
Sâm panh 香槟 xiāngbīn
Sòng bạc 赌场 dǔchǎng
Điểm tâm 点心 diǎnxīn
Nhà trọ 小旅馆 xiǎo lǚguǎn
Xe đẩy hành lý của khách sạn 酒店行李车 jiǔdìan xínglǐ chē
Va-liy 箱子 xiāng zi
Cửa lớn 大门口 dà mén kǒu
Tiền sảnh 门厅 mén tīng
Phòng lớn 大堂 dà táng
Phòng nghỉ ngơi 休息室 xiūxií shì
Hành lang 走廊 zǒu láng
Hành lang ngoài 外廊 wài láng
Phòng khách 客厅 kè tīng
Cầu thang 楼梯 lóu tī
Thang máy 电梯 dìan tī
Quầy hàng trong khách sạn 小卖部 xiǎo mài bù
Nơi cung cấp thông tin 温询处 wēn xún chù
Sổ đăng ký của khách 旅客登记簿 lǚkè dēngjì bù
Bảng đăng ký, mẫu đăng ký 登记表 dēngjì biǎo
Số phòng 房间号码 fáng jiān hàomǎ
Chìa khóa phòng 房间钥匙 fáng jiān yàoshi
Phòng để áo, mũ 衣帽间 yīmào jiān
Phòng ăn nhỏ 小餐厅 xiǎo cāntīng
Phòng café 咖啡室 kāfēi shì
Quầy bán báo 售报处 shòu bào chù
Thảm cỏ 草坪 cǎo píng
Bể phun nước 喷水池 pēn shuǐ chí
Sân 院子 yùan zi
Vườn hoa trên nóc nhà 屋顶花园 wūdǐng huā yúan
Phòng đơn 单人房间 dān rén fáng jiān
Phòng đôi 双人房间 shuāng rén fáng jiān
Phòng hai giường 双床房间 shuāng chúang fáng jiān
Phòng ở cao cấp 豪华套间 háohúa tào jiān
Phòng tổng thống 总统套房 zǒng tǒng tào fáng
Gian (phòng) 套间 tào jiān
Phòng sinh hoạt 起居室 qǐ jūshì
Ban công 阳台 yáng tái
Bệ cửa sổ 窗台 chuāng tái
Buồng tắm 浴室 yù shì
Buồng tắm có vòi hoa sen 淋浴 lín yù
Bồn tắm 浴盆 yù pén
Vòi phun 喷头 pēn tóu
Vòi hoa sen 莲蓬头 lían peng tóu
Chậu rửa mặt 脸盆 liǎn pén
Khăn tắm 浴巾 yù jīn
Áo tắm 浴衣 yù yī
Giá treo khăn mặt 毛巾架 máo jīn jìa
Bàn/ tủ trang điểm 梳妆台 shū zhuāng tái
Gương 镜子 jìng zi
Mắc áo 衣钩 yī gōu
Giá áo 衣架 yī jìa
Tủ đứng 壁柜 bì gùi
Tủ bát đĩa 餐具柜 cānjù gùi
Phòng rửa mặt, rửa tay 盥洗室 gùanxǐ shì
Khăn tay 手纸 shǒu zhǐ
Khăn tay phòng rèn luyện thân thể 健身房 jìan shēn fáng
Phòng chơi bi-a 弹子房 dànzǐ fáng
Rèm cửa sổ 窗帘 chuāng lían
Cửa sổ tấm chớp 百叶窗 bǎi yè chuāng
Tủ áo 依柜 yī gùi
Giá sách 书架 shū jìa
Tủ đầu giường 床头柜 chúang tóu gùi
Bức bình phong 屏风 píng fēng
Ghế tay ngai, ghế bành 扶手椅 fú shǒu yǐ
Ghế xích đu 摇椅 yáo yǐ
Sofa (sa-lông) 沙发 shā fā
Ghế nệm dài, ghế sa lông nệm 长沙发 chángzhǎng shā fā
Giá treo mũ 帽架 mào jìa
Giá treo áo 衣架 yī jìa
Bàn trà 茶几 chá jī
Ống nhổ 痰盂 tán yú
Đệm giường, gối đệm 床垫 chúang dìan
Khăn trải giường 床罩/床单 chúang zhào/chúangdān
Thảm 毯子 tǎn zi
Gối 枕头 zhěn tou
Áo gối 枕套 zhěn tào
Vỏ chăn 被单 bèi dān
Chăn bông 棉被 mían bèi
Thảm nhỏ (chùi chân) 小地毯 xiǎo dìtǎn
Thảm trải nền 地毯 dì tǎn
Phích nước nóng 热水瓶 rè shuǐ píng
Đồng hồ điện 电钟 dìan zhōng
Quạt điện 电扇 dìan shàn
Quạt trần 吊扇 dìao shàn
Quạt bàn 台扇 tái shàn
Quạt thông gió 通风机 tōng fēng jī
Thiết bị sưởi 暖气设备 nuǎnqì shèbèi
Điều hòa 空调 kòng tíao
Đèn tường 壁灯 bì dēng
Đèn bàn 台灯 tái dēng
Đèn sàn 落地灯 luòdì dēng
Chao đèn 灯罩 dēng zhào
Bóng đèn tròn 灯泡 dēng pào
Nhiệt kế 气温表 qìwēn biǎo
Lọ hoa 花瓶 huā píng
Đế (giá) lọ hoa 花瓶架 huā píng jìa
Cắm hoa 插花 chā huā
Chìa khóa 钥匙 yào shi
Két bảo hiểm 安全保管箱 ānquán bǎoguǎn xiāng
Cái gạt tàn thuốc lá 烟灰缸 yānhuī gāng
Khách sạn năm sao 五星级饭店 wǔ xīng jí fàn dìan
Trung tâm thể hình, thể dục thẩm mỹ 健身中心 jìan shēn zhōng xīn
Trung tâm thương vụ 商务中心 shāng wù zhōng xīn
Thẩm mỹ viện 美容院 měiróng yùan
Câu lạc bộ sức khỏe, trung tâm vui chơi giải trí 康乐中心 kānglè zhōng xīn
Dịch vụ thư ký 秘书服务 mì shū fúwù
Telex 电传 dìan chúan
Fax 传真 chúan zhēn
Điện thoại gọi trực tiếp quốc tế 国际直拨电话 guójì zhíbō dìan hùa
Phòng hội nghị 会议室 hùiyì shì
Sân tennis ngoài trời 室外网球场 shìwài wǎng qíu chǎng
Tắm hơi 桑拿浴 sāng ná yù
Dịch vụ xoa bóp 按摩服务 ànmó fúwù
Dịch vụ xe taxi 出租车服务 chūzū chē fúwù
Cửa hàng bán tặng phẩm 礼品店 lǐpǐn dìan
Cửa hàng bán hoa 花店 huā dìan
Bể bơi trong nhà 室内游泳池 shìnèi yóu yǒng chí
Thiết bị âm thanh hi-fi 高保真音响设备 gāo bǎo zhēn yīn xiǎng shè bèi
Phòng chơi bóng 壁求室 bì qíu shì
Karaoke 卡拉ok kǎlā ok
Hệ thống thu tivi vệ tinh 卫星电视接收系统 wèi xīng dìan shì jiē shōu xìtǒng
Tắm hơi 蒸汽浴 zhēng qì yù
Phòng ăn thịt nướng 扒房 bā fáng
Món ăn nhẹ phương đông, quà vặt 东方小吃 dōng fāng xiǎo chī
Tắm ngâm bồn 泡泡浴 pào pào yù
Dịch vụ đặt vé hộ 代订票服务 dài dìng pìao fúwù
Thu đổi ngoại tệ 外币兑换 wàibì dùi hùan
Truyền hình cáp 闭路电视 bìlù dìan shì
Vũ trường đa chức năng 多功能舞厅 dDuō gōng néng wǔ tīng
Quán ăn sân vườn 花园饭店 huā yúan fàn dìan
Tổng cộng 总计 zǒngjì
Tiếng trung về vật dụng có trong khách sạn
Khách sạn 酒店/宾馆 jiǔdìan/bīnguǎn
Khách hàng 客户/客人 kèhù/kèrén
Quầy tiếp tân 接待处/前台 jiēdài chù/qíantái
Thời gian đến khách sạn 抵达日期 dǐdá rìqī
Thời gian rời khách sạn 离店日期 lí dìan rìqī
Thời gian lên phòng 上楼时间 shàng lóu shíjiān
Thu ngân quầy lễ tân 前台收银处 qíantái shōuyín chù
Điền 填写 tíanxiě
Phương thức thanh toán 结账方式 jiézhàng fāngshì
Trả tiền (Pay) 付款/买单 fùkuǎn/mǎidān
Tiền mặt 现金 xìanjīn
Thẻ tín dụng 信用卡 xìnyòngkǎ
Chi phiếu 支票 zhīpìao
Mã số (hóa đơn) 编号 biānhào
Chứng minh thư 身份证 shēnfèn zhèng
Các giấy tờ có hiệu lực 有效证件 yǒuxìao zhèngjìan
Nhân viên trực đêm 值夜班人员 zhí yèbān rényúan
Nhân viên trực buồng 值班人员 zhíbān rényúan
Nhân viên trực tầng 楼层值班人员 lóucéng zhíbān rényúan
Nhân viên bàn bar 吧台人员 bātái rényúan
Giám đốc khách sạn 宾馆经理 bīnguǎn jīnglǐ
Nhân viên phục vụ 服务员 fú wù yúan
Hầu bàn (餐厅) 服务员 (cāntīng) fú wù yúan
Phòng tiếp đón của khách sạn 宾馆接待厅 bīn guǎn jiē dài tīng
Nhân viên tiếp tân 接待员 jiē dài yúan
Nhân viên bốc vác 搬运工 bān yùn gōng
Điện thoại quốc tế 国际电话 guójì dìanhùa
Điện thoại đường dài 长途电话 chángtú dìanhùa
Điện thoại nội bộ 内线 nèi xìan
Phòng đơn 单人房 dān rén fáng
Phòng đôi 双人房 shuāng rén fáng
Phòng tiêu chuẩn 标准间 biāo zhǔn jiān
Phòng hạng sang 高级间 gāojí jiān
Phòng thông nhau 互通房 hùtōng fáng
Thủ tục đăng ký khách sạn 入住酒店登记手续 rùzhù jiǔdìan dēngjì shǒuxù
Thẻ phòng (mở cửa) 电脑房门卡/房卡 dìannǎo fáng mén kǎ/fáng kǎ
Thủ tục nhận phòng (check in) 办理住宿手续 bànlǐ zhùsù shǒuxù
Thủ tục trả phòng (check out) 办理退房 bànlǐ tùi fáng
Thay đổi thời gian 变更时间 bìan gēng shí jiān
Lễ tân 柜台 gùi tái
Đại sảnh 大堂 dà táng
Bít tết 牛排 níu pái
Buffet 自助餐 zì zhù cān
Điểm tâm 点心 diǎn xīn
Đồ tráng miệng 饭后甜点 fàn hòu tían diǎn
Sâm panh 香槟 xiāng bīn
Đồ lưu niệm 纪念品 jì nìan pǐn
Giảm giá 减价 jiǎn jìa
Sòng bạc 赌场 dǔ chǎng
Thanh toán 结帐 jié zhàng
Tiền mặt 现金 xìan jīn
Tiền bo 小费 xiǎo fèi
Sâm panh 香槟 xiāngbīn
Sòng bạc 赌场 dǔchǎng
Điểm tâm 点心 diǎnxīn
Nhà trọ 小旅馆 xiǎo lǚguǎn
Xe đẩy hành lý của khách sạn 酒店行李车 jiǔdìan xínglǐ chē
Va-liy 箱子 xiāng zi
Cửa lớn 大门口 dà mén kǒu
Tiền sảnh 门厅 mén tīng
Phòng lớn 大堂 dà táng
Phòng nghỉ ngơi 休息室 xiūxií shì
Hành lang 走廊 zǒu láng
Hành lang ngoài 外廊 wài láng
Phòng khách 客厅 kè tīng
Cầu thang 楼梯 lóu tī
Thang máy 电梯 dìan tī
Quầy hàng trong khách sạn 小卖部 xiǎo mài bù
Nơi cung cấp thông tin 温询处 wēn xún chù
Sổ đăng ký của khách 旅客登记簿 lǚkè dēngjì bù
Bảng đăng ký, mẫu đăng ký 登记表 dēngjì biǎo
Số phòng 房间号码 fáng jiān hàomǎ
Chìa khóa phòng 房间钥匙 fáng jiān yàoshi
Phòng để áo, mũ 衣帽间 yīmào jiān
Phòng ăn nhỏ 小餐厅 xiǎo cāntīng
Phòng café 咖啡室 kāfēi shì
Quầy bán báo 售报处 shòu bào chù
Thảm cỏ 草坪 cǎo píng
Bể phun nước 喷水池 pēn shuǐ chí
Sân 院子 yùan zi
Vườn hoa trên nóc nhà 屋顶花园 wūdǐng huā yúan
Phòng đơn 单人房间 dān rén fáng jiān
Phòng đôi 双人房间 shuāng rén fáng jiān
Phòng hai giường 双床房间 shuāng chúang fáng jiān
Phòng ở cao cấp 豪华套间 háohúa tào jiān
Phòng tổng thống 总统套房 zǒng tǒng tào fáng
Gian (phòng) 套间 tào jiān
Phòng sinh hoạt 起居室 qǐ jūshì
Ban công 阳台 yáng tái
Bệ cửa sổ 窗台 chuāng tái
Buồng tắm 浴室 yù shì
Buồng tắm có vòi hoa sen 淋浴 lín yù
Bồn tắm 浴盆 yù pén
Vòi phun 喷头 pēn tóu
Vòi hoa sen 莲蓬头 lían peng tóu
Chậu rửa mặt 脸盆 liǎn pén
Khăn tắm 浴巾 yù jīn
Áo tắm 浴衣 yù yī
Giá treo khăn mặt 毛巾架 máo jīn jìa
Bàn/ tủ trang điểm 梳妆台 shū zhuāng tái
Gương 镜子 jìng zi
Mắc áo 衣钩 yī gōu
Giá áo 衣架 yī jìa
Tủ đứng 壁柜 bì gùi
Tủ bát đĩa 餐具柜 cānjù gùi
Phòng rửa mặt, rửa tay 盥洗室 gùanxǐ shì
Khăn tay 手纸 shǒu zhǐ
Khăn tay phòng rèn luyện thân thể 健身房 jìan shēn fáng
Phòng chơi bi-a 弹子房 dànzǐ fáng
Rèm cửa sổ 窗帘 chuāng lían
Cửa sổ tấm chớp 百叶窗 bǎi yè chuāng
Tủ áo 依柜 yī gùi
Giá sách 书架 shū jìa
Tủ đầu giường 床头柜 chúang tóu gùi
Bức bình phong 屏风 píng fēng
Ghế tay ngai, ghế bành 扶手椅 fú shǒu yǐ
Ghế xích đu 摇椅 yáo yǐ
Sofa (sa-lông) 沙发 shā fā
Ghế nệm dài, ghế sa lông nệm 长沙发 chángzhǎng shā fā
Giá treo mũ 帽架 mào jìa
Giá treo áo 衣架 yī jìa
Bàn trà 茶几 chá jī
Ống nhổ 痰盂 tán yú
Đệm giường, gối đệm 床垫 chúang dìan
Khăn trải giường 床罩/床单 chúang zhào/chúangdān
Thảm 毯子 tǎn zi
Gối 枕头 zhěn tou
Áo gối 枕套 zhěn tào
Vỏ chăn 被单 bèi dān
Chăn bông 棉被 mían bèi
Thảm nhỏ (chùi chân) 小地毯 xiǎo dìtǎn
Thảm trải nền 地毯 dì tǎn
Phích nước nóng 热水瓶 rè shuǐ píng
Đồng hồ điện 电钟 dìan zhōng
Quạt điện 电扇 dìan shàn
Quạt trần 吊扇 dìao shàn
Quạt bàn 台扇 tái shàn
Quạt thông gió 通风机 tōng fēng jī
Thiết bị sưởi 暖气设备 nuǎnqì shèbèi
Điều hòa 空调 kòng tíao
Đèn tường 壁灯 bì dēng
Đèn bàn 台灯 tái dēng
Đèn sàn 落地灯 luòdì dēng
Chao đèn 灯罩 dēng zhào
Bóng đèn tròn 灯泡 dēng pào
Nhiệt kế 气温表 qìwēn biǎo
Lọ hoa 花瓶 huā píng
Đế (giá) lọ hoa 花瓶架 huā píng jìa
Cắm hoa 插花 chā huā
Chìa khóa 钥匙 yào shi
Két bảo hiểm 安全保管箱 ānquán bǎoguǎn xiāng
Cái gạt tàn thuốc lá 烟灰缸 yānhuī gāng
Khách sạn năm sao 五星级饭店 wǔ xīng jí fàn dìan
Trung tâm thể hình, thể dục thẩm mỹ 健身中心 jìan shēn zhōng xīn
Trung tâm thương vụ 商务中心 shāng wù zhōng xīn
Thẩm mỹ viện 美容院 měiróng yùan
Câu lạc bộ sức khỏe, trung tâm vui chơi giải trí 康乐中心 kānglè zhōng xīn
Dịch vụ thư ký 秘书服务 mì shū fúwù
Telex 电传 dìan chúan
Fax 传真 chúan zhēn
Điện thoại gọi trực tiếp quốc tế 国际直拨电话 guójì zhíbō dìan hùa
Phòng hội nghị 会议室 hùiyì shì
Sân tennis ngoài trời 室外网球场 shìwài wǎng qíu chǎng
Tắm hơi 桑拿浴 sāng ná yù
Dịch vụ xoa bóp 按摩服务 ànmó fúwù
Dịch vụ xe taxi 出租车服务 chūzū chē fúwù
Cửa hàng bán tặng phẩm 礼品店 lǐpǐn dìan
Cửa hàng bán hoa 花店 huā dìan
Bể bơi trong nhà 室内游泳池 shìnèi yóu yǒng chí
Thiết bị âm thanh hi-fi 高保真音响设备 gāo bǎo zhēn yīn xiǎng shè bèi
Phòng chơi bóng 壁求室 bì qíu shì
Karaoke 卡拉ok kǎlā ok
Hệ thống thu tivi vệ tinh 卫星电视接收系统 wèi xīng dìan shì jiē shōu xìtǒng
Tắm hơi 蒸汽浴 zhēng qì yù
Phòng ăn thịt nướng 扒房 bā fáng
Món ăn nhẹ phương đông, quà vặt 东方小吃 dōng fāng xiǎo chī
Tắm ngâm bồn 泡泡浴 pào pào yù
Dịch vụ đặt vé hộ 代订票服务 dài dìng pìao fúwù
Thu đổi ngoại tệ 外币兑换 wàibì dùi hùan
Truyền hình cáp 闭路电视 bìlù dìan shì
Vũ trường đa chức năng 多功能舞厅 dDuō gōng néng wǔ tīng
Quán ăn sân vườn 花园饭店 huā yúan fàn dìan
Tổng cộng 总计 zǒngjì