1 người đang xem
27 ❤︎ Bài viết: 27 Tìm chủ đề
643 5
Từ vựng tiếng Trung dành cho nhân viên lễ tân

Tiếng trung về vật dụng có trong khách sạn

Khách sạn 酒店/宾馆 jiǔdìan/bīnguǎn

Khách hàng 客户/客人 kèhù/kèrén

Quầy tiếp tân 接待处/前台 jiēdài chù/qíantái

Thời gian đến khách sạn 抵达日期 dǐdá rìqī

Thời gian rời khách sạn 离店日期 lí dìan rìqī

Thời gian lên phòng 上楼时间 shàng lóu shíjiān

Thu ngân quầy lễ tân 前台收银处 qíantái shōuyín chù

Điền 填写 tíanxiě

Phương thức thanh toán 结账方式 jiézhàng fāngshì

Trả tiền (Pay) 付款/买单 fùkuǎn/mǎidān

Tiền mặt 现金 xìanjīn

Thẻ tín dụng 信用卡 xìnyòngkǎ

Chi phiếu 支票 zhīpìao

Mã số (hóa đơn) 编号 biānhào

Chứng minh thư 身份证 shēnfèn zhèng

Các giấy tờ có hiệu lực 有效证件 yǒuxìao zhèngjìan

Nhân viên trực đêm 值夜班人员 zhí yèbān rényúan

Nhân viên trực buồng 值班人员 zhíbān rényúan

Nhân viên trực tầng 楼层值班人员 lóucéng zhíbān rényúan

Nhân viên bàn bar 吧台人员 bātái rényúan

Giám đốc khách sạn 宾馆经理 bīnguǎn jīnglǐ

Nhân viên phục vụ 服务员 fú wù yúan

Hầu bàn (餐厅) 服务员 (cāntīng) fú wù yúan

Phòng tiếp đón của khách sạn 宾馆接待厅 bīn guǎn jiē dài tīng

Nhân viên tiếp tân 接待员 jiē dài yúan

Nhân viên bốc vác 搬运工 bān yùn gōng

Điện thoại quốc tế 国际电话 guójì dìanhùa

Điện thoại đường dài 长途电话 chángtú dìanhùa

Điện thoại nội bộ 内线 nèi xìan

Phòng đơn 单人房 dān rén fáng

Phòng đôi 双人房 shuāng rén fáng

Phòng tiêu chuẩn 标准间 biāo zhǔn jiān

Phòng hạng sang 高级间 gāojí jiān

Phòng thông nhau 互通房 hùtōng fáng

Thủ tục đăng ký khách sạn 入住酒店登记手续 rùzhù jiǔdìan dēngjì shǒuxù

Thẻ phòng (mở cửa) 电脑房门卡/房卡 dìannǎo fáng mén kǎ/fáng kǎ

Thủ tục nhận phòng (check in) 办理住宿手续 bànlǐ zhùsù shǒuxù

Thủ tục trả phòng (check out) 办理退房 bànlǐ tùi fáng

Thay đổi thời gian 变更时间 bìan gēng shí jiān

Lễ tân 柜台 gùi tái

Đại sảnh 大堂 dà táng

Bít tết 牛排 níu pái

Buffet 自助餐 zì zhù cān

Điểm tâm 点心 diǎn xīn

Đồ tráng miệng 饭后甜点 fàn hòu tían diǎn

Sâm panh 香槟 xiāng bīn

Đồ lưu niệm 纪念品 jì nìan pǐn

Giảm giá 减价 jiǎn jìa

Sòng bạc 赌场 dǔ chǎng

Thanh toán 结帐 jié zhàng

Tiền mặt 现金 xìan jīn

Tiền bo 小费 xiǎo fèi

Sâm panh 香槟 xiāngbīn

Sòng bạc 赌场 dǔchǎng

Điểm tâm 点心 diǎnxīn

Nhà trọ 小旅馆 xiǎo lǚguǎn

Xe đẩy hành lý của khách sạn 酒店行李车 jiǔdìan xínglǐ chē

Va-liy 箱子 xiāng zi

Cửa lớn 大门口 dà mén kǒu

Tiền sảnh 门厅 mén tīng

Phòng lớn 大堂 dà táng

Phòng nghỉ ngơi 休息室 xiūxií shì

Hành lang 走廊 zǒu láng

Hành lang ngoài 外廊 wài láng

Phòng khách 客厅 kè tīng

Cầu thang 楼梯 lóu tī

Thang máy 电梯 dìan tī

Quầy hàng trong khách sạn 小卖部 xiǎo mài bù

Nơi cung cấp thông tin 温询处 wēn xún chù

Sổ đăng ký của khách 旅客登记簿 lǚkè dēngjì bù

Bảng đăng ký, mẫu đăng ký 登记表 dēngjì biǎo

Số phòng 房间号码 fáng jiān hàomǎ

Chìa khóa phòng 房间钥匙 fáng jiān yàoshi

Phòng để áo, mũ 衣帽间 yīmào jiān

Phòng ăn nhỏ 小餐厅 xiǎo cāntīng

Phòng café 咖啡室 kāfēi shì

Quầy bán báo 售报处 shòu bào chù

Thảm cỏ 草坪 cǎo píng

Bể phun nước 喷水池 pēn shuǐ chí

Sân 院子 yùan zi

Vườn hoa trên nóc nhà 屋顶花园 wūdǐng huā yúan

Phòng đơn 单人房间 dān rén fáng jiān

Phòng đôi 双人房间 shuāng rén fáng jiān

Phòng hai giường 双床房间 shuāng chúang fáng jiān

Phòng ở cao cấp 豪华套间 háohúa tào jiān

Phòng tổng thống 总统套房 zǒng tǒng tào fáng

Gian (phòng) 套间 tào jiān

Phòng sinh hoạt 起居室 qǐ jūshì

Ban công 阳台 yáng tái

Bệ cửa sổ 窗台 chuāng tái

Buồng tắm 浴室 yù shì

Buồng tắm có vòi hoa sen 淋浴 lín yù

Bồn tắm 浴盆 yù pén

Vòi phun 喷头 pēn tóu

Vòi hoa sen 莲蓬头 lían peng tóu

Chậu rửa mặt 脸盆 liǎn pén

Khăn tắm 浴巾 yù jīn

Áo tắm 浴衣 yù yī

Giá treo khăn mặt 毛巾架 máo jīn jìa

Bàn/ tủ trang điểm 梳妆台 shū zhuāng tái

Gương 镜子 jìng zi

Mắc áo 衣钩 yī gōu

Giá áo 衣架 yī jìa

Tủ đứng 壁柜 bì gùi

Tủ bát đĩa 餐具柜 cānjù gùi

Phòng rửa mặt, rửa tay 盥洗室 gùanxǐ shì

Khăn tay 手纸 shǒu zhǐ

Khăn tay phòng rèn luyện thân thể 健身房 jìan shēn fáng

Phòng chơi bi-a 弹子房 dànzǐ fáng

Rèm cửa sổ 窗帘 chuāng lían

Cửa sổ tấm chớp 百叶窗 bǎi yè chuāng

Tủ áo 依柜 yī gùi

Giá sách 书架 shū jìa

Tủ đầu giường 床头柜 chúang tóu gùi

Bức bình phong 屏风 píng fēng

Ghế tay ngai, ghế bành 扶手椅 fú shǒu yǐ

Ghế xích đu 摇椅 yáo yǐ

Sofa (sa-lông) 沙发 shā fā

Ghế nệm dài, ghế sa lông nệm 长沙发 chángzhǎng shā fā

Giá treo mũ 帽架 mào jìa

Giá treo áo 衣架 yī jìa

Bàn trà 茶几 chá jī

Ống nhổ 痰盂 tán yú

Đệm giường, gối đệm 床垫 chúang dìan

Khăn trải giường 床罩/床单 chúang zhào/chúangdān

Thảm 毯子 tǎn zi

Gối 枕头 zhěn tou

Áo gối 枕套 zhěn tào

Vỏ chăn 被单 bèi dān

Chăn bông 棉被 mían bèi

Thảm nhỏ (chùi chân) 小地毯 xiǎo dìtǎn

Thảm trải nền 地毯 dì tǎn

Phích nước nóng 热水瓶 rè shuǐ píng

Đồng hồ điện 电钟 dìan zhōng

Quạt điện 电扇 dìan shàn

Quạt trần 吊扇 dìao shàn

Quạt bàn 台扇 tái shàn

Quạt thông gió 通风机 tōng fēng jī

Thiết bị sưởi 暖气设备 nuǎnqì shèbèi

Điều hòa 空调 kòng tíao

Đèn tường 壁灯 bì dēng

Đèn bàn 台灯 tái dēng

Đèn sàn 落地灯 luòdì dēng

Chao đèn 灯罩 dēng zhào

Bóng đèn tròn 灯泡 dēng pào

Nhiệt kế 气温表 qìwēn biǎo

Lọ hoa 花瓶 huā píng

Đế (giá) lọ hoa 花瓶架 huā píng jìa

Cắm hoa 插花 chā huā

Chìa khóa 钥匙 yào shi

Két bảo hiểm 安全保管箱 ānquán bǎoguǎn xiāng

Cái gạt tàn thuốc lá 烟灰缸 yānhuī gāng

Khách sạn năm sao 五星级饭店 wǔ xīng jí fàn dìan

Trung tâm thể hình, thể dục thẩm mỹ 健身中心 jìan shēn zhōng xīn

Trung tâm thương vụ 商务中心 shāng wù zhōng xīn

Thẩm mỹ viện 美容院 měiróng yùan

Câu lạc bộ sức khỏe, trung tâm vui chơi giải trí 康乐中心 kānglè zhōng xīn

Dịch vụ thư ký 秘书服务 mì shū fúwù

Telex 电传 dìan chúan

Fax 传真 chúan zhēn

Điện thoại gọi trực tiếp quốc tế 国际直拨电话 guójì zhíbō dìan hùa

Phòng hội nghị 会议室 hùiyì shì

Sân tennis ngoài trời 室外网球场 shìwài wǎng qíu chǎng

Tắm hơi 桑拿浴 sāng ná yù

Dịch vụ xoa bóp 按摩服务 ànmó fúwù

Dịch vụ xe taxi 出租车服务 chūzū chē fúwù

Cửa hàng bán tặng phẩm 礼品店 lǐpǐn dìan

Cửa hàng bán hoa 花店 huā dìan

Bể bơi trong nhà 室内游泳池 shìnèi yóu yǒng chí

Thiết bị âm thanh hi-fi 高保真音响设备 gāo bǎo zhēn yīn xiǎng shè bèi

Phòng chơi bóng 壁求室 bì qíu shì

Karaoke 卡拉ok kǎlā ok

Hệ thống thu tivi vệ tinh 卫星电视接收系统 wèi xīng dìan shì jiē shōu xìtǒng

Tắm hơi 蒸汽浴 zhēng qì yù

Phòng ăn thịt nướng 扒房 bā fáng

Món ăn nhẹ phương đông, quà vặt 东方小吃 dōng fāng xiǎo chī

Tắm ngâm bồn 泡泡浴 pào pào yù

Dịch vụ đặt vé hộ 代订票服务 dài dìng pìao fúwù

Thu đổi ngoại tệ 外币兑换 wàibì dùi hùan

Truyền hình cáp 闭路电视 bìlù dìan shì

Vũ trường đa chức năng 多功能舞厅 dDuō gōng néng wǔ tīng

Quán ăn sân vườn 花园饭店 huā yúan fàn dìan

Tổng cộng 总计 zǒngjì
 
Từ khóa: Sửa

Những người đang xem chủ đề này

Xu hướng nội dung

Back