Tiếng Trung Tiếng Trung chủ đề Lễ tân khách sạn

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi Mal Bertha, 30 Tháng mười 2021.

  1. Mal Bertha

    Bài viết:
    27
    Từ vựng tiếng Trung dành cho nhân viên lễ tân

    Tiếng trung về vật dụng có trong khách sạn

    Khách sạn 酒店/宾馆 jiǔdìan/bīnguǎn

    Khách hàng 客户/客人 kèhù/kèrén

    Quầy tiếp tân 接待处/前台 jiēdài chù/qíantái

    Thời gian đến khách sạn 抵达日期 dǐdá rìqī

    Thời gian rời khách sạn 离店日期 lí dìan rìqī

    Thời gian lên phòng 上楼时间 shàng lóu shíjiān

    Thu ngân quầy lễ tân 前台收银处 qíantái shōuyín chù

    Điền 填写 tíanxiě

    Phương thức thanh toán 结账方式 jiézhàng fāngshì

    Trả tiền (Pay) 付款/买单 fùkuǎn/mǎidān

    Tiền mặt 现金 xìanjīn

    Thẻ tín dụng 信用卡 xìnyòngkǎ

    Chi phiếu 支票 zhīpìao

    Mã số (hóa đơn) 编号 biānhào

    Chứng minh thư 身份证 shēnfèn zhèng

    Các giấy tờ có hiệu lực 有效证件 yǒuxìao zhèngjìan

    Nhân viên trực đêm 值夜班人员 zhí yèbān rényúan

    Nhân viên trực buồng 值班人员 zhíbān rényúan

    Nhân viên trực tầng 楼层值班人员 lóucéng zhíbān rényúan

    Nhân viên bàn bar 吧台人员 bātái rényúan

    Giám đốc khách sạn 宾馆经理 bīnguǎn jīnglǐ

    Nhân viên phục vụ 服务员 fú wù yúan

    Hầu bàn (餐厅) 服务员 (cāntīng) fú wù yúan

    Phòng tiếp đón của khách sạn 宾馆接待厅 bīn guǎn jiē dài tīng

    Nhân viên tiếp tân 接待员 jiē dài yúan

    Nhân viên bốc vác 搬运工 bān yùn gōng

    Điện thoại quốc tế 国际电话 guójì dìanhùa

    Điện thoại đường dài 长途电话 chángtú dìanhùa

    Điện thoại nội bộ 内线 nèi xìan

    Phòng đơn 单人房 dān rén fáng

    Phòng đôi 双人房 shuāng rén fáng

    Phòng tiêu chuẩn 标准间 biāo zhǔn jiān

    Phòng hạng sang 高级间 gāojí jiān

    Phòng thông nhau 互通房 hùtōng fáng

    Thủ tục đăng ký khách sạn 入住酒店登记手续 rùzhù jiǔdìan dēngjì shǒuxù

    Thẻ phòng (mở cửa) 电脑房门卡/房卡 dìannǎo fáng mén kǎ/fáng kǎ

    Thủ tục nhận phòng (check in) 办理住宿手续 bànlǐ zhùsù shǒuxù

    Thủ tục trả phòng (check out) 办理退房 bànlǐ tùi fáng

    Thay đổi thời gian 变更时间 bìan gēng shí jiān

    Lễ tân 柜台 gùi tái

    Đại sảnh 大堂 dà táng

    Bít tết 牛排 níu pái

    Buffet 自助餐 zì zhù cān

    Điểm tâm 点心 diǎn xīn

    Đồ tráng miệng 饭后甜点 fàn hòu tían diǎn

    Sâm panh 香槟 xiāng bīn

    Đồ lưu niệm 纪念品 jì nìan pǐn

    Giảm giá 减价 jiǎn jìa

    Sòng bạc 赌场 dǔ chǎng

    Thanh toán 结帐 jié zhàng

    Tiền mặt 现金 xìan jīn

    Tiền bo 小费 xiǎo fèi

    Sâm panh 香槟 xiāngbīn

    Sòng bạc 赌场 dǔchǎng

    Điểm tâm 点心 diǎnxīn

    Nhà trọ 小旅馆 xiǎo lǚguǎn

    Xe đẩy hành lý của khách sạn 酒店行李车 jiǔdìan xínglǐ chē

    Va-liy 箱子 xiāng zi

    Cửa lớn 大门口 dà mén kǒu

    Tiền sảnh 门厅 mén tīng

    Phòng lớn 大堂 dà táng

    Phòng nghỉ ngơi 休息室 xiūxií shì

    Hành lang 走廊 zǒu láng

    Hành lang ngoài 外廊 wài láng

    Phòng khách 客厅 kè tīng

    Cầu thang 楼梯 lóu tī

    Thang máy 电梯 dìan tī

    Quầy hàng trong khách sạn 小卖部 xiǎo mài bù

    Nơi cung cấp thông tin 温询处 wēn xún chù

    Sổ đăng ký của khách 旅客登记簿 lǚkè dēngjì bù

    Bảng đăng ký, mẫu đăng ký 登记表 dēngjì biǎo

    Số phòng 房间号码 fáng jiān hàomǎ

    Chìa khóa phòng 房间钥匙 fáng jiān yàoshi

    Phòng để áo, mũ 衣帽间 yīmào jiān

    Phòng ăn nhỏ 小餐厅 xiǎo cāntīng

    Phòng café 咖啡室 kāfēi shì

    Quầy bán báo 售报处 shòu bào chù

    Thảm cỏ 草坪 cǎo píng

    Bể phun nước 喷水池 pēn shuǐ chí

    Sân 院子 yùan zi

    Vườn hoa trên nóc nhà 屋顶花园 wūdǐng huā yúan

    Phòng đơn 单人房间 dān rén fáng jiān

    Phòng đôi 双人房间 shuāng rén fáng jiān

    Phòng hai giường 双床房间 shuāng chúang fáng jiān

    Phòng ở cao cấp 豪华套间 háohúa tào jiān

    Phòng tổng thống 总统套房 zǒng tǒng tào fáng

    Gian (phòng) 套间 tào jiān

    Phòng sinh hoạt 起居室 qǐ jūshì

    Ban công 阳台 yáng tái

    Bệ cửa sổ 窗台 chuāng tái

    Buồng tắm 浴室 yù shì

    Buồng tắm có vòi hoa sen 淋浴 lín yù

    Bồn tắm 浴盆 yù pén

    Vòi phun 喷头 pēn tóu

    Vòi hoa sen 莲蓬头 lían peng tóu

    Chậu rửa mặt 脸盆 liǎn pén

    Khăn tắm 浴巾 yù jīn

    Áo tắm 浴衣 yù yī

    Giá treo khăn mặt 毛巾架 máo jīn jìa

    Bàn/ tủ trang điểm 梳妆台 shū zhuāng tái

    Gương 镜子 jìng zi

    Mắc áo 衣钩 yī gōu

    Giá áo 衣架 yī jìa

    Tủ đứng 壁柜 bì gùi

    Tủ bát đĩa 餐具柜 cānjù gùi

    Phòng rửa mặt, rửa tay 盥洗室 gùanxǐ shì

    Khăn tay 手纸 shǒu zhǐ

    Khăn tay phòng rèn luyện thân thể 健身房 jìan shēn fáng

    Phòng chơi bi-a 弹子房 dànzǐ fáng

    Rèm cửa sổ 窗帘 chuāng lían

    Cửa sổ tấm chớp 百叶窗 bǎi yè chuāng

    Tủ áo 依柜 yī gùi

    Giá sách 书架 shū jìa

    Tủ đầu giường 床头柜 chúang tóu gùi

    Bức bình phong 屏风 píng fēng

    Ghế tay ngai, ghế bành 扶手椅 fú shǒu yǐ

    Ghế xích đu 摇椅 yáo yǐ

    Sofa (sa-lông) 沙发 shā fā

    Ghế nệm dài, ghế sa lông nệm 长沙发 chángzhǎng shā fā

    Giá treo mũ 帽架 mào jìa

    Giá treo áo 衣架 yī jìa

    Bàn trà 茶几 chá jī

    Ống nhổ 痰盂 tán yú

    Đệm giường, gối đệm 床垫 chúang dìan

    Khăn trải giường 床罩/床单 chúang zhào/chúangdān

    Thảm 毯子 tǎn zi

    Gối 枕头 zhěn tou

    Áo gối 枕套 zhěn tào

    Vỏ chăn 被单 bèi dān

    Chăn bông 棉被 mían bèi

    Thảm nhỏ (chùi chân) 小地毯 xiǎo dìtǎn

    Thảm trải nền 地毯 dì tǎn

    Phích nước nóng 热水瓶 rè shuǐ píng

    Đồng hồ điện 电钟 dìan zhōng

    Quạt điện 电扇 dìan shàn

    Quạt trần 吊扇 dìao shàn

    Quạt bàn 台扇 tái shàn

    Quạt thông gió 通风机 tōng fēng jī

    Thiết bị sưởi 暖气设备 nuǎnqì shèbèi

    Điều hòa 空调 kòng tíao

    Đèn tường 壁灯 bì dēng

    Đèn bàn 台灯 tái dēng

    Đèn sàn 落地灯 luòdì dēng

    Chao đèn 灯罩 dēng zhào

    Bóng đèn tròn 灯泡 dēng pào

    Nhiệt kế 气温表 qìwēn biǎo

    Lọ hoa 花瓶 huā píng

    Đế (giá) lọ hoa 花瓶架 huā píng jìa

    Cắm hoa 插花 chā huā

    Chìa khóa 钥匙 yào shi

    Két bảo hiểm 安全保管箱 ānquán bǎoguǎn xiāng

    Cái gạt tàn thuốc lá 烟灰缸 yānhuī gāng

    Khách sạn năm sao 五星级饭店 wǔ xīng jí fàn dìan

    Trung tâm thể hình, thể dục thẩm mỹ 健身中心 jìan shēn zhōng xīn

    Trung tâm thương vụ 商务中心 shāng wù zhōng xīn

    Thẩm mỹ viện 美容院 měiróng yùan

    Câu lạc bộ sức khỏe, trung tâm vui chơi giải trí 康乐中心 kānglè zhōng xīn

    Dịch vụ thư ký 秘书服务 mì shū fúwù

    Telex 电传 dìan chúan

    Fax 传真 chúan zhēn

    Điện thoại gọi trực tiếp quốc tế 国际直拨电话 guójì zhíbō dìan hùa

    Phòng hội nghị 会议室 hùiyì shì

    Sân tennis ngoài trời 室外网球场 shìwài wǎng qíu chǎng

    Tắm hơi 桑拿浴 sāng ná yù

    Dịch vụ xoa bóp 按摩服务 ànmó fúwù

    Dịch vụ xe taxi 出租车服务 chūzū chē fúwù

    Cửa hàng bán tặng phẩm 礼品店 lǐpǐn dìan

    Cửa hàng bán hoa 花店 huā dìan

    Bể bơi trong nhà 室内游泳池 shìnèi yóu yǒng chí

    Thiết bị âm thanh hi-fi 高保真音响设备 gāo bǎo zhēn yīn xiǎng shè bèi

    Phòng chơi bóng 壁求室 bì qíu shì

    Karaoke 卡拉ok kǎlā ok

    Hệ thống thu tivi vệ tinh 卫星电视接收系统 wèi xīng dìan shì jiē shōu xìtǒng

    Tắm hơi 蒸汽浴 zhēng qì yù

    Phòng ăn thịt nướng 扒房 bā fáng

    Món ăn nhẹ phương đông, quà vặt 东方小吃 dōng fāng xiǎo chī

    Tắm ngâm bồn 泡泡浴 pào pào yù

    Dịch vụ đặt vé hộ 代订票服务 dài dìng pìao fúwù

    Thu đổi ngoại tệ 外币兑换 wàibì dùi hùan

    Truyền hình cáp 闭路电视 bìlù dìan shì

    Vũ trường đa chức năng 多功能舞厅 dDuō gōng néng wǔ tīng

    Quán ăn sân vườn 花园饭店 huā yúan fàn dìan

    Tổng cộng 总计 zǒngjì
     
  2. Đăng ký Binance
Trả lời qua Facebook
Đang tải...