Bạn được Lloyd mời tham gia diễn đàn viết bài kiếm tiền VNO, bấm vào đây để đăng ký.
1 người đang xem
Bài viết: 28 Tìm chủ đề
1492 71
Âm dương


  • 阴阳 [yīnyáng]: Âm dương
  • 阳常有余, 阴常不足 [yángchángyǒuyú yīnchángbùzú]: Dương thường có thừa, âm thường không ngủ
  • 阳化气, 阴成形 [yánghùaqì yīnchéngxíng]: Dương hóa khí, âm thành hình
  • 阳气 [yángqì]: Dương khí
  • 阳强不能密, 阴气乃绝 [yángqíangbùnéngmì yīnqìnǎijué]: Dương cường bất năng mật, âm khí nãi tuyệt
  • 阳杀阴藏 [yángshāyīncáng]: Dương sát âm tàng
  • 阳生阴长 [yángshēngyīnzhǎng]: Dương sinh âm trưởng
  • 阳生于阴 [yángshēngyúyīn]: Dương sinh từ âm
  • 阳胜则阴病 [yángshèngzéyībìng]: Dương thắng thì âm bệnh
  • 阳损及阴 [yángsǔnjíyīn]: Dương hư ảnh hưởng tới âm
  • 阳中之阳 [yángzhōngzhīyáng]: Dương trung chi dương (dương trong dương)
  • 阳中之阴 [yángzhōngzhīyīn]: Dương trung chi âm (âm trong dương)
  • 阴不抱阳 [yīnbùbàoyáng]: Âm không ôm dương
  • 阴平阳秘 [yīnpíngyángmì]: Âm bình dương bí
  • 阴气 [yīnqì]: Âm khí
  • 阴生于阳 [yīnshēngyúyáng]: Âm sinh từ dương
  • 阴胜则阳病 [yīnshèngzéyángbìng]: Âm thắng thì dương bệnh
  • 阴损及阳 [yīnsǔnjíyáng]: Âm hư ảnh hưởng tới dương
  • 阴阳乖戾 [yīnyángguāilì]: Âm dương bất thường
  • 阴阳互根 [yīnyánghùgēn]: Âm dương hỗ căn
  • 阴阳离决 [yīnyánglíjué]: Âm dương ly quyết
  • 阴阳胜复 [yīnyángshèngfù]: Âm dương thắng phục
  • 阴阳消长 [yīnyángxiāozhǎng]: Âm dương tiêu trưởng
  • 阴阳转化 [yīnyángzhuǎnhùa]: Âm dương chuyển hóa
  • 阴阳自和 [yīnyángzìhé]: Âm dương tự hòa (âm dương tự điều hòa)
  • 阴中之阳 [yīnzhōngzhīyáng]: Âm trung chi dương (dương trong âm)
  • 阴中之阴 [yīnzhōngzhīyīn]: Âm trung chi âm (âm trong âm)
  • 至阴 [zhìyīn]: Chí âm
  • 重阳 [zhòngyáng]: Trọng dương
  • 重阳必阴 [zhòngyángbìyīn]: Trọng dương tất âm
  • 重阴 [zhòngyīn]: Trọng âm
  • 重阴必阳 [zhòngyīnbìyáng]: Trọng âm tất dương
 
Chỉnh sửa cuối:
Bài viết: 28 Tìm chủ đề
Ngũ hành
  • 火不生土 [huǒbùshēngtǔ]: Hỏa không sinh thổ (hiện tượng chứng bệnh thận tỳ dương hư)
  • 火盛刑金 [huǒshèngxíngjīn]: Hỏa thắng hành kim
  • 火性炎上 [huǒxìngyánshàng]: Hỏa tính hướng lên
  • 节气 [jiéqì]: Tiết khí
  • 金寒水冷 [jīnhánshuǐlěng]: Kim hàn thủy lạnh
  • 金气肃降 [jīnqìsùjìang]: Kim khí hướng xuống
  • 亢害承制 [kànghàichéngzhì]: Kháng hại thừa chế
  • 母病及子 [mǔbìngjízǐ]: Bệnh của tạng mẹ truyền tới tạng con
  • 母气 [mǔqì]: Mẫu khí
  • 木火刑金 [mùhuǒxíngjīn]: Mộc hỏa hành kim
  • 木克土 [mùkètǔ]: Mộc khắc thổ
  • 木喜条达 [mùxǐtíaodá]: Mộc thích thông thoát
  • 木郁化风 [mùyùhùafēng]: Mộc uất hóa phong
  • 三伏 [sānfú]: Tam phục (3 thời điểm nóng nhất trong năm)
  • 木郁化火 [mùyùhùahuǒ]: Mộc uất hóa hỏa
  • 胜复 [shèngfù]: Thắng phục
  • 胜气 [shèngqì]: Thắng khí
  • 十二时 [shíèrshí]: Mười hai canh giờ
  • 时令 [shílìng]: Thời lênh
  • 水不涵木 [shuǐbùhánmù]: Thủy không hàm mộc
  • 水火不济 [shuǐhuǒbùjì]: Thủy hỏa tương tế
  • 水亏火旺 [shuǐkuīhuǒwàng]: Thủy khuy hỏa vượng
  • 水性流下 [shuǐxìnglíuxìa]: Thủy tính hướng dưới
  • 四时 [sìshí]: Bốn mùa
  • 所不胜 [suǒbùshèng]: Không thắng
  • 所胜 [suǒshèng]: Thắng
  • 土不制水 [tǔbùzhìshuǐ]: Thổ không chế thủy
  • 土生万物 [tǔshēngwànwù]: Thổ sinh vạn vật
  • 土喜温燥 [tǔxǐwēnzào]: Thổ thích ôn táo
  • 五常 [wǔcháng]: Ngũ thường
  • 五行 [wǔxíng]: Ngũ hành
  • 五声 [wǔshēng]: Ngũ thanh
  • 五胜 [wǔshèng]: Ngũ thắng
  • 五音 [wǔyīn]: Ngũ âm
  • 五运六气 [wǔyùnlìuqì]: Ngũ vận lục khí
  • 相乘 [xiāngchéng]: Tương thừa
  • 相克 [xiāngkè]: Tương khắc
  • 相生 [xiāngshēng]: Tương sinh
  • 相侮 [xiāngwǔ]: Tương vũ
  • 制化 [zhìhùa]: Chế hóa
  • 子盗母气 [zǐdàomǔqì]: Tử trộm mẫu khí
  • 子时 [zǐshí]: Giờ tý
  • 晬时 [zùishí]: Đầy năm, tròn một tuổi
 

Những người đang xem chủ đề này

Back