

Tên tiếng Nhật của bạn là gì
Nhật
▼
A: Ka
B: Tu
C: Mi
D: Te
E: Ku
F: Lu
G: Ji
H: Ri
I: Ki
J: Zu
K: Me
L: Ta
M: Rin
N: To
O: Mo
P: No
Q: Ke
R: Shi
S: Ari
T: Chi
U: Do
V: Ru
W: Mei
X: Na
Y: Fu
Z: Zi
▲
Tên tiếng Hàn của bạn là gì
1. Họ: Họ theo tiếng Hàn chính là số cuối cùng trong năm sinh của bạn.
Họ
▼
- 0: Park
- 1: Kim
- 2: Shin
- 3: Choi
- 4: Song
- 5: Kang
- 6: Han
- 7: Lee
- 8: Sung
- 9: Jung
▲
2. Đệm: Tên đệm trong tiếng Hàn chính là tháng sinh của bạn.
Đệm
▼
- 1: Yong
- 2: Ji
- 3: Je
- 4: Hye
- 5: Dong
- 6: Sang
- 7: Ha
- 8: Hyo
- 9: Soo
- 10: Eun
- 11: Hyun
- 12: Rae
▲
3. Tên bạn chính là ngày sinh của các bạn đó
Tên
▼
- 1: Hwa
- 2: Woo
- 3: Joon
- 4: Hee
- 5: Kyo
- 6: Kyung
- 7: Wook
- 8: Jin
- 9: Jae
- 10: Hoon
- 11: Ra
- 12: Bin
- 13: Sun
- 14: Ri
- 15: Soo
- 16: Rim
- 17: Ah
- 18: Ae
- 19: Neul
- 20: Mun
- 21: In
- 22: Mi
- 23: Ki
- 24: Sang
- 25: Byung
- 26: Seok
- 27: Gun
- 28: Yoo
- 29: Sup
- 30: Won
- 31: Sub
▲
Bảng chữ cái theo tiếng Lào
Họ: Số cuối cùng của năm sinh của bạn sẽ là họ của bạn
Họ
▼
0: Xỉn Bựa
1: Phỏi
2: Nòi
3: Khăn
4: Khạc
5: Nhổ Toẹt
6: Thạc Xoay
7: Phăn
8: Xoăn Tít
9: Củ Lều
▲
Đệm: Chính là tháng sinh của bạn
Đệm
▼
1: Tày Xô
2: Khơ Mú
3: Nùng
4: Min Chều
5: Páp Lịt
6: Gảy Kua
7: Tu Gây
8: Vắt Xổ
9: Mổ Kò
10: Náng Phổn
11: Kạ Rịt
12: Lò Kịt
▲
Tên: Ngày sinh quyết định tên gọi của bạn
Tên
▼
01: Mủ
02: Vổ
03: Móm
04: Trĩ
05: Xin
06: Thoắt
07: Tòe
08: Vẩu
09: Lác
10: Quẩy
11: Mắn
12: Vảy
13: Bát
14: Nhổ
15: Phỉ
16: Xỉ
17: Phây
18: Tẻn
19: Nản
20: Chóe
21: Kói
22: Lốn
23: Chàm
24: Ven
25: Bón
26: Khoai
27: Hủi
28: Quăn
29: Xém
30: Xịt
31: Lít
▲
Tên bạn theo tiếng Trung
Họ: Số cuối cùng trong năm sinh của bạn chính là Họ của bạn thời Cổ Đại.
Họ
▼
0: Liễu
1: Đường
2: Nhan
3: Âu Dương
4: Diệp
5: Đông Phương
6: Đỗ
7: Lăng
8: Hoa
9: Mạc
▲
Tháng sinh của bạn chính là tên Đệm của bạn, thử tìm xem:
Đệm
▼
1: Lam
2: Thiên
3: Bích
4: Vô
5: Song
6: Ngân
7: Ngọc
8: Kỳ
9: Trúc
10 :(không có tên đệm)
11: Y
12: Nhược
▲
Ngày sinh của bạn chính là Tên của bạn rồi:
Tên
▼
1: Lam
2: Nguyệt
3: Tuyết
4: Thần
5: Ninh
6: Bình
7: Lạc
8: Doanh
9: Thu
10: Khuê
11: Ca
12: Thiên
13: Tâm
14: Hàn
15: Y
16: Điểm
17: Song
18: Dung
19: Như
20: Huệ
21: Đình
22: Giai
23: Phong
24: Tuyên
25: Tư
26: Vy
27: Nhi
28: Vân
29: Giang
30: Phi
31: Phúc
▲
Tên của bạn theo Tiếng Anh
Họ là chữ số cuối năm sinh của bạn:
Họ
▼
1: Hudson
2;Daring
3: Lombard
4: Marion
5: Lagger
6: Ba xter
7: Evans
8: Steward
9: Simpson
0: Spears
(Cái họ nam nữ chung nhau)
▲
+ Nếu bạn là nữ
Tên đệm là tháng sinh của bạn
Đệm
▼
1: Jordan
2: Michelle
3: Allan
4;Dolly
5: Maria
6: Ella
7: Valikie
8: Cami
9: Ryna
10: Lalle
11: Scarllee
12: Annie
▲
Tên là ngày sinh của bạn
Tên
▼
1: Eva
2: Alie
3: Kate
4: Sarah
5: Jenny
6: Cassan dra
7: Amy
8: Ramie
9: Bella
10: Andrena
11: Sally
12: Emily
13: Mary
14: Julie
15: Britney
16: Samantha
17: Camryn
18: Kara
19: Riley
20: Pattie
21: Elena
22: Chri stina
23: Lizzie
24: Martha
25: Linda
26: Selina
27: Sophie
28: Emma
29: Ashley
30: Amber
31: Alice
▲
+ Nếu bạn là nam
Tên đệm là tháng sinh của bạn
Đệm
▼
1: Martin
2: Justin
3;Dave
4: Cody
5: Bob
6: Zack
7: Harry
8: Larry
9: Rod
10: Ray
11: Ben
12: Joe
▲
Tên là ngày sinh của bạn
Tên
▼
1: Kyle
2: Jason
3: Michael
4;Olardo
5;Patrick
6: Jeff
7: Cliff
8: Jack
9: Edward
10: Todd
11: Mortimer
12: Fred
13: Hector
14: Silver
15: Troy
16: Lorenzo
17: Johnny
18: Rogger
19: Jake
20: Billy
21: Robbie
22: Zac
23;Daniel
24;David
25;Donald
26: Ron,
27: Wade
28: Ryan
29: Nick
30: Victor
31: Chris
▲
Tên của bạn theo tiếng Pháp
Số cuối cùng của năm sinh là họ của bạn.
Họ
▼
0: Xờ Vai
1: Ni Ko Lay
2: Nhai Xốp
3: Ku Ta
4: Hôn Kít
5: Đô Rô
6: Đi Mô
7: Pa Đan
8: Xì Pắc Tép
9: Mốc Cốp
▲
Đệm: Chính là tháng sinh của bạn:
Đệm
▼
1: Rô Ma
2: Sét Gây
3: Ma Gáp
4: Ghép Sây
5: Dziu Ri
6: A Lết Săn
7: Pô Lét
8: Ơ Go
9: Đa Vy
10: Lít Mít
11: Lốt
12: Hốt Cláp
▲
Tên: Ngày sinh quyết định tên gọi của bạn:
Tên
▼
01: Đen Kô
02: Mai Lốp
03: Tét Bô
04: Nhin
05: U Ta Sin
06: Ra Đi Mốt
07: Suýt Chết
08: Mút Cô
09: Mông Tít
10: Hun Ta Phát
11: La Đi Mát
12: Săm Lin
13: Kun
14: Soăn Síp
15: Cô
16: Kốt Ski
17: Ta Hôi
18: Típ
19: Be Rin
20: Sô Va
21: Hin Gít
22: Líp Sát
23: Ta Xoa
24: Ma La Phét
25: Ai Nút Cô
26: Be Re Zút
27: Se Vít
28: A Lô Đin
29: Bít Chóp
30: Rép Bô
31: Mông Chi
Nhật
▼
A: Ka
B: Tu
C: Mi
D: Te
E: Ku
F: Lu
G: Ji
H: Ri
I: Ki
J: Zu
K: Me
L: Ta
M: Rin
N: To
O: Mo
P: No
Q: Ke
R: Shi
S: Ari
T: Chi
U: Do
V: Ru
W: Mei
X: Na
Y: Fu
Z: Zi
▲
Tên tiếng Hàn của bạn là gì
1. Họ: Họ theo tiếng Hàn chính là số cuối cùng trong năm sinh của bạn.
Họ
▼
- 0: Park
- 1: Kim
- 2: Shin
- 3: Choi
- 4: Song
- 5: Kang
- 6: Han
- 7: Lee
- 8: Sung
- 9: Jung
▲
2. Đệm: Tên đệm trong tiếng Hàn chính là tháng sinh của bạn.
Đệm
▼
- 1: Yong
- 2: Ji
- 3: Je
- 4: Hye
- 5: Dong
- 6: Sang
- 7: Ha
- 8: Hyo
- 9: Soo
- 10: Eun
- 11: Hyun
- 12: Rae
▲
3. Tên bạn chính là ngày sinh của các bạn đó
Tên
▼
- 1: Hwa
- 2: Woo
- 3: Joon
- 4: Hee
- 5: Kyo
- 6: Kyung
- 7: Wook
- 8: Jin
- 9: Jae
- 10: Hoon
- 11: Ra
- 12: Bin
- 13: Sun
- 14: Ri
- 15: Soo
- 16: Rim
- 17: Ah
- 18: Ae
- 19: Neul
- 20: Mun
- 21: In
- 22: Mi
- 23: Ki
- 24: Sang
- 25: Byung
- 26: Seok
- 27: Gun
- 28: Yoo
- 29: Sup
- 30: Won
- 31: Sub
▲
Bảng chữ cái theo tiếng Lào
Họ: Số cuối cùng của năm sinh của bạn sẽ là họ của bạn
Họ
▼
0: Xỉn Bựa
1: Phỏi
2: Nòi
3: Khăn
4: Khạc
5: Nhổ Toẹt
6: Thạc Xoay
7: Phăn
8: Xoăn Tít
9: Củ Lều
▲
Đệm: Chính là tháng sinh của bạn
Đệm
▼
1: Tày Xô
2: Khơ Mú
3: Nùng
4: Min Chều
5: Páp Lịt
6: Gảy Kua
7: Tu Gây
8: Vắt Xổ
9: Mổ Kò
10: Náng Phổn
11: Kạ Rịt
12: Lò Kịt
▲
Tên: Ngày sinh quyết định tên gọi của bạn
Tên
▼
01: Mủ
02: Vổ
03: Móm
04: Trĩ
05: Xin
06: Thoắt
07: Tòe
08: Vẩu
09: Lác
10: Quẩy
11: Mắn
12: Vảy
13: Bát
14: Nhổ
15: Phỉ
16: Xỉ
17: Phây
18: Tẻn
19: Nản
20: Chóe
21: Kói
22: Lốn
23: Chàm
24: Ven
25: Bón
26: Khoai
27: Hủi
28: Quăn
29: Xém
30: Xịt
31: Lít
▲
Tên bạn theo tiếng Trung
Họ: Số cuối cùng trong năm sinh của bạn chính là Họ của bạn thời Cổ Đại.
Họ
▼
0: Liễu
1: Đường
2: Nhan
3: Âu Dương
4: Diệp
5: Đông Phương
6: Đỗ
7: Lăng
8: Hoa
9: Mạc
▲
Tháng sinh của bạn chính là tên Đệm của bạn, thử tìm xem:
Đệm
▼
1: Lam
2: Thiên
3: Bích
4: Vô
5: Song
6: Ngân
7: Ngọc
8: Kỳ
9: Trúc
10 :(không có tên đệm)
11: Y
12: Nhược
▲
Ngày sinh của bạn chính là Tên của bạn rồi:
Tên
▼
1: Lam
2: Nguyệt
3: Tuyết
4: Thần
5: Ninh
6: Bình
7: Lạc
8: Doanh
9: Thu
10: Khuê
11: Ca
12: Thiên
13: Tâm
14: Hàn
15: Y
16: Điểm
17: Song
18: Dung
19: Như
20: Huệ
21: Đình
22: Giai
23: Phong
24: Tuyên
25: Tư
26: Vy
27: Nhi
28: Vân
29: Giang
30: Phi
31: Phúc
▲
Tên của bạn theo Tiếng Anh
Họ là chữ số cuối năm sinh của bạn:
Họ
▼
1: Hudson
2;Daring
3: Lombard
4: Marion
5: Lagger
6: Ba xter
7: Evans
8: Steward
9: Simpson
0: Spears
(Cái họ nam nữ chung nhau)
▲
+ Nếu bạn là nữ
Tên đệm là tháng sinh của bạn
Đệm
▼
1: Jordan
2: Michelle
3: Allan
4;Dolly
5: Maria
6: Ella
7: Valikie
8: Cami
9: Ryna
10: Lalle
11: Scarllee
12: Annie
▲
Tên là ngày sinh của bạn
Tên
▼
1: Eva
2: Alie
3: Kate
4: Sarah
5: Jenny
6: Cassan dra
7: Amy
8: Ramie
9: Bella
10: Andrena
11: Sally
12: Emily
13: Mary
14: Julie
15: Britney
16: Samantha
17: Camryn
18: Kara
19: Riley
20: Pattie
21: Elena
22: Chri stina
23: Lizzie
24: Martha
25: Linda
26: Selina
27: Sophie
28: Emma
29: Ashley
30: Amber
31: Alice
▲
+ Nếu bạn là nam
Tên đệm là tháng sinh của bạn
Đệm
▼
1: Martin
2: Justin
3;Dave
4: Cody
5: Bob
6: Zack
7: Harry
8: Larry
9: Rod
10: Ray
11: Ben
12: Joe
▲
Tên là ngày sinh của bạn
Tên
▼
1: Kyle
2: Jason
3: Michael
4;Olardo
5;Patrick
6: Jeff
7: Cliff
8: Jack
9: Edward
10: Todd
11: Mortimer
12: Fred
13: Hector
14: Silver
15: Troy
16: Lorenzo
17: Johnny
18: Rogger
19: Jake
20: Billy
21: Robbie
22: Zac
23;Daniel
24;David
25;Donald
26: Ron,
27: Wade
28: Ryan
29: Nick
30: Victor
31: Chris
▲
Tên của bạn theo tiếng Pháp
Số cuối cùng của năm sinh là họ của bạn.
Họ
▼
0: Xờ Vai
1: Ni Ko Lay
2: Nhai Xốp
3: Ku Ta
4: Hôn Kít
5: Đô Rô
6: Đi Mô
7: Pa Đan
8: Xì Pắc Tép
9: Mốc Cốp
▲
Đệm: Chính là tháng sinh của bạn:
Đệm
▼
1: Rô Ma
2: Sét Gây
3: Ma Gáp
4: Ghép Sây
5: Dziu Ri
6: A Lết Săn
7: Pô Lét
8: Ơ Go
9: Đa Vy
10: Lít Mít
11: Lốt
12: Hốt Cláp
▲
Tên: Ngày sinh quyết định tên gọi của bạn:
Tên
▼
01: Đen Kô
02: Mai Lốp
03: Tét Bô
04: Nhin
05: U Ta Sin
06: Ra Đi Mốt
07: Suýt Chết
08: Mút Cô
09: Mông Tít
10: Hun Ta Phát
11: La Đi Mát
12: Săm Lin
13: Kun
14: Soăn Síp
15: Cô
16: Kốt Ski
17: Ta Hôi
18: Típ
19: Be Rin
20: Sô Va
21: Hin Gít
22: Líp Sát
23: Ta Xoa
24: Ma La Phét
25: Ai Nút Cô
26: Be Re Zút
27: Se Vít
28: A Lô Đin
29: Bít Chóp
30: Rép Bô
31: Mông Chi