Bạn được LegendLmao mời tham gia diễn đàn viết bài kiếm tiền VNO, bấm vào đây để đăng ký.
1 người đang xem
1,421 ❤︎ Bài viết: 718 Tìm chủ đề
2538 252
Ý nghĩa của giới hạn sinh thái

Giới hạn sinh thái là khoảng giá trị của một nhân tố sinh thái mà sinh vật ở trong khoảng giá trị đó thì mới có thể tồn tại và phát triển. Ý nghĩa của giới hạn sinh thái thể hiện ở việc giúp con người hiểu rõ sự phân bố và thích nghi của sinh vật, ứng dụng hiệu quả vào nông nghiệp, chăn nuôi, ngư nghiệp, bảo tồn các loài nguy cấp và dự báo các tác động của biến đổi khí hậu lên môi trường sống của chúng. Giới hạn này cũng giúp xác định các khoảng giá trị của nhân tố sinh thái mà sinh vật có thể tồn tại, phát triển và cả những khoảng gây ức chế hoặc chết.

Ví dụ:

Cá rô phi ở Việt Nam chỉ có thể sống trong phạm vi nhiệt độ từ 5, 6°C là thấp nhất, đến nhiệt độ cao nhất là 42°C. Ở ví dụ này, người ta nói: Giới hạn sinh thái về nhiệt độ của loài cá này là 5, 6°C đến 42°C. Người ta còn nói: Loài cá này có giới hạn chịu đựng về nhiệt độ là 5, 6°C đến 42°C.

Trong sinh thái học, yếu tố giới hạn (limiting factor) gồm tất cả các đặc điểm của môi trường có thể hạn chế sự tăng trưởng, độ phong phú hoặc phân bố của một sinh vật hoặc quần thể sinh vật trong một hệ sinh thái. Điều này đã được Justus Freiherr von Liebig đề cập đến trong một khái quát mà sinh thái học gọi là quy luật cực tiểu Liebig.

Theo quy luật này, thì sự tăng trưởng được kiểm soát không phải bởi tổng số tài nguyên có sẵn, mà là bởi tài nguyên hiếm nhất. Nói cách khác, một yếu tố sẽ là yếu tố giới hạn nếu sự thay đổi của nó gây thay đổi cho sự tăng trưởng, độ phong phú hoặc phân bố của sinh vật, còn các yếu tố khác thì không, mặc dù chúng cần thiết cho sinh vật. Các yếu tố giới hạn có thể là vật lý, hóa học hoặc sinh học. Yếu tố giới hạn cũng gây ra sự cạnh tranh giữa các cá thể của một quần thể loài. Ví dụ, không gian phân bố là một yếu tố giới hạn. Nhiều động vật săn mồi và con mồi cần một khoảng không gian nhất định để sinh tồn: Thức ăn, nước và các nhu cầu sinh học khác. Nếu mật độ quần thể của một loài quá cao, chúng tăng cường cạnh tranh cho những nhu cầu đó. Do đó, các yếu tố giới hạn đảm bảo ổn định kích thước quần thể ở mức thích hợp với khu vực phân bố, qua đó, một số cá thể phải tìm kiếm triển vọng tốt hơn ở nơi khác (di cư) còn một số khác ở lại và bị chết.

Một số nhân tố sinh thái có khi chẳng có tác động gì, nhưng do biến đổi ở môi trường lại trở nên rất quan trọng. Chẳng hạn ở một số hệ sinh thái thảo nguyên đã nghiên cứu được công bố vào năm 2017, thì natri (một nguyên tố vi lượng) thường không có tác dụng gì, nhưng khi kết hợp với nitơ và phốt pho (các nguyên tố đa lượng) thì thể hiện những tác động tích cực cho hệ sinh thái này.

Vai trò và ý nghĩa của giới hạn sinh thái​


Hiểu biết về sự phân bố và thích nghi của sinh vật:

Giới hạn sinh thái cho biết khoảng giá trị của một nhân tố như nhiệt độ, ánh sáng, nồng độ CO2 mà sinh vật có thể sống được, từ đó giải thích sự phân bố địa lý của các loài trên Trái Đất.

Ứng dụng trong sản xuất nông nghiệp, chăn nuôi:

Bằng cách hiểu giới hạn sinh thái của các loài vật nuôi và cây trồng, con người có thể tạo ra môi trường sống phù hợp nhất, giúp chúng sinh trưởng và phát triển tốt, tăng năng suất.

Bảo tồn các loài nguy cấp:

Giới hạn sinh thái là thông tin quan trọng để bảo tồn các loài động vật quý hiếm có nguy cơ tuyệt chủng, bằng cách duy trì các điều kiện môi trường trong phạm vi chịu đựng của chúng.

Dự báo tác động môi trường:

Giới hạn sinh thái giúp dự báo tác động của biến đổi môi trường, ví dụ như sự thay đổi nhiệt độ, đến sự sống và tồn tại của các loài, từ đó có biện pháp ứng phó kịp thời.

Xác định điểm cực thuận và khoảng chống chịu:

Trong giới hạn sinh thái, có một điểm gọi là điểm cực thuận là giá trị tối ưu nhất cho sinh vật sinh trưởng và phát triển, và có những khoảng giá trị (gọi là khoảng chống chịu) gây ức chế hoạt động sinh lí của sinh vật, dẫn đến suy yếu và chết nếu vượt quá giới hạn này.

Câu hỏi:

Nhận biết quy luật giới hạn sinh thái có ý nghĩa?

A.
đối với sự phân bố của sinh vật trên trái đất, trong việc di nhập, thuần hoá các giống vật nuôi, cây trồng trong nông nghiệp.

B. ứng dụng trong việc di nhập, thuần hoá các giống vật nuôi, cây trồng trong nông nghiệp.

C. đối với sự phân bố của sinh vật trên trái đất, ứng dụng trong việc di nhập vật nuôi.

D. đối với sự phân bố của sinh vật trên trái đất, thuần hoá các giống vật nuôi.


Đáp án:

Cần đăng nhập và nhấn Thích để xem tiếp
 
Chỉnh sửa cuối:
1,421 ❤︎ Bài viết: 718 Tìm chủ đề

Ý nghĩa của giới hạn sinh thái đối với sản xuất nông nghiệp​


Ý nghĩa của giới hạn sinh thái đối với sản xuất nông nghiệp rất quan trọng vì nó quyết định khả năng sinh trưởng, phát triển và năng suất của cây trồng, vật nuôi.

Xác định vùng phân bố cây trồng, vật nuôi:

Mỗi loài có khoảng giới hạn sinh thái khác nhau → giúp lựa chọn giống phù hợp với điều kiện khí hậu, đất đai của từng vùng.

Ví dụ: Cây chè hợp với khí hậu mát lạnh vùng núi, cây lúa nước hợp với vùng đồng bằng nóng ẩm.

Điều chỉnh mùa vụ sản xuất:

Biết giới hạn sinh thái của cây trồng sẽ giúp bố trí thời vụ gieo trồng hợp lý (tránh giai đoạn thời tiết bất lợi).

‍Ứng dụng tiến bộ kỹ thuật:

Con người có thể tác động để mở rộng giới hạn sinh thái: Dùng nhà kính, hệ thống tưới tiêu, che phủ, cải tạo đất, bón phân..

Nhờ đó, nhiều cây trồng có thể phát triển ở nơi trước đây không phù hợp.

Chọn tạo giống mới:

Dựa vào hiểu biết về giới hạn sinh thái, các nhà khoa học lai tạo giống cây trồng, vật nuôi có khả năng chịu hạn, chịu mặn, chống rét.. → thích ứng tốt hơn với biến đổi khí hậu.

Tóm lại:

Giới hạn sinh thái giúp nông nghiệp phát triển bền vững, vì nó chỉ ra "cái ngưỡng" mà cây trồng, vật nuôi có thể tồn tại. Nhờ hiểu rõ giới hạn này, con người có thể chọn giống, bố trí mùa vụ, áp dụng kỹ thuật để nâng cao năng suất và mở rộng phạm vi sản xuất.
 
Từ khóa: Sửa

Những người đang xem chủ đề này

Back