PHÂN BIỆT CÁC TỪ DỄ NHẦM LẪN TRONG TIẾNG ANH 1. "Dispose of" và "Get rid of" "Dispose of" và "Get rid of" đều có nghĩa là vứt bỏ, tống khứ cái gì mà ta không thích. "Dispose of" là cụm từ dùng trong trường hợp trang trọng, còn "Get rid of" dùng trong đàm thoại hàng ngà y. Ex: Mary was forced to dispose of her old loved clothes. => Mary bị buộc phải vứt bỏ những bộ quần áo yêu thích cũ của mình. Ex: There was a lot of garbage on the street to be got rid of. => Có rất nhiều rác trên đường phố phải được dọn đi. 2. "Anyway" và "Any Way" a. "Anyway" = "Anyhow": Dù sao, dù thế nào đi nữa, ít nhất. Dùng "Anyway" để hàm ý bổ sung thêm một điểm cần lưu ý cho những gì vừa đề cập trước đó. Ex: The doctor did not want him to go to work because he was sick. He is going to do it anyway. => Bác sĩ đã không muốn anh ấy đi làm bởi vì anh ta bị bệnh. Nhưng dù thế nào đi nửa anh ta cũng vẫn đi. b. "Any way": Thường dùng trong cụm từ "in any way", có nghĩa là hàm ý bằng bất cứ phương cách nào. Ex: We should help her in any way. => Chúng ta nên giúp cô ấy bằng bất cứ giá nào. 3. "Permit", "allow" và "let" Cả ba động từ này đều dùng để nói cho phép một ai đó được làm một việc gì hoặc không bị ngăn cản khi làm công việc đó. a. "Allow" và "permit" có nghĩa và cách dùng tương tự nhau. Cả hai có thể thay thế cho nhau nhưng "permit" được dùng trong trường hợp trang trọng hơn. "Allow" và "permit" đều được theo sau bằng cấu trúc: Objegt + to infinitive (Bổ ngữ + nguyên thể). Ex: The loophole has allowed hundreds of drunk drivers to avoid prosecution. => Kẽ hở đã cho phép hàng trăm tài xế say xỉn trốn tránh bị truy tố) It is entirely at the carriers' discretion to permit a factory to load features into the newest phones. => Các nhà cung cấp dịch vụ hoàn toàn có quyền quyết định cho phép nhà máy tải các tính năng vào điện thoại mới nhất. Khi không có bổ ngữ là người. Thì hình thức -ing được sử dụng. Ex: The prison authorities permit visiting only once a month. => Các nhà quản lý nhà tù chỉ cho phép thăm viếng một lần một tháng. Chúng ta thường sử dụng bị động với "permit" và "allow". "Permit" thường được sử dụng cho các thông báo công khai chính thức Ex: Smoking is not permitted in any part of the building. => Không được phép hút thuốc trong bất kỳ nơi nào của tòa nhà. Am I allowed to go to the park? => Tôi có được phép đến công viên không? Tuy nhiên, cấu trúc thụ động với "It is.." chỉ có thể dùng với "permit". Ex: It is not permitted to walk around the bank. => Không được đi bộ xung quanh ngân hàng. (Ta không nói "It is not allowed to walk around the bank") b. "Let" được theo sau bằng một bổ ngữ và nguyên thể không "to". Cấu trúc: Let someone + do something. Ta so sánh: Please allow me to pay for lunch. (Lịch sự và trang trọng). => Xin vui lòng cho phép tôi trả tiền cho bữa ăn trưa. Let me pay for lunch. (Thân mật và bình dân). => Hãy để tôi trả tiền cho bữa ăn trưa. Note: "Let" thường không được dùng trong cấu trúc tụ động. Ta phải thay thế bằng động từ "allow" nếu muốn dùng cấu trúc này. I wasn't allowed to go out with my friends in the evening. => Tôi không được phép đi chơi với bạn bè vào buổi tối. Ta không thể viết "I wasn't let to go out with my friends in the evening". 4. "Cup", "Glass" và "Mug" Cả ba đều là những danh từ chỉ dụng cụ dùng để uống. a. "Cup" là tách, chén nhỏ, hình tròn, thường có tay cầm, dùng để uống những thức uống nóng như cà phê, trà. Vậy nên ta có "a cup of tea" (một tách trà), "a cup of coffee" (một tách cà phê). Khi không sử dụng nữa, ta thường đặt cup lên đĩa. Ex: Lynn plopped a paper cup down beside her. => Lynn đặt chiếc cốc giấy xuống bên cạnh. Ở Mỹ, cup còn được sử dụng như một dụng cụ đo lường trong việc nấu nướng. Ex: My sister uses 3 cups of flour to cook. => Em gái tôi dùng 3 chén bột để nấu ăn. b. "Glass" là ly, cốc làm bằng thủy tinh để đưng nước uống và thường là thức uống lạnh. Ex: She poured some milk into a glass. => Cô ấy đổ một ít sữa vào ly. c. "Mug" có nghĩa là: Ca, cốc, vại.. thường có hình trụ, cao, khá lớn, có tay cầm và hơi nặng. Mug được làm bằng kim loại, nhựa hay bằng sứ. Ta không đặt mug trên đĩa. Ex: I made myself a large mug of cocoa. => Tôi đã pha cho mình một cốc ca cao lớn.