3254
974
Hậu tố (Suffix) hood và ship được thêm vào cuối từ để biến chúng thành danh từ mà không ảnh hưởng tới trọng âm của từ. Tuy vậy hai đuôi này rất dễ bị sử dụng nhầm lẫn vì chúng đều được sử dụng để nói về mối quan hệ giữa những sự vật, sự việc hay tại một thời điểm nhất định nào đó trong cuộc đời con người. Vậy sự khác biệt ở đây là gì?
Hậu tố -ship và -hood đều được thêm vào cuối từ để tạo thành danh từ và không làm thay đổi trọng âm của từ gốc. Vì cùng liên quan đến con người, mối quan hệ và trạng thái trong đời sống, hai hậu tố này rất dễ gây nhầm lẫn khi sử dụng. Tuy nhiên, nếu để ý kỹ, mỗi hậu tố lại mang một sắc thái ý nghĩa riêng khá rõ ràng.
Dùng để nói về mối quan hệ trong gia đình và xã hội; hoặc nói về tình trạng, trạng thái của một sự vật, sự việc nào đó:
Ví dụ:
Dùng để nói về vị thế, địa vị trong xã hội:
Ví dụ:
Nói về kĩ năng, nghề nghiệp của một người hay một nhóm người nào đó:
Ví dụ:
Nói về một khoảng thời gian đặc biệt nào đó liên quan tới sự trưởng thành của con người:
Ví dụ:
Nói về một nhóm người, một tập thể:
Ví dụ:
Dưới đây là bảng tổng hợp đầy đủ, rõ ràng hai hậu tố -ship và -hood, kèm ví dụ và nghĩa tiếng Việt để bạn dễ học, dễ ghi nhớ và tiện dùng làm tài liệu.
Ship thường dùng để nói về mối quan hệ, trạng thái, địa vị, kỹ năng hoặc vai trò xã hội.
Hood thường dùng để nói về một giai đoạn trong cuộc đời hoặc thuộc về một cộng đồng hay tập thể.
Phân biệt hậu tố ship và hood
Hậu tố -ship và -hood đều được thêm vào cuối từ để tạo thành danh từ và không làm thay đổi trọng âm của từ gốc. Vì cùng liên quan đến con người, mối quan hệ và trạng thái trong đời sống, hai hậu tố này rất dễ gây nhầm lẫn khi sử dụng. Tuy nhiên, nếu để ý kỹ, mỗi hậu tố lại mang một sắc thái ý nghĩa riêng khá rõ ràng.
1. Hậu tố -ship
Dùng để nói về mối quan hệ trong gia đình và xã hội; hoặc nói về tình trạng, trạng thái của một sự vật, sự việc nào đó:
Ví dụ:
| Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|
| Kinship | Mối quan hệ họ hàng |
| Relationship | Tình thân thuộc, tình họ hàng |
| Membership | Toàn thể hội viên |
| Partnership | Hiệp hội, công ty |
| Sponsorship | Người đỡ đầu |
| Hardship | Sự gian khổ |
| Scholarship | Sự học rộng, sự uyên thâm, sự uyên bác |
Dùng để nói về vị thế, địa vị trong xã hội:
Ví dụ:
| Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|
| Leadership | Bộ phận lãnh đạo |
| Apprenticeship | Sự học việc |
| Headship | Cương vị thủ trưởng |
| Championship | Chức vô địch, danh hiệu quán quân |
Nói về kĩ năng, nghề nghiệp của một người hay một nhóm người nào đó:
Ví dụ:
| Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|
| Musicianship | Nghề nghiệp liên quan tới âm nhạc |
| Craftsmanship | Sự lành nghề |
2. Hậu tố -hood
Nói về một khoảng thời gian đặc biệt nào đó liên quan tới sự trưởng thành của con người:
Ví dụ:
| Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|
| Childhood | Tuổi thơ ấu, thời thơ ấu |
| Adulthood | Tuổi khôn lớn, tuổi trưởng thành |
| Boyhood | Thời niên thiếu |
| Parenthood | Bậc cha mẹ, cương vị làm cha mẹ |
| Fatherhood / Fathership | Cương vị làm bố |
Nói về một nhóm người, một tập thể:
Ví dụ:
| Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|
| Brotherhood | Nhóm người cùng chí hướng, nhóm người cùng nghề |
| Neighborhood | Hàng xóm, khu dân cư |
| Nationhood | Một dân tộc, một quốc gia |
Bảng tổng hợp hậu tố ship và hood
Dưới đây là bảng tổng hợp đầy đủ, rõ ràng hai hậu tố -ship và -hood, kèm ví dụ và nghĩa tiếng Việt để bạn dễ học, dễ ghi nhớ và tiện dùng làm tài liệu.
Hậu tố -ship
| Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|
| Kinship | Mối quan hệ họ hàng |
| Relationship | Tình thân thuộc, mối quan hệ |
| Membership | Tư cách hội viên, toàn thể hội viên |
| Partnership | Quan hệ đối tác, công ty liên kết |
| Sponsorship | Sự bảo trợ, người đỡ đầu |
| Hardship | Sự gian khổ, khó khăn |
| Scholarship | Học vấn, sự uyên bác, học bổng |
| Leadership | Sự lãnh đạo, ban lãnh đạo |
| Apprenticeship | Sự học việc |
| Headship | Cương vị đứng đầu |
| Championship | Chức vô địch, danh hiệu quán quân |
| Musicianship | Năng lực, nghề nghiệp âm nhạc |
| Craftsmanship | Tay nghề, sự lành nghề |
Hậu tố -hood
| Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|
| Childhood | Tuổi thơ, thời thơ ấu |
| Boyhood | Thời niên thiếu |
| Girlhood | Thời thiếu nữ |
| Adulthood | Tuổi trưởng thành |
| Parenthood | Cương vị làm cha mẹ |
| Fatherhood | Cương vị làm cha |
| Motherhood | Cương vị làm mẹ |
| Brotherhood | Tình huynh đệ, cộng đồng cùng chí hướng |
| Sisterhood | Tình chị em, cộng đồng phụ nữ |
| Neighborhood | Khu dân cư, hàng xóm |
| Nationhood | Tư cách quốc gia, dân tộc |
| Statehood | Tư cách một bang / một quốc gia |
Ghi nhớ nhanh
Ship thường dùng để nói về mối quan hệ, trạng thái, địa vị, kỹ năng hoặc vai trò xã hội.
Hood thường dùng để nói về một giai đoạn trong cuộc đời hoặc thuộc về một cộng đồng hay tập thể.
Last edited by a moderator:


