Trong phần 4 của bài thi Toeic chúng ta thường gặp các từ vựng mà đôi khi gây khó dễ cho người học. Vì thế hôm nay tôi xin chia sẻ đến các bạn các idioms thường gặp trong phần 4 của bài thi Toeic. 1. Be tied up {with) Có nghĩa là bị trói buộc bởi, tức là bận việc gì đó đến mức không thể làm việc khác. Mặt khác, nếu có chủ ngữ là traffic, phone, v. V. Thì nó được dùng với nghĩa: Giao thông bị tắt nghẽn, điện thoại không liên lạc được. 2. Be about to: Đây ỉà thành ngữ thường được dùng trong Listening Part 1-4 nói về sự việc sẽ diễn ra trong tương lai rất gần. Nó thường có các động từ: Arrive, leave, land, board đi kèm theo sau. 3. Run out Có nghĩa là (nguyên liệu hoặc vốn liếng) đã sử dụng hết run out of được dùng với nghĩa đã sử dụng hết.. Mặt khác, run out of time có nghĩa là không đủ thời gian, sắp hết già, run out of breath có nghĩa là hết hơi. 4. Set aside the time to do (for+noun) Set aside là cách diễn đạt thường thấy trong Part 2. Nó có nghĩa là thu dọn (nơi chốn), để dành (tiền bạc hoặc đồ vật gì đó vì mục đích riêng), set aside the time được hiểu là dành thời gian để làm việc gì đó. Trong Part 2, nó được đặt câu hỏi dưới dạng: Should we set aside the time~? Chúng ta có nên dành ra ít thời gian để.. không? 5. Do~first thing First thing có nghĩa là trước nhất, được sử dụng với nhiều động từ khác nhau tùy theo mạch văn, chẳng hạn: Leave, call, meet, put, v. V. Nếu first thing xuất hiện ổ giữa câu thì nghĩa của nó là làm.. trước tiên. 6. Slip A's mind Có nghĩa là quên việc phải làm, thời khóa biểu hoặc cuộc hẹn được định trước. Nó thường được dùng dưới dạng It slipped my mind, có nghĩa tương tự động từ forget và được sử dụng chung với trạng từ completely [totally] để nhấn mạnh. 7. It's about time. It's about time thường xuất hiện trong đáp án của Part 2, nó có nghĩa là It finally happens khi nói đến sự việc lẽ ra đã xảy ra trong quá khứ nhưng bây giờ mới xảy ra, hoặc sự việc đã được dự đoán là chắc chắn sẽ xảy ra. Trong bài thi TOEIC, thành ngữ này xuất hiện với nghĩa cuối cùng cũng đã đến khi hàng hóa hoặc những thứ tương tự đến trễ so với thời hạn quy định. Mặt khác, bạn hãy nhớ It's (about) time to do sth còn được dùng với nghĩa Đã đến lúc phải làm việc gì đó. 8. You took under the weather. Under the weather là cụm từ thường dùng trong văn nói, để chỉ trạng thái cơ thể hoặc vẻ mặt không tốt. Mặt khác, hãy ghi nhớ thành ngữ to be in good shape có nghĩa là (vẻ mặt, trạng thái sức khỏe) tốt; tươi tắn. 9. Take your time. Đây là câu nói có nghĩa là Cứ thong thả, được dùng để trấn an người đang vội hoặc không đủ thời gian để làm việc gì đó, nó đồng nghĩa với câu There's no need to hurry Không cần phải vội. 10. Stay tuned Đây là thành ngữ thường xuất hiện trong bài nói dạng phát thanh của Part 4, có nghĩa là giữ cố định kênh (ti vi, rađiô, V. V). Bạn sẽ nghe Stay tuned for~{Nếu muốn nghe.. thì hãy giữ nguyên kênh) theo sau đó sẽ là nội dung phát sóng một chương trình nào đó. * * * Trên đây là một số idioms trong part 4 của bài thi toeic thường thấy. Chúc các bạn cố gắng và thi được điểm cao nhé!