Bạn được Mayu Hidary mời tham gia diễn đàn viết bài kiếm tiền VNO, bấm vào đây để đăng ký.

tôi là Lạc Lạc

Where there is a will, there is a way
20 ❤︎ Bài viết: 7 Tìm chủ đề
651 0
Những câu giao tiếp mà người Trung Quốc dùng hằng ngày

我反对 [Wǒ fǎndùi] Tôi phản đối!

怎么啦 [Zěnme la] Sao vậy?

我同意 [Wǒ tóngyì] Tôi đồng ý

你是谁 [Nǐ shì shéi] Bạn là ai?

我忘了 [Wǒ wàng le] Tôi quên rồi

别紧张 [Bié jǐnzhāng] Đừng lo lắng

太晚了 [Tài wǎn le] Muộn quá rồi

等一下 [Děng yīxìa] Đợi một lát

我回来了 [Wǒ húilai le] Tôi về rồi nè

我明白了 [Wǒ míngbai le] Tôi hiểu rồi


你可以帮我吗 [Nǐ kěyǐ bāng wǒ ma] Cậu có thể giúp mình được không?

别往心里去 [Bié wǎng xīnlǐ qù] Đừng để bụng nhé!

你怎么知道的 [Nǐ zěnme zhīdào de] Làm sao cậu biết được vậy?

我很感谢 [Wǒ hěn gǎnxiè] Tôi rất cảm ơn!

我马上就来 [Wǒ mǎshàng jìu lái] Tôi sẽ tới ngay!

这是什么 [Zhè shì shénme] Đây là cái gì?

你想要什么 [Nǐ xiǎng yào shénme] Bạn muốn gì?

多少钱 [Duōshǎo qían] Bao nhiêu tiền?

早上好 [Zǎoshang hǎo] Chào buổi sáng

明天见 [Míngtiān jìan] Ngày mai gặp


我先走了 [Wǒ xiān zǒu le] Tôi đi trước đây

我没空 [Wǒ méi kōng] Tôi không có thời gian; tôi đang bận

休想 [xiūxiǎng] Đừng hòng

我很忙 [wǒ hěn máng] Tôi rất bận

我没有钱 [Wǒ méiyǒu qían] Tôi không có tiền

当然了 [Dāngrán le] Đương nhiên rồi

你在吗 [Nǐ zài ma] Cậu có đó không?

做得好 [Zuò dé hǎo] Làm tốt lắm!

什么人 [Shénme rén] Ai?

别担心 [Bié dānxīn] Đừng lo
 
Last edited by a moderator:

Những người đang xem chủ đề này

Xu hướng nội dung

Back