21. Nose – m ũi
22. Nostil – Lỗ mũi
23. Moustache – Ria mép
24. Tongue – Lưỡi
25. Tooth / Teeth – Răng
26. Wrinkles – Nếp nhăn
27. Adam's apple – Yết hầu
28. Arm – Cánh tay
29. Upper arm – Cánh tay trên
30. Armpit – Nách
31. Forearm – Cẳng tay
32. Back – Lưng
33. Breast – Ngực phụ nữ
34. Chest – Ngực
35. Hand – Bàn tay
36. Finger – Ngón tay
37. Thumb – Ngón tay cái
38. Index finger – Ngón trỏ
3o. Middle finger – Ngón tay giữa
40. Ring finger – Ngón đeo nhẫn
41. Little finger – Ngón tay út
42. Fingernail – Móng tay
43. Knuckle – Khớp ngón tay
44. Belly button – Rốn
45. Neck – Cổ
46. Nipples – Núm vú
47. Palm – Lòng bàn tay
48. Shoulder – Vai
49. Throat – Cổ họng
50. Waist – Eo
51. Wrist – Cổ tay
52. Ankle – Mắt cá chân
53. Anus – Hậu môn
54. Abdomen / Belly – Bụng
55. Toe – Ngón chân
56. Big toe – Ngón chân cái
57. Bottom / Buttock – Mông
58. Foot – Bàn chân
59. Legs – Chân