Tiếng Anh Từ vựng tiếng Anh chủ đề cơ thể người - Part 1

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi Minh Ngọc Tiêu Tiêu, 29 Tháng chín 2021.

  1. Minh Ngọc Tiêu Tiêu Minh Ngọc Tiêu Tiêu.

    Bài viết:
    8
    The Body:

    1. Face: Khuôn mặt

    2. Mouth: Miệng

    3. Chin: Cằm

    4. Neck: Cổ

    5. Shoulder: Vai

    6. Arm: Cánh tay

    7. Upper arm: Cánh tay trên

    8. Elbow: Khuỷu tay

    9. Forearm: Cẳng tay

    10. Armpit: Nách

    11. Back: Lưng

    12. Chest: Ngực

    13. Waist: Eo

    14. Abdomen: Bụng

    15. Buttocks: Mông

    16. Hip: Hông

    17. Leg: Chân

    18. Thigh: Đùi

    19. Knee: Đầu gối

    20. Calf: Bắp chân

    21. Foot: Bàn chân

    22: Ankle: Mắt cá chân

    23: Heel: Gót chân

    24: Instep: Mu bàn chân

    25: Ball: Khớp đốt chân

    26: Toe: Ngón chân

    27: Big toe: Ngón chân cái

    28: Little toe: Ngón chân út

    29: Toenail: Ngón chân
     
  2. Phan Việt Ân

    Bài viết:
    129
    Hand: Bàn tay

    Finger: Ngón tay

    Eyes: Mắt

    Ears: Tai

    Nose: Mũi

    Lip: Môi

    Teeth: Răng

    Tongue: Lưỡi

    Nail: Móng tay, móng chân

    Throat: Cổ họng

    Stomach: Bụng, dạ dày

    Heart: Trái tim

    Liver: Gan

    Lung: Phổi

    Mình bổ sung thêm một số từ ^^
     
    Kẻtrộmmơ thích bài này.
Trả lời qua Facebook
Đang tải...