Tiếng Anh Hơn 60 Từ Vựng Về Chủ Đề Biển Đảo, Chủ Quyền
Paracel islands /ˈpɑːrɑsl/ /ˈaɪləndz/: Hoàng Sa
Spratly islands /ˈsprɑːtli /ˈaɪləndz/: Trường Sa
Oil rig / ɔɪl rɪɡ /: Dàn khoan dầu
Sovereignty / ˈsɒvrənti /: Chủ quyền
Vessel / ˈvesəl / Thuyền
Clash / klæʃ /: Va chạm
Exclusive economic zone (EEZ) / ɪkˈskluːsɪv ˌiːkəˈnɒmɪk zəʊn /: Vùng đặc quyền kinh tế
Nautical miles / ˈnɔːtɪkl̩ maɪlz /: Hải lý
Continental shelf / ˌkɒntɪˈnentl̩ ʃelf /: Thềm lục địa
Maritime disputes / ˈmærɪtaɪm dɪˈspjuːts /: Vùng biển tranh chấp
Tensions / ˈtenʃn̩z /: Căng thẳng
Riot / ˈraɪət /: Náo loạn
Provocative / prəˈvɒkətɪv /: Khiêu khích
Island: / ˈaɪlənd /: Đảo
Shoal: /ʃoul/ Bãi cát
Naval guard: / ˈneɪvl̩ ɡɑːd /: Cảnh sát biển
Water cannon / ˈwɔːtə ˈkænən /: Vòi rồng
Invasion /in'veiʤn/: Sự xâm lược
Extortion /iks'tɔ: ʃn/ Sự tống (tiền của)
Stubbornness /'stʌbənis/ Tính ngoan cố
Greedy /'gri: Di/ Tham lam
Scout /skaut/ Do thám
Arsenal /'ɑ: Sinl/ Kho chứa vũ khí
Warmonger /'wɔ: , mʌɳgə/ Kẻ hiếu chiến
9 dashes boundary / naɪn ˈdæʃɪz ˈbaʊndri /: Đường lưỡi bò
United Nations Convention on the Law of the Sea (UNCLOS) Công ước Liên Hiệp Quốc về Luật biển
Convention /kən'venʃn/ Hiệp định
Treaty /'tri: Ti/ Hiệp ước
Ally /'æli/ Bạn đồng minh
National sovereignty: /ˈnæʃnəl ˈsɑːvrənti/ Chủ quyền quốc gia
Terrorism: /ˈterərɪzəm/ Hiểm họa khủng bố
Sea: Biển
Beach: Biển
Boat: Thuyền (nhỏ)
Coast: Bờ (biển, đại dương)
Fisherman: Người đánh cá
Harbor, Port: Cảng biển
Island: Hòn đảo
Lighthouse: Hải đăng (đèn để giúp tàu thuyền định hướng)
Ocean: Đại dương
Seashore: Bờ biển (seaside)
Ship: Tàu
Submarine: Tàu ngầm
Coral reef: Rạn san hô (tức là một vùng nhiều san hô)
Create/form/be the leader of a political party
Tạo/lập/trở thành lãnh đạo của một tổ chức chính trị
Gain/take/win/lose/regain control of Congress
Được/lấy/thắng được/mất/giành lại quyền kiểm soát Quốc hội
Start/spark/lead/be on the brink of a revolution
Bắt đầu/châm ngòi/lãnh đạo/trên bờ vực của một cuộc cách mạng
Be engaged/locked in an internal power struggle
Tham gia/kẹt trong một cuộc đấu tranh quyền lực nội bộ
Lead/form a rival/breakaway faction
Dẫn dắt/tạo phe đối đầu/phe ly khai
Seize/take control of the government/power
Giành được/kiểm soát chính quyền/quyền lực
Bring down/overthrow the government/president/regime
Hạ bệ/lật đổ chính quyền/tổng thống/chế độ
Abolish/overthrow/restore the monarchy
Bãi bỏ/lật đổ/khô phục chế độ quân chủ
Establish/install a military dictatorship/a stable government
Thành lập/thiết lập một chế độ độc tài quân sự/một chính phủ ổn định
Be removed from office/power
Bị cách chức/quyền
Resign/step down as party leader/president/prime minister
Từ chức lãnh đạo đảng/tổng thống/thủ tướng
Enter/retire from/return to political life
Bước vào/nghỉ hưu từ/quay lại cuộc đời chính trị
Spark/provoke a heated/hot/intense/lively debate
Châm ngòi/kích động một cuộc tranh luận nảy lửa/nóng bỏng/dữ dội/sinh động
Participate in/contribute to (the) political/public debate (on/over something)
Tham gia vào/đóng góp cho cuộc tranh luận chính trị/công khai (về gì đó)
Launch/start/lead a campaign/movement
Khởi động/bắt đầu/dẫn dắt một chiến dịch/phong trào
Join/be linked with the peace/anti-war/feminist/civil rights movement
Tham gia/gắn liền với phong trào hòa bình/bài chiến tranh/nữ quyền/quyền công dân
Criticize/speak out against/challenge/support the government
Phê phán, lên tiếng chống lại/thách thức/hỗ trợ chính phủ
Put pressure on the government (to do something)
Gây áp lực lên chính phủ (để làm gì đó)
Come under fire/pressure from opposition parties
Bị chống đối/bị gây áp lực từ các đảng đối lập