Bài viết: 1 Tìm chủ đề

Từ vựng tiếng anh về Covid 19​


1. case /keis/: Ca, vụ việc

2. diagnose /'daiəgnəʊz/: Chẩn đoán – xác định bệnh bằng cách kiểm tra các triệu chứng

3. diagnosis /, daiəg'nousis/: Sự chẩn đoán

4. disease căn bệnh

5. droplets /'drɒplit/: Các giọt nước được tạo ra khi người ta ho hoặc hắt hơi, và có thể truyền bệnh về hô hấp như COVID-19

6. epidemic: dịch bệnh có số người nhiễm tăng nhanh trong một thời điểm trong cùng một khu vực

7. herd community: miễn dịch cộng đồng

8. incubation period: thời gian ủ bệnh

9. infect: lây nhiễm cho người khác

10. infected: bị nhiễm
 
Last edited by a moderator:
Bài viết: 25 Tìm chủ đề
Từ vựng về trường học được sử dụng nhiều trong giao tiếp tại trường.

1 Trường học: Schools

2 Hiệu trưởng: Principal

3 Hiệu phó: Assistant principals

4 Giáo viên: Teacher

5 Giáo viên bộ môn: Subject teacher

6 Giáo viên chủ nhiệm: Homeroom teacher

7 Giáo viên tổng phụ trách: Teacher in charge

8 Giám thị: Supervisor

9 Đội ngũ sao đỏ: Red star team

10 Ban kỷ luật: Disciplinary Committee

11 Liên đội trưởng: Union captain

12 Lớp trưởng: Class president

13 Lớp phó: Vice monitor

14 Lớp phó lao động: Labor Vice Class

15 Lớp phó văn thể mỹ: Fine layers can deal documents

16 Thủ thư: Librarian

17 Tổ trưởng: Leader
 
Bài viết: 12 Tìm chủ đề

Idioms And Slang​


Raining cats and dogs: Mưa xối xả

cut it fine: Đến sát giờ

take it amiss: Hiểu lầm

pull one's weight: Nỗ lực, làm tròn trách nhiệm

fly off the handle: Dễ nổi cáu

take the pain: Cẩn trọng, chú tâm

keep on one's toe: Đề phòng

make ends meet: Xoay sở kiếm sống

face to music: Đương đầu

at heart: Bản chất

pay through the nose: Trả giá đắt

on the house: Không phải trả tiền

burn the midnight oil: Thức khuya làm việc

at the drop of a hat = on the spot: Nhanh chóng

the more, the marrier: Càng đông càng vui

here and there = hight and low: Đây đó

part and parcel: Quan trọng

get cold feet: Chùn bước

at the eleven hour: Vào phút chót

be out of the question: Không thể nào

to be bound to: Chắc chắn

have in mind: Cân nhắc

a lost cause: Mất hy vọng

once in the blue moon = few and far between: Hiếm

have bee in one's bonnet: Đặt nặng chuyện gì

to make do: Xoay sở đương đầu

try in vain: Cố gắng vô ích

down the drain: Đổ sông đổ biển

smell a rat: Hoài nghi

make a believe: Giả vờ ngây thơ

make time good: Di chuyển nhanh

spick and span: Ngăn nắp gọn gàng

i feel you: Tôi hiểu mà

i get it: Tôi hiểu rồi

same here: Tôi đồng ý

my bad: Lỗi của tôi

you bet: You're welcom

no worries: Đừng lo

no biggie = no problem=no sweat=no big deal: Không vấn đề gì

laid back=chill: Thong thả, thư giãn

lame: Tồi tệ

cool=sweat = fantastic=bomb: Tuyệt

Bummer: Thất vọng

Shady: Hoài nghi

Hot: Hấp dẫn

Beat: Mệt mỏi

Sick=epic: Tuyệt

Ripped: Thể lực tốt

Flaky (flakey) : Lưỡng lự

it's sucked: Chất lượng kém
 
Last edited by a moderator:
Bài viết: 281 Tìm chủ đề

Những Cụm Từ Thường Gặp Trong Giao Tiếp​


1. No problem: Dễ thôi

2. No offense: Không phản đối

3. Not long ago: Cách đây không lâu

4. Out of oder: Hỏng

5. Out of luck: Không may

6. Out of touch: Không còn liên lạc

7. One thing lead to another: Hết chuyện này đến chuyện khác

10 Piece of cake: Dễ thôi

11. Poor thing: Tội nghiệp!

12. Let me go: Để tôi đi

13. Let me be: Kệ tôi

14. What for: Để làm gì

15. Don't brother: Đừng bận tâm

16. This is the limit: Đủ rồi đó

17. So so: Thường thôi

18. What rellet: Thật nhẽ nhõm

19. That's a lle! : Xạo quá

20. Just for fun: Giỡn chơi thôi

21. For better or for worst: Chẳng biết là tốt hay xấu

22. Rotten: Hết hơi

23. Scratch one's head: Nghĩ muốn nát óc

24. Not likely: Không đời nào

25. Mark my words: Nhớ lời tao đó

26. It serves you right: Đáng đời mày

27. Bottom up: 100%

28. The same as usual: Giống như mọi khi

29. Give me a certain time: Cho mình thêm thời gian

30. It's a knd of once-in-life: Cơ hội ngàn năm có một

31. Women love throught ears, while men love throught eyes: Con gái yêu bằng tai, con trai yêu bằng mắt

32. Watch your mouthu! : Ăn nói cho cẩn thận đấy

33. Bored to death! : Chán chết!

34. What a jerk! : Thật là đáng ghét.

35. In the nick of time: Thật là đúng lúc.

36.come over: Ghé chơi.

37. D0n't go yet: Đừng đi vội

38. Go for it: Có thử đi

39. None of your bussiness: Không phải viêc của bạn

40. Ask for it: Tự mình làm thì tự mình chịu đi
 
Last edited by a moderator:
Bài viết: 53 Tìm chủ đề

Tổng Hợp 50 Cụm Từ Tiếng Anh Siêu Hay Bạn Nên Biết​


1. Sick as a dog: Rất mệt

2. Make a monkey out of me: Làm tôi trông thật ngu ngốc

3. Like a duck to water: Làm điều gì đó thật dễ dàng

4. A pice of cake: Dễ dàng

5. No probs: Không vấn đề gì

6. Little by little: Từng li từng tí

7. Let me be: Kệ tôi

8. No hard feeling: Không giận chứ

9. Make yourself at home: Cứ tự nhiên

10. No way out/dead end: Không lối thoát, cùng đường

11. Out of question: Không thể được

12. Piece of cake: Dễ thôi mà, dễ ợt

13. Love is blind: Tình yêu mù quáng

14. So far so good: Mọi thứ vẫn tốt đẹp

15. The more the merrier: Càng đông càng vui

16. Raining cats and dogs: Mưa như trút nước

17. Flying high: Rất hạnh phúc

18. Grief-stricken: Cực kỳ buồn, rất buồn

19. Black mood: Trở nên cáu kỉnh

20. Feel out of it: Không cảm thấy trong trạng thái bình thường

    • Fall madly in love with: Yêu điên cuồng, say đắm, không thay đổ

21. Beauty is only skin deep: Vẻ đẹp hình thể bề ngoài 22. Be of my age: Trạc tuổi tôi

23. Big mouth: Nhiều chuyện

24. Too good to be true – thật khó tin

25. Out of order – hư, hỏng

26.come to think of it: Nghĩ kỹ

27. No offense: Không phản đối

28. Answer for: Chịu trách nhiệm về

29. But frankly speaking: Thành thật mà nói..

30. In other words – nói cách khác

31. Make a commitment: Hứa hẹn

32. To let go: Để mọi chuyện vào quá khứ

33. A smart cookie ; một người thông minh.

34. A bad apple: Người tạo ra rắc rối

35. Bread and butter: Công việc thiết yếu

36. Buy a lemon: Không hoạt động tốt, vô giá trị.

37. Have a very big appetite: Thèm ăn, khát khao ăn uống

38. More recently: Gần đây hơn..

39. Make best use of: Tận dụng tối đa

40. None of your business: Không phải chuyện của anh

41. Out of touch: Không còn liên lạc

42. One way or another: Không bằng cách này thì bằng cách khác

43. Viewed from different angles: Nhìn từ nhiều khía cạnh khác nhau

44. What is more dangerous: Nguy hiểm hơn là

45. What is mentioning is that: Điều đáng nói là..

46. Account for: Chiếm, giải thích

47. Advance on: Trình bày, tấn công

48. Belong to someone: Thuộc về ai đó

49. Break off: Tan võ một mối quan hệ, bẻ gãy, đập vỡ

50. Burn out: Cháy trụi
 
Last edited by a moderator:
Bài viết: 6 Tìm chủ đề

Những Câu Nói Hay Trong Phim Mỹ​


1. Don't get me wrong: Đừng hiểu lầm ý tôi

2. It was an accident: Đó chỉ là một tai nạn

3. I can't breathe: Tôi không thể thở được

4. I don't want to lose you: Tôi không muốn mất bạn

5. Give me a break: Thôi đi/ đừng có xạo nữa/ cho tôi nghỉ một chút

6. How dare you: Sao bạn dám?

7. Over my dead body: Không đời nào!

8. You make me sick! Bạn làm tôi phát tởm!

9. Take your time = to not hurry: Cứ bình tĩnh

10. Have a nice day: Ngày mới tốt lành nhé

11. I don't love you anymore: Em không còn yêu anh nữa

12. I screwed up: Tôi rất rối / tôi bị mất tinh thần

13. I see your point: Tôi hiểu ý anh

14. Shame on you: Thật đáng xấu hổ

15. Face the music: Chấp nhận hậu quả

16. You have nothing to fear: Không có gì phải sợ

17. Count me in: Tính cả tôi nữa/ tôi nhập hội với

18. Put up or shut up: Hành động như bạn nói hoặc im lặng đi

19. So far so good: Mọi chuyện vẫn ổn (ít nhất đến hiện tại)

20. No one but you = only you: Chỉ mình bạn
 
Last edited by a moderator:
Bài viết: 6 Tìm chủ đề

Những Câu Tiếng Anh Hay Về Tình Bạn​


1. Walking with a friend in the dark is better than walking alone in the light.

Đi cùng với một người bạn trong bóng tối tốt hơn là đi một mình trong ánh sáng

2. If you see a friend without a smile give them one of yours.

Nếu bạn thấy một người bạn không có nụ cười, hãy lấy nụ cười của mình cho họ. (khi bạn mình buồn đừng hùa theo cũng đừng nói những câu sáo rỗng hãy lắng nghe và làm cho họ cười trở lại bằng năng lượng tích cực của mình nhé)

3. Never explain: Your friends don't need it, and your enemies won't believe you anyway.

Đừng bao giờ giải thích: Bạn của bạn không cần nó, còn kẻ thù của bạn cũng đâu có tin bạn đâu

4. Your friend is the man who knows all about you, and still loves you

Bạn của bạn là người mà biết tất cả về bạn mà vẫn yêu bạn.

5. Friendship isn't a big thing, it's a million little things.

Tình bạn không phải là thứ gì đó to lớn mà một triệu những điều nhỏ nhặt

6. Friends show their love in times of trouble, not in happiness.

Tình cảm bạn bè thể hiện trong những lúc gặp khó khăn chứ không phải những khi hạnh phúc

7. A friend is someone who lets you have total freedom to be yourself.

Bạn bè là người cho phép bạn hoàn toàn tự do là chính mình.

8. True friendship like a rose: We don't realize its beauty until it fades.

Tình bạn thật sự giống như một bông hồng: Chúng ta không thể nhận ra vẻ đẹp của nó cho đến khi nó mất dần

9. A true friend is someone who understands your past and believe in your future, and accepts you today just the way you are

Một người bạn thật sự là người hiểu cho quá khứ của bạn, tin tưởng vào tương lai của bạn, và chấp nhận hôm nay bạn là ai theo cách của bạn

10. Friendship often ends in love ->..
 
Last edited by a moderator:
Bài viết: 32 Tìm chủ đề

Một Số Câu Khen Ngợi Bằng Tiếng Anh Ngọt Như Kẹo Luônnn​


You smell really good: Người đâu mà thơm thế nhờ - dành cho bạn thân thiết, ng iu ng thương

I like your style: Mình thích phong cách của bạn đấy

You look great today: Hôm nay trông xinh / đẹp trai đấy nhờ

Good job / Well done: Làm tốt lắmmm

1f4aa_1f3fb.png


You're really something special: Tớ thấy cậu rất là đặc biệt luôn ý

You should be proud of yourself: Cậu nên tự hào về chính bản thân mình đi

1f970.png
 
Last edited by a moderator:
Bài viết: 7 Tìm chủ đề

20 Từ Vựng Và Prasal Verb Về Chủ Đề Ẩm Thực - Pearson​


0. Yummy: Ngon (nói chung)

1. Sumptous~flavourful~tasteful~well-seasoned: Đậm đà

2. Appealing~appetizing: Thèm thuồng

3. Enticing~tatalizing: Thèm

4. Delicious: Ngon tuyệt

5. Delectable~exquisite~extraordinary~fantastic: Ngon một cách đặc biệt

6. Disgusting~terrible~horrendous~unpalatable~inedible: Vị rất không ngon, tệ, kinh khủng (nói chung)

7. To spoil your appatite: Giấu đi cảm giác thèm ăn

8. To work up your appatite: Thứ gì đó dẫn đến việc đói

9. Etixic meals: Các món ăn từ nước ngoài

10. Stable dish: Món ăn bản địa

11. Bitter~harsh~biting~acrimony: Đắng chát

12. Sour~sourish: Chua

13. Piquant~pungent: Vị hăng

14. Sweet~sweedtened~syrupy~honeyed: Ngọt đậm

15. Lucious: Ngọt thanh

16. Juicy~lucious~watery~succulent: Mọng nước

15. Fragant~arromatic~redolent: Thơm

16. Spicy~poigant~savoury~pepery: Cay nồng

17. Salty~salted~oversalted~highly flavour: Quá mặn, quá đậm đà

18. Về steak: - medium: Tái chín, vừa

- Rare: Tái

- Medium well: Chín vừa

- Well done: Chín

- Medium rare: Tái vừa

18. Appetizer: Món khai vị

19. Main dish: Món chính

20. Dessert: Tráng miệng
 
Last edited by a moderator:

Tiếng Anh Hơn 60 Từ Vựng Về Chủ Đề Biển Đảo, Chủ Quyền​


Paracel islands /ˈpɑːrɑsl/ /ˈaɪləndz/: Hoàng Sa

Spratly islands /ˈsprɑːtli /ˈaɪləndz/: Trường Sa

Oil rig / ɔɪl rɪɡ /: Dàn khoan dầu

Sovereignty / ˈsɒvrənti /: Chủ quyền

Vessel / ˈvesəl / Thuyền

Clash / klæʃ /: Va chạm

Exclusive economic zone (EEZ) / ɪkˈskluːsɪv ˌiːkəˈnɒmɪk zəʊn /: Vùng đặc quyền kinh tế

Nautical miles / ˈnɔːtɪkl̩ maɪlz /: Hải lý

Continental shelf / ˌkɒntɪˈnentl̩ ʃelf /: Thềm lục địa

Maritime disputes / ˈmærɪtaɪm dɪˈspjuːts /: Vùng biển tranh chấp

Tensions / ˈtenʃn̩z /: Căng thẳng

Riot / ˈraɪət /: Náo loạn

Provocative / prəˈvɒkətɪv /: Khiêu khích

Island: / ˈaɪlənd /: Đảo

Shoal: /ʃoul/ Bãi cát

Naval guard: / ˈneɪvl̩ ɡɑːd /: Cảnh sát biển

Water cannon / ˈwɔːtə ˈkænən /: Vòi rồng

Invasion /in'veiʤn/: Sự xâm lược

Extortion /iks'tɔ: ʃn/ Sự tống (tiền của)

Stubbornness /'stʌbənis/ Tính ngoan cố

Greedy /'gri: Di/ Tham lam

Scout /skaut/ Do thám

Arsenal /'ɑ: Sinl/ Kho chứa vũ khí

Warmonger /'wɔ: , mʌɳgə/ Kẻ hiếu chiến

9 dashes boundary / naɪn ˈdæʃɪz ˈbaʊndri /: Đường lưỡi bò

United Nations Convention on the Law of the Sea (UNCLOS) Công ước Liên Hiệp Quốc về Luật biển

Convention /kən'venʃn/ Hiệp định

Treaty /'tri: Ti/ Hiệp ước

Ally /'æli/ Bạn đồng minh

National sovereignty: /ˈnæʃnəl ˈsɑːvrənti/ Chủ quyền quốc gia

Terrorism: /ˈterərɪzəm/ Hiểm họa khủng bố

Sea: Biển

Beach: Biển

Boat: Thuyền (nhỏ)

Coast: Bờ (biển, đại dương)

Fisherman: Người đánh cá

Harbor, Port: Cảng biển

Island: Hòn đảo

Lighthouse: Hải đăng (đèn để giúp tàu thuyền định hướng)

Ocean: Đại dương

Seashore: Bờ biển (seaside)

Ship: Tàu

Submarine: Tàu ngầm

Coral reef: Rạn san hô (tức là một vùng nhiều san hô)

Create/form/be the leader of a political party

Tạo/lập/trở thành lãnh đạo của một tổ chức chính trị

Gain/take/win/lose/regain control of Congress

Được/lấy/thắng được/mất/giành lại quyền kiểm soát Quốc hội

Start/spark/lead/be on the brink of a revolution

Bắt đầu/châm ngòi/lãnh đạo/trên bờ vực của một cuộc cách mạng

Be engaged/locked in an internal power struggle

Tham gia/kẹt trong một cuộc đấu tranh quyền lực nội bộ

Lead/form a rival/breakaway faction

Dẫn dắt/tạo phe đối đầu/phe ly khai

Seize/take control of the government/power

Giành được/kiểm soát chính quyền/quyền lực

Bring down/overthrow the government/president/regime

Hạ bệ/lật đổ chính quyền/tổng thống/chế độ

Abolish/overthrow/restore the monarchy

Bãi bỏ/lật đổ/khô phục chế độ quân chủ

Establish/install a military dictatorship/a stable government

Thành lập/thiết lập một chế độ độc tài quân sự/một chính phủ ổn định

Be removed from office/power

Bị cách chức/quyền

Resign/step down as party leader/president/prime minister

Từ chức lãnh đạo đảng/tổng thống/thủ tướng

Enter/retire from/return to political life

Bước vào/nghỉ hưu từ/quay lại cuộc đời chính trị

Spark/provoke a heated/hot/intense/lively debate

Châm ngòi/kích động một cuộc tranh luận nảy lửa/nóng bỏng/dữ dội/sinh động

Participate in/contribute to (the) political/public debate (on/over something)

Tham gia vào/đóng góp cho cuộc tranh luận chính trị/công khai (về gì đó)

Launch/start/lead a campaign/movement

Khởi động/bắt đầu/dẫn dắt một chiến dịch/phong trào

Join/be linked with the peace/anti-war/feminist/civil rights movement

Tham gia/gắn liền với phong trào hòa bình/bài chiến tranh/nữ quyền/quyền công dân

Criticize/speak out against/challenge/support the government

Phê phán, lên tiếng chống lại/thách thức/hỗ trợ chính phủ

Put pressure on the government (to do something)

Gây áp lực lên chính phủ (để làm gì đó)

Come under fire/pressure from opposition parties

Bị chống đối/bị gây áp lực từ các đảng đối lập
 
Last edited by a moderator:

Những người đang xem chủ đề này

Xu hướng nội dung

Back