

Bài viết được tổng hợp trong quá trình tự học tiếng Trung.
Trong mỗi bài viết bao gồm từ mới, từ loại, nghĩa, cách viết và ví dụ.
1. 管理员(名):người quản lý
Cách viết:
我是一名仓库管理员.
Tôi là một nhân viên quản lý kho (thủ kho).
只有管理员才有资格拿到仓库的钥匙.
Chỉ có nhân viên quản lý mới có tư cách lấy được chìa khóa.
小强是我们这儿的管理员, 有什么事你可以直接去找他.
Tiểu Cường là nhân viên quản lý ở chỗ chúng tôi đây, có việc gì bạn có thể trực tiếp tìm cậu ấy.
大学毕业后, 弟弟去当了一名网吧管理员, 家人觉得有点可惜了.
Sau khi tốt nghiệp đại học, em trai tôi đã đi làm một nhân viên quản lý quán nét, gia đình cảm thấy hơi uổng phí rồi.
Từ bổ sung:
仓库:kho
钥匙:chìa khóa
网吧:quán net
2. 管教(动):quản giáo, dạy dỗ, dạy bảo
Cách viết:
小时候父母对我的管教很严格, 在我大学还没有毕业之前不让我谈恋爱.
Hồi nhỏ bố mẹ tôi dạy dỗ tôi rất nghiêm khắc, trước khi tôi tốt nghiệp đại học thì không cho tôi được yêu ai cả.
吴浩经常逃课, 还跟其他同学打架, 需要更加严格的管教.
Ngô Hạo thường xuyên trốn học, còn đánh nhau với các bạn học sinh khác, cần có sự dạy dỗ nghiêm khắc hơn nữa.
这个小孩张口就骂人, 说脏话, 我认为他这是缺乏管教.
Đứa trẻ này mở miệng ra là mắng chửi người khác, nói tục, tôi cho rằng đây là do nó thiếu sự dạy bảo.
Từ bổ sung:
严格:nghiêm khắc
逃课:Trốn học
打架:Đánh nhau
骂:Mắng chửi
说脏话:Nói tục
缺乏:Thiếu
3. 管控/管理控制(动, 名):quản lý và kiểm soát
Cách viết:
消防通道是人们的生命通道, 一定要管控好, 不要让车辆乱停.
Lối thoát hiểm là lối đi sinh mệnh của con người, nhất định phải quản lý và kiểm soát cho tốt, không được để xe cộ tùy tiện đỗ ở chỗ đó.
公司想要长久发展, 一定要做好质量管控.
Công ty muốn phát triển lâu dài thì nhất định phải làm cho tốt việc quản lý và kiểm soát chất lượng.
新冠疫情期间, 人们的出入管控得很严格.
Trong thời kì dịch bệnh Covid, việc đi lại của người dân được quản lý và kiểm soát rất nghiêm ngặt.
Từ bổ sung:
消防:phòng cháy chữa cháy
消防演习:diễn tập PCCC
停:ngừng, dừng lại, đỗ, đậu
车辆:xe cộ
质量: Chất lượng
新冠疫情: Dịch bệnh Covid
CÒN TIẾP
Nguồn: Tiếng Trung 518 / T179
Trong mỗi bài viết bao gồm từ mới, từ loại, nghĩa, cách viết và ví dụ.
1. 管理员(名):người quản lý
Cách viết:



我是一名仓库管理员.
Tôi là một nhân viên quản lý kho (thủ kho).
只有管理员才有资格拿到仓库的钥匙.
Chỉ có nhân viên quản lý mới có tư cách lấy được chìa khóa.
小强是我们这儿的管理员, 有什么事你可以直接去找他.
Tiểu Cường là nhân viên quản lý ở chỗ chúng tôi đây, có việc gì bạn có thể trực tiếp tìm cậu ấy.
大学毕业后, 弟弟去当了一名网吧管理员, 家人觉得有点可惜了.
Sau khi tốt nghiệp đại học, em trai tôi đã đi làm một nhân viên quản lý quán nét, gia đình cảm thấy hơi uổng phí rồi.
Từ bổ sung:
仓库:kho
钥匙:chìa khóa
网吧:quán net
2. 管教(动):quản giáo, dạy dỗ, dạy bảo
Cách viết:

小时候父母对我的管教很严格, 在我大学还没有毕业之前不让我谈恋爱.
Hồi nhỏ bố mẹ tôi dạy dỗ tôi rất nghiêm khắc, trước khi tôi tốt nghiệp đại học thì không cho tôi được yêu ai cả.
吴浩经常逃课, 还跟其他同学打架, 需要更加严格的管教.
Ngô Hạo thường xuyên trốn học, còn đánh nhau với các bạn học sinh khác, cần có sự dạy dỗ nghiêm khắc hơn nữa.
这个小孩张口就骂人, 说脏话, 我认为他这是缺乏管教.
Đứa trẻ này mở miệng ra là mắng chửi người khác, nói tục, tôi cho rằng đây là do nó thiếu sự dạy bảo.
Từ bổ sung:
严格:nghiêm khắc
逃课:Trốn học
打架:Đánh nhau
骂:Mắng chửi
说脏话:Nói tục
缺乏:Thiếu
3. 管控/管理控制(动, 名):quản lý và kiểm soát
Cách viết:

消防通道是人们的生命通道, 一定要管控好, 不要让车辆乱停.
Lối thoát hiểm là lối đi sinh mệnh của con người, nhất định phải quản lý và kiểm soát cho tốt, không được để xe cộ tùy tiện đỗ ở chỗ đó.
公司想要长久发展, 一定要做好质量管控.
Công ty muốn phát triển lâu dài thì nhất định phải làm cho tốt việc quản lý và kiểm soát chất lượng.
新冠疫情期间, 人们的出入管控得很严格.
Trong thời kì dịch bệnh Covid, việc đi lại của người dân được quản lý và kiểm soát rất nghiêm ngặt.
Từ bổ sung:
消防:phòng cháy chữa cháy
消防演习:diễn tập PCCC
停:ngừng, dừng lại, đỗ, đậu
车辆:xe cộ
质量: Chất lượng
新冠疫情: Dịch bệnh Covid
CÒN TIẾP
Nguồn: Tiếng Trung 518 / T179
Last edited by a moderator: