Bạn được Bim Bim mời tham gia diễn đàn viết bài kiếm tiền VNO, bấm vào đây để đăng ký.
1 người đang xem
50 ❤︎ Bài viết: 19 Tìm chủ đề
781 1
sau đây là một số cụm mình nhặt ra trong đề thi TOEIC phần 1. Mọi người học cùng mình nhé!

Adjusted accordingly điều chỉnh theo như

Thoroughly review xem xét kỹ lưỡng

Batch of sauce mẻ nước xốt

Ship date ngày giao hàng

So attended tham dự

Situated=located vị trí, được đặt tại

Vital=important quan trọng

Production volume khối lượng sản xuất

Engine construction chế tạo động cơ

Economical solution giải pháp tiết kiệm

Briefly considered cân nhắc trong một tg ngắn

Plant biology sinh học thực vật

Torrential rain [tɔˈrɛnʧəl reɪn] mưa xối xả

Across from đối diện

Billing procedures thủ tục thanh toán

Lightweight design thiết kế gọn nhẹ

Bank president giám đốc ngân hàng

Take over tiếp quản

Waive fee miễn phí

Sauce simmer nước sốt sôi

Call for yêu cầu

Uneventful không ổn định

Licensure cấp phép

Prototype product sản phẩm mẫu

Perfume bottle chai nước hoa

Back up sao lưu

Winter outerwear áo khoác ngoài

Afterthought suy nghĩ lại

Synthetic blend sợi tổng hợp

Budget cuts sự cắt giảm ngân sách

Budget constraints sự ràng buộc về ngân sách

Shoestring budget ngân sách eo hẹp

Draw/reach/jump to a conclusion đi đến kết luận

Escalating cost những chi phí leo thang/ tăng chóng mặt

Cut costs cắt giảm chi phí

Lower costs giảm chi phí

Deal with a customer giao dịch/làm việc với khách hàng

Assist a customer hỗ trợ khách hàng

A customer base nguồn khách hàng

A tough decision quyết định khó khăn

A hasty decision quyết định hấp tấp, vội vã

A unanimous decision 1 quyết định được đồng tình bởi nhiều người

Make a decision đưa ra quyết định

Rough estimate ước tính sơ bộ

Preliminaryu estimate ước tính ban đầu

Comprehensive experience kinh nghiệm toàn diện

A lack of experience thiếu kinh nghiệm

A wealth of experience rất nhiều kinh nghiệm

Hands-on experience kinh nghiệm thực tiễn

Gain experience đạt được kinh nghiệm

Acquire knowledge tiếp nhận/tiếp thu kiến thức

Broaden knowledge mở rộng kiến thức

Exorbitant price giá cả cắt cổ (quá cao)

Go into partnership trở thành đối tác

The policy will take effect on chính sách sẽ có hiệu lực vào ngày..

Take employees's suggestions into account xem xét/cân nhắc những đề nghị của nhân viên

Operate a machine hoạt động máy móc

A fledging company 1 công ty còn non trẻ (mới + chưa nhiều kinh nghiệm)

A highly competitive market 1 thị trường cạnh tranh khắc nghiệt

Improve productivity tăng hiệu quả/năng suất (công việc)

Comply with new regulations tuân thủ những quy định mới

A question about/concerning/regarding 1 câu hỏi liên quan/về vấn đề nào đó

Deliver a presentation thuyết trình


conduct a survey tiến hành 1 cuộc khảo sát

display a parking permit trình thẻ đậu xe

prospective employees những nhân viên tiềm năng/triển vọng

address concerns giải quyết mối bận tâm

hold a seminar tổ chức hội thảo

Reject a proposal bãi bỏ 1 đề nghị/kiến nghị

Violate health regulations vi phạm những quy định về sức khỏe

Relocate a manufacturer chuyển vị trí 1 nhà máy sản xuất

Delegate responsibilities giao phó trách nhiệm

Implement long-term measures thực hiện những biện pháp dài hạn

Patronize a restaurant trở thành khách hàng thường xuyên của 1 nhà hàng

Alleviate traffic congestion giảm tình trạng kẹt xe

Utilize new method sử dụng 1 phương pháp mới

Allocate funds for improvements phân bổ vốn cho những cải tiến

Oversee operations giám sát những hoạt động

Chúc các bạn học vui>>
 
Từ khóa: Sửa

Những người đang xem chủ đề này

Xu hướng nội dung

Back