Bạn được Cỏ Sữa mời tham gia diễn đàn viết bài kiếm tiền VNO, bấm vào đây để đăng ký.
3 ❤︎ Bài viết: 1 Tìm chủ đề
1560 21
Một số cụm từ cố định thường gặp:

1. Out of oder: Hết hàng

2. To be responsible for: Chịu trách nhiệm về cái gì đó

3. Tired from: Mệt mỏi từ việc gì

4. Stand for: Chữ viết tắt của, chịu đựng

5. Willing to: Sẳn lòng

6. Take off: Cởi đồ, cất cánh

7. Able to: Có khả năng làm gì

8. Contrary to: Đối lập với, trái với

9. Useful to somebody: Có ích với ai đó

10. Take over: Tiếp quản, quản lý

11. Look into: Nghiên cứu, điều tra

12. Step down: Rời bỏ công việc

13. Catch up with: Bắt kịp

14.come up with: Nghĩ ra

15. Face up to ving: Giải quyết, chấp nhận

16. Look up to: Coi trọng

17. Call on: Đến thăm

18. Call for: Đến rước

19. Break down: Hư hỏng

20. Get away: Trốn thoát

21. Take place=happen: Diễn ra

22. Stand up for: Giữ

23. Put off: Hoãn, hủy

24. Make up: Trang điểm, bịa chuyện

25. Use up: Sử dụng hết

26. Break out: Bùng phát

27.come across: Tình cờ

28. Carry on: Tiếp tục

29. Go off= explode: Nổ tung

30. Bring up: Nuôi lớn ai
 
Từ khóa: Sửa

Những người đang xem chủ đề này

Xu hướng nội dung

Back