Bạn được Thanh Trắc Nguyễn Văn mời tham gia diễn đàn viết bài kiếm tiền VNO, bấm vào đây để đăng ký.
21 ❤︎ Bài viết: 15 Tìm chủ đề
1024 0
  1. do an assignment: Làm một nhiệm vụ được giao
  2. do a crossword: Chơi ô chữ
  3. do harm: Gây hại
  4. do one's hair: Làm tóc
  5. do someone a favour: Làm giúp ai làm điều gì
  6. do without: Làm mà không có gì
  7. do justice to sb/st: Đối xử công bằng, đánh giá đúng
  8. do the dishes: Rửa bát đĩa
  9. do business (with) : Khinh doanh
  10. do damage ; gây thiệt hại
  11. do an experiment: Làm thí nghiệm
  12. do a job: Làm một công việc
  13. do one's homework: Làm bài tập về nhà
  14. do the shopping: Mua sắm
  15. do wrong: Làm sai
  16. do miles per hours: Đi mấy dặm trên giờ
  17. do a translation: Dịch
  18. do one's best: Cố gắng hết sức
  19. do a course: Theo một khóa học
  20. do good: Bố ích
  21. do one's duty: Làm nghĩ vụ
  22. do research: Nghiên cứu
  23. do wonder/miracles: Thành công
  24. do a degree: Học lấy bằng
  25. do a kindness: Làm điều tốt
  26. do sb a service: Giúp đỡ ai
 
Từ khóa: Sửa

Những người đang xem chủ đề này

Xu hướng nội dung

Back