Bạn được
Thanh Trắc Nguyễn Văn mời tham gia diễn đàn viết bài kiếm tiền VNO, bấm
vào đây để đăng ký.
21 ❤︎ Bài viết:
15 
1024
0
- do an assignment: Làm một nhiệm vụ được giao
- do a crossword: Chơi ô chữ
- do harm: Gây hại
- do one's hair: Làm tóc
- do someone a favour: Làm giúp ai làm điều gì
- do without: Làm mà không có gì
- do justice to sb/st: Đối xử công bằng, đánh giá đúng
- do the dishes: Rửa bát đĩa
- do business (with) : Khinh doanh
- do damage ; gây thiệt hại
- do an experiment: Làm thí nghiệm
- do a job: Làm một công việc
- do one's homework: Làm bài tập về nhà
- do the shopping: Mua sắm
- do wrong: Làm sai
- do miles per hours: Đi mấy dặm trên giờ
- do a translation: Dịch
- do one's best: Cố gắng hết sức
- do a course: Theo một khóa học
- do good: Bố ích
- do one's duty: Làm nghĩ vụ
- do research: Nghiên cứu
- do wonder/miracles: Thành công
- do a degree: Học lấy bằng
- do a kindness: Làm điều tốt
- do sb a service: Giúp đỡ ai