1 người đang xem
Bài viết: 39 Tìm chủ đề
569 3
* TỰ VỰNG TOEIC CƠ BẢN

Đây là những từ vựng cơ bản mà bạn nhất định phải nhớ để chuẩn bị cho bài thi TOEIC. Các từ vựng này được phân thành 2 phần LC và Rc căn cứ theo tần suất xuất hiện của chúng trong phần thi Listening và Reading.

* TỪ VỰNG TOEIC MỨC 800+

Nếu mục tiêu điểm số của bạn là 800+ trở lên, đừng bỏ qua những từ vựng này. Từ vựng ở phần này được phân thành các mục từ thường gặp trong LC, Part 5, Part 6 và Part 7.

* TỪ VỰNG TOEIC MỨC 900+

Đây là phần dành cho người học có điểm mục tiêu là 900+ trở lên. Từ vựng ở phần này cũng được phân thành các mục từ thường gặp trong LC, Part 5, Part 6 và Part 7.

TỪ VỰNG TOEIC CƠ BẢN

* * *LC

1. Application form / phr / mẫu đơn xin việc

2. Career / n / sự nghiệp, nghề nghiệp

3.completion / n / sự hoàn thành

4. Fair / adj / công bằng, hợp lý

5. Graduation / n / sự tốt nghiệp

6. In fact / phr / trong thực tế

7. Job fair / phr / hội chợ việc làm

8. Job offer / phr / lời mời làm việc

9. List / n / danh sách

10. Newcomer / n / người mới đến, nhân viên mới

11. Part – time / adj / bán thời gian

12. Previous job / phr / công việc trước đây

13. Secretary / n / thư ký

14. Send in / phr / nộp, giao

15. Tidy / adj / gọn gàng, ngăn nắp

16. Trainee / n / thực tập sinh, người được đào tạo

* ***RC

1. Apply for / phr / ứng tuyển vào

2. Aptitude / n / năng khiếu, năng lực

3. Be admitted to / phr / được nhận vào

4. Be advised to do / phr / được khuyên làm

5. Criteria / n / tiêu chuẩn (dạng số nhiều của criterion)

6. Decade / n / thập kỷ

7. Employ / v / thuê, mướn

8. Insufficient / adj / không đủ, thiếu

9. Minimum / n / mức tối thiểu

10. Party / n / bữa tiệc

11. Plentiful / adj / dồi dào

12. Profession / n / nghề nghiệp

* * * -------- -------- -------- ---------

* TỪ VỰNG TOEIC MỨC 800+

* * * LC

1. Achieve one's goal / phr / đạt mục tiêu của ai đó

2. Apprentice / n / người học việc, người tập sự

3. Dress formally / phr / ăn mặc trang trọng

4. Dressed in suit / phr / mặc vest, com lê

5. Figure out / phr / tìm ra, phát hiện ra

6. Full time work / phr / công việc toàn thời gian

7. Job opportunity / phr / cơ hội việc làm

8. Job search / phr / sự tìm việc làm

9. Job seeker / phr / người tìm việc

10. Lay out / phr / đặt ra, bày ra

11. Letter of recommendation / phr / thư giới thiệu

12. Pay raise / phr / sự tăng lương

13. Practical experience / phr / kinh nghiệm thực tế

14. Proof of employment / phr / bằng chứng công việc

15. Reapply / v / ứng tuyển lại, áp dụng lại

16. Recommendation letter / phr / thư giới thiệu, thư tiến cử

17. Reference letter / phr / thư giới thiệu, thư xác nhận

18. Send off to / phr / gửi (thư) tới

19. Set up an interview / phr / sắp xếp một cuộc phỏng vấn

20. Take an examination / phr / làm một bài kiểm tra

21. Training center / phr / trung tâm đào tạo

22. Waiting room / phr / phòng chờ

23. Well – educated / adj / có học thức, được giáo dục tốt

24. Workstation / n / chỗ ngồi (để làm việc)

25. Zealous / adj / hăng hái, nhiệt huyết

* * *PART 5 – PART 6

1. Cover letter / phr / đơn xin việc

2. Devoted / adj / hết lòng, tận tâm

3. Energetic / adj / tràn đầy năng lượng, năng động

4. Enthusiastic / adj / nhiệt tình

5. Excel / v / trội hơn, xuất sắc hơn

6. Exclude / v / ngoại trừ, không bao gồm

7. Fluently / adv / một cách trôi chảy

8. Get through / phr / vượt qua, đỗ

9. Match / v / hợp với, xứng với

10. Necessity / n / sự cần thiết, điều bắt buộc

11. Qualification / n / năng lực chuyên môn, bằng cấp

12. Relevant / adj / có liên quan, thích hợp

13. Sign up for / phr / đăng ký

14. Talented / adj / có tài /

15. Visiting / n / sự thăm viếng

16. Workforce / n / lực lượng giao thông

* * * PART 7

1. Address the audience / phr / giao lưu với khán giả

2. Be influenced by appearance / phr / bị chi phối bởi vẻ ngoài

3. Bilingual / adj / song ngữ

4. Curriculum vitae / phr / sơ yếu lý lịch

5. Diploma / n / bằng tốt nghiệp

6. Endurance / n / sự chịu đựng, khả năng chịu đựng

7. External / adj / bên ngoài

8. Fluency / n / sự lưu loát, trôi chảy

9. Fluent in / phr / thành thạo về

10. Human resources / phr / quản lý nhân lực, nhân sự

11. Improperly / adv / không đúng cách, không thích hợp

12. In a positive manner / phr / theo một cách tích cực

13. In the field of / phr / trong lĩnh vực

14. Inexperience / n / sự thiếu kinh nghiệm

15. Lack confidence / phr / thiếu sự tự tin

16. Make A a regular habit / phr / biến A thành thói quen thường xuyên

17. Make a commitment to / phr / đưa ra cam kết, gắn bó với

18. Make a point of – ing / phr / quan tâm, tận tâm với (việc gì)

19. Manpower / n / nhân lực

20. Master's degree / phr / bằng thạc sĩ

21. Novice / n / người học việc, tập sự

22. Paycheck / n / tiền lương, tiền công

23. Self – motivation / n / sự tự tạo động lực cho bản thân

24. Send a notification / phr / gửi thông báo

25. Vacancy / n / vị trí còn trống

26. Wanted / adj / được cần đến, được yêu cầu

27. Work history / phr / lịch sự làm việc, kinh nghiệm làm việc

* * * -------- -------- -------- ---------

* TỪ VỰNG TOEIC MỨC 900+

* * *LC

1. Credential / n / thông tin xác thực

2. Firsthand / adj / trực tiếp, mắt thấy tai nghe

3. Hiring committee / phr / ủy ban tuyển dụng

4. Not to mention / phr / không đề cập đến

5. On occasion / phr / nhân dịp

6. Overqualified / adj / có thừa năng lực, trình độ

7. Screening / n / sự sàng lọc, sự phân loại

* * * PART 5 – PART 6

Lag / v / chậm trễ

1. On the waiting list / phr / trong danh sách chờ

2. Oriented / adj / được định hướng

3. Pertaining to / phr / gắn liền, đi đôi với

4. Questionably / adv / đáng ngờ, có vấn đề

5. Regularity / n / sự đều đặn, thường xuyên

6. Replenish / v / cấp thêm, bổ sung

7. Simplicity / n / sự đơn giản

8. Stellar / adj / xuất sắc, ưu tú

9. Versatile / adj / nhiều tài, linh hoạt

* * * PART 7

1. Adept / adj / thành thạo, tinh thông

2. Against all odds / phr / bất chấp sự chống đối mạnh mẽ, mọi điều kiện bất lợi

3.command / n / lệnh, sự điều khiển, sự chỉ huy

4.commensurate / adj / tỷ lệ thuận, xứng với

5.computer literate / adj / biết sử dụng máy tính

6. Eagerness / n / sự say mê, sự háo hức

7. Familiarize oneself with / phr / tự tìm hiểu, tự làm quen với

8. Increment / n / sự tăng dần

9. Interpersonal skills / phr / khả năng kết nối, kỹ năng mềm

10. Mindful / adj / lưu tâm, quan tâm

11. Preeminent / adj / xuất sắc, ưu tú

12. Preliminary / adj / sơ bộ, mở đầu

13. Prerequisite / n / điều kiện tiên quyết

14. Probationer / n / nhân viên tập sự

15. Sternly / adv / nghiêm khắc
 

Những người đang xem chủ đề này

Xu hướng nội dung

Back