* TỰ VỰNG TOEIC CƠ BẢN Đây là những từ vựng cơ bản mà bạn nhất định phải nhớ để chuẩn bị cho bài thi TOEIC. Các từ vựng này được phân thành 2 phần LC và Rc căn cứ theo tần suất xuất hiện của chúng trong phần thi Listening và Reading. * TỪ VỰNG TOEIC MỨC 800+ Nếu mục tiêu điểm số của bạn là 800+ trở lên, đừng bỏ qua những từ vựng này. Từ vựng ở phần này được phân thành các mục từ thường gặp trong LC, Part 5, Part 6 và Part 7. * TỪ VỰNG TOEIC MỨC 900+ Đây là phần dành cho người học có điểm mục tiêu là 900+ trở lên. Từ vựng ở phần này cũng được phân thành các mục từ thường gặp trong LC, Part 5, Part 6 và Part 7. TỪ VỰNG TOEIC CƠ BẢN * * *LC 1. Application form / phr / mẫu đơn xin việc 2. Career / n / sự nghiệp, nghề nghiệp 3.completion / n / sự hoàn thành 4. Fair / adj / công bằng, hợp lý 5. Graduation / n / sự tốt nghiệp 6. In fact / phr / trong thực tế 7. Job fair / phr / hội chợ việc làm 8. Job offer / phr / lời mời làm việc 9. List / n / danh sách 10. Newcomer / n / người mới đến, nhân viên mới 11. Part – time / adj / bán thời gian 12. Previous job / phr / công việc trước đây 13. Secretary / n / thư ký 14. Send in / phr / nộp, giao 15. Tidy / adj / gọn gàng, ngăn nắp 16. Trainee / n / thực tập sinh, người được đào tạo * ***RC 1. Apply for / phr / ứng tuyển vào 2. Aptitude / n / năng khiếu, năng lực 3. Be admitted to / phr / được nhận vào 4. Be advised to do / phr / được khuyên làm 5. Criteria / n / tiêu chuẩn (dạng số nhiều của criterion) 6. Decade / n / thập kỷ 7. Employ / v / thuê, mướn 8. Insufficient / adj / không đủ, thiếu 9. Minimum / n / mức tối thiểu 10. Party / n / bữa tiệc 11. Plentiful / adj / dồi dào 12. Profession / n / nghề nghiệp * * * -------- -------- -------- --------- * TỪ VỰNG TOEIC MỨC 800+ * * * LC 1. Achieve one's goal / phr / đạt mục tiêu của ai đó 2. Apprentice / n / người học việc, người tập sự 3. Dress formally / phr / ăn mặc trang trọng 4. Dressed in suit / phr / mặc vest, com lê 5. Figure out / phr / tìm ra, phát hiện ra 6. Full time work / phr / công việc toàn thời gian 7. Job opportunity / phr / cơ hội việc làm 8. Job search / phr / sự tìm việc làm 9. Job seeker / phr / người tìm việc 10. Lay out / phr / đặt ra, bày ra 11. Letter of recommendation / phr / thư giới thiệu 12. Pay raise / phr / sự tăng lương 13. Practical experience / phr / kinh nghiệm thực tế 14. Proof of employment / phr / bằng chứng công việc 15. Reapply / v / ứng tuyển lại, áp dụng lại 16. Recommendation letter / phr / thư giới thiệu, thư tiến cử 17. Reference letter / phr / thư giới thiệu, thư xác nhận 18. Send off to / phr / gửi (thư) tới 19. Set up an interview / phr / sắp xếp một cuộc phỏng vấn 20. Take an examination / phr / làm một bài kiểm tra 21. Training center / phr / trung tâm đào tạo 22. Waiting room / phr / phòng chờ 23. Well – educated / adj / có học thức, được giáo dục tốt 24. Workstation / n / chỗ ngồi (để làm việc) 25. Zealous / adj / hăng hái, nhiệt huyết * * *PART 5 – PART 6 1. Cover letter / phr / đơn xin việc 2. Devoted / adj / hết lòng, tận tâm 3. Energetic / adj / tràn đầy năng lượng, năng động 4. Enthusiastic / adj / nhiệt tình 5. Excel / v / trội hơn, xuất sắc hơn 6. Exclude / v / ngoại trừ, không bao gồm 7. Fluently / adv / một cách trôi chảy 8. Get through / phr / vượt qua, đỗ 9. Match / v / hợp với, xứng với 10. Necessity / n / sự cần thiết, điều bắt buộc 11. Qualification / n / năng lực chuyên môn, bằng cấp 12. Relevant / adj / có liên quan, thích hợp 13. Sign up for / phr / đăng ký 14. Talented / adj / có tài / 15. Visiting / n / sự thăm viếng 16. Workforce / n / lực lượng giao thông * * * PART 7 1. Address the audience / phr / giao lưu với khán giả 2. Be influenced by appearance / phr / bị chi phối bởi vẻ ngoài 3. Bilingual / adj / song ngữ 4. Curriculum vitae / phr / sơ yếu lý lịch 5. Diploma / n / bằng tốt nghiệp 6. Endurance / n / sự chịu đựng, khả năng chịu đựng 7. External / adj / bên ngoài 8. Fluency / n / sự lưu loát, trôi chảy 9. Fluent in / phr / thành thạo về 10. Human resources / phr / quản lý nhân lực, nhân sự 11. Improperly / adv / không đúng cách, không thích hợp 12. In a positive manner / phr / theo một cách tích cực 13. In the field of / phr / trong lĩnh vực 14. Inexperience / n / sự thiếu kinh nghiệm 15. Lack confidence / phr / thiếu sự tự tin 16. Make A a regular habit / phr / biến A thành thói quen thường xuyên 17. Make a commitment to / phr / đưa ra cam kết, gắn bó với 18. Make a point of – ing / phr / quan tâm, tận tâm với (việc gì) 19. Manpower / n / nhân lực 20. Master's degree / phr / bằng thạc sĩ 21. Novice / n / người học việc, tập sự 22. Paycheck / n / tiền lương, tiền công 23. Self – motivation / n / sự tự tạo động lực cho bản thân 24. Send a notification / phr / gửi thông báo 25. Vacancy / n / vị trí còn trống 26. Wanted / adj / được cần đến, được yêu cầu 27. Work history / phr / lịch sự làm việc, kinh nghiệm làm việc * * * -------- -------- -------- --------- * TỪ VỰNG TOEIC MỨC 900+ * * *LC 1. Credential / n / thông tin xác thực 2. Firsthand / adj / trực tiếp, mắt thấy tai nghe 3. Hiring committee / phr / ủy ban tuyển dụng 4. Not to mention / phr / không đề cập đến 5. On occasion / phr / nhân dịp 6. Overqualified / adj / có thừa năng lực, trình độ 7. Screening / n / sự sàng lọc, sự phân loại * * * PART 5 – PART 6 Lag / v / chậm trễ 1. On the waiting list / phr / trong danh sách chờ 2. Oriented / adj / được định hướng 3. Pertaining to / phr / gắn liền, đi đôi với 4. Questionably / adv / đáng ngờ, có vấn đề 5. Regularity / n / sự đều đặn, thường xuyên 6. Replenish / v / cấp thêm, bổ sung 7. Simplicity / n / sự đơn giản 8. Stellar / adj / xuất sắc, ưu tú 9. Versatile / adj / nhiều tài, linh hoạt * * * PART 7 1. Adept / adj / thành thạo, tinh thông 2. Against all odds / phr / bất chấp sự chống đối mạnh mẽ, mọi điều kiện bất lợi 3.command / n / lệnh, sự điều khiển, sự chỉ huy 4.commensurate / adj / tỷ lệ thuận, xứng với 5.computer literate / adj / biết sử dụng máy tính 6. Eagerness / n / sự say mê, sự háo hức 7. Familiarize oneself with / phr / tự tìm hiểu, tự làm quen với 8. Increment / n / sự tăng dần 9. Interpersonal skills / phr / khả năng kết nối, kỹ năng mềm 10. Mindful / adj / lưu tâm, quan tâm 11. Preeminent / adj / xuất sắc, ưu tú 12. Preliminary / adj / sơ bộ, mở đầu 13. Prerequisite / n / điều kiện tiên quyết 14. Probationer / n / nhân viên tập sự 15. Sternly / adv / nghiêm khắc