Bạn được Viet truc mời tham gia diễn đàn viết bài kiếm tiền VNO, bấm vào đây để đăng ký.

Zero

The Very Important Personal
93 ❤︎ Bài viết: 168 Tìm chủ đề
1320 72
Đã bao giờ bạn muốn xem một bộ phim tiếng Anh nhưng lại không biết cách tìm thể loại phim mình yêu thích trên Internet chưa? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một loạt từ vựng về các thể loại phim trong tiếng Anh, từ đó giúp bạn dễ dàng chọn đúng thể loại mình cần nha. Ở các rạp chiếu phim, bạn sẽ nhìn thấy các biển hiệu bằng tiếng Anh nói về các loại phim. Hãy cùng tìm hiểu tên các thể loại phim bằng tiếng anh trong bài học tiếng anh dưới đây để biết thêm nhiều từ vựng thông dụng liên quan đến chủ đề phim ảnh.

b8LOF2Z.jpg


Các thể loại phim viết bằng tiếng Anh


Từ vựng các thể loại phim trong tiếng anh:

Action movie /ˈækʃn ˈmuːvi/ phim hành động

Animated movie /ˈænɪmeɪtɪd ˈmuːvi / phim hoạt hình

Adventure movie /ədˈventʃər ˈmuːvi/ phim phiêu lưu

Biography /baɪˈɑːɡrəfi/ phim về tiểu sử - một nhân vật nào đó

Comedy Films /ˈkɑːmədi/ phim hài

Cartoon /kɑːrˈtuːn/ phim hoạt hình

Crime & Gangster Films: Phim hình sự

Crime movie /kraɪm ˈmuːvi / phim hình sự

Drama Films /ˈdrɑːmə/ phim chính kịch, tâm lý

Documentary movie /ˌdɑːkjuˈmentri/ phim tài liệu

Epics / Hisorical Films: Phim lịch sử, phim cổ trang

Fantasy /ˈfæntəsi/ phim giả tưởng

Horror Films /ˈhɔːrər/ phim kinh dị

Mucicals (Dance) Films /ˈmjuːzɪkl/ phim ca nhạc

Romantic film /roʊˈmæntɪk fɪlm/ phim lãng mạn


Romance movie /ˈroʊmæns/ phim tâm lý tình cảm

Science fiction /ˈsaɪəns ˈfɪkʃn/ phim khoa học viễn tưởng

Soap opera (*) /soʊp ˈɑːprə/ phim truyền hình dài tập

Sitcom movie: Phim hài dài tập

Tragedy movie: phim bi kịch

Thriller /ˈθrɪlər/ phim giật gân, ly kì

War (Anti-war) Films: Phim về chiến tranh

Western /ˈwestərn/ phim miền Tây (cao bồi)

Chú thích:

(*) Soap opera là một thể loại của phim truyền hình.

Ta phân biệt phim truyền hình (Film) là phim chiếu trên ti vi; phim điện ảnh (Movie) là phim chiếu ở ngoài rạp.

Tuy nhiên:

FILM thường được dùng cho cả hai trong tiếng Anh- Anh,

MOVIE thường được dùng cho cả hai trong tiếng Anh- Mỹ.


Từ vựng tiếng Anh chủ đề phim ảnh:

Cinema: Rạp chiếu phim

Box Office: Quầy vé

Bật mí: HBO là viết tắt của Home Box Office

Ticket: Vé

Book a ticket: Đặt vé

Movie poster: Áp phích quảng cáo phim

New Release: Phim mới ra

Now Showing: Phim đang chiếu

Photo booth: Bốt chụp ảnh

Seat: Chỗ ngồi

Couple seat: Ghế đôi

Row: Hàng ghế

Screen: Màn hình

Popcorn: Bỏng ngô

Combo: Một nhóm các sản phẩm, khi mua chung được giảm giá

Coming soon: Sắp phát hành

Opening day: Ngày công chiếu

Show time: Giờ chiếu

Box-office: Quầy bán vé

3D glasses: Kính 3D

Popcorn: Bắp rang/Bỏng ngô

Soft drink: Nước ngọt

Curtain: Bức màn

Movie poster: Áp phích quảng cáo phim

New Release: Phim mới ra

Red carpet: Thảm đỏ

Celebrities: Những người nổi tiếng

Cast: dàn diễn viên

Character: nhân vật

Cinematographer: người chịu trách nhiệm về hình ảnh

Cameraman: người quay phim

Background: bối cảnh

Director: đạo diễn

Entertainment: giải trí, hãng phim

Extras: diễn viên quần chúng không có lời thoại

Film review: bài bình luận phim

Film critic: người bình luận phim

Film premiere: buổi công chiếu phim

Film buff: người am hiểu về phim ảnh

Film-goer: người rất hay đi xem phim ở rạp

Plot: cốt truyện, kịch bản

cene: cảnh quay

Screen: màn ảnh, màn hình

Scriptwriter: nhà biên kịch

Movie star: ngôi sao, minh tinh màn bạc

Movie maker: nhà làm phim

Main actor/actress: nam/nữ diễn diên chính

Producer: nhà sản xuất phim

Trailer: đoạn giới thiệu phim

Premiere: Buổi công chiếu đầu tiên


Mẫu câu giao tiếp trong rạp phim:

Các mẫu câu hỏi mua vé – trading

Do we need to book? chúng tôi có cần phải đặt trước không?

What tickets do you have available? các anh/chị có loại vé nào?

I'd like two tickets, please: tạm dịch Tôi muốn mua hai vé

I'd like two tickets for: tạm dịch Tôi muốn mua hai vé cho ...

Tomorrow night: tối mai

I'd like four tickets to see Les Misérables tạm dịch Tôi muốn mua bốn vé xem vở Những người khốn khổ

I'm sorry, it's fully booked: Có nghĩa Tôi rất tiếc, đã kín chỗ rồi

Sorry, we've got nothing left: Có nghĩa Rất tiếc, chúng tôi không còn vé

How much are the tickets? những vé này bao nhiêu tiền

Is there a discount for students? có giảm giá cho sinh viên không?

Where would you like to sit: anh/chị muốn ngồi chỗ nào?

Near the front: gần phía trên



Sau khi lựa chọn được thể loại phim bằng tiếng anh sẽ đến bước thanh toán – paying

How would you like to pay? anh/chị thanh toán bằng gì?

Can I pay by card? tôi có thể trả bằng thẻ được không?

What's your card number? số thẻ của anh/chị là gì?

What's the expiry date? ngày hết hạn của thẻ là bao giờ?

What's the start date? Tạm dịch Ngày bắt đầu của thẻ là bao giờ?

What's the security number on the back? mã số an toàn ở phía sau thẻ là gì?

Please enter your PIN: vui lòng nhập mã PIN

Where do I collect the tickets? tôi lấy vé ở đâu?


Trò chuyện với bạn bè về các thể loại phim bằng tiếng anh:

What's on at the cinema? rạp đang chiếu phim gì vậy ?

Is there anything good on at the cinema? có phim gì hay chiếu tối nay không?

What's this film about? phim này có nội dung về cái gì?

Have you seen it? bạn đã xem phim này chưa?

Who's in it? ai đóng phim này?

What's kind of this film? bộ phim thuộc thể loại gì vậy ?


Trò chuyện về các thể loại phim:

It's a thriller: đây là phim trinh thám

It's in French: đây là phim tiếng Pháp

With English subtitles: có phụ đề tiếng Anh

It's just been released: Được hiểu là Phim này mới được công chiếu

It's been out for about two months: Được hiểu là Phim chiếu được khoảng 2 tháng rồi

It's meant to be good: phim này được công chúng đánh giá cao


Trong rạp chiếu phim

Shall we get some popcorn? chúng mình ăn bỏng ngô nhé?

Salted or sweet? mặn hay ngọt?

Do you want anything to drink? cậu muốn uống gì không?

Where do you want to sit? cậu muốn ngồi đâu?

I want to sit near the back: phía cuối

What did you think? cậu nghĩ thế nào về bộ phim?

I enjoyed it: mình thích phim này

It was great: phim rất tuyệt

It was really good: phim thực sự rất hay

It wasn't bad: phim không tệ lắm

I thought it was rubbish: mình nghĩ phim này quá chán

It was one of the best films I've seen for ages: mang nghĩa Đây là một trong những bộ phim hay nhất mà mình đã xem trong một thời gian dài

It had a good plot : tạm dịch là Phim này có nội dung hay

The plot was quite complex: tạm dịch là Nội dung phim khá phức tạp

It was too slow-moving: mang nghĩa Diễn biến trong phim chậm quá

It was very fast-moving: diễn biến trong phim nhanh quá

The acting was excellent: tạm dịch là Diễn xuất rất xuất sắc

He's a very good actor: anh ấy là một diễn viên rất giỏi

She's a very good actress: cô ấy là một diễn viên rất giỏi


Nguồn: Tuyền Trần
 
Last edited by a moderator:
Từ khóa: Sửa

Những người đang xem chủ đề này

Xu hướng nội dung

Back