Danh sách các thuật ngữ tiên hiệp dịch sang tiếng Anh Sect: Môn phái Elders: Trưởng lão Demon beasts: Yêu thú School Inner-weighing: Thí luyện Storage ring: Nhẫn trữ vật Demon cores: Yêu đan/Tinh hạch Spirit stones: Linh thạch Low-grade spirit stones: Hạ phẩm linh thạch Middle-grade spirit stones: Trung phẩm linh thạch Superior spirit stones (High-grade spirít stones) : Thượng phẩm linh thạch Spirit Energy (Lingqi) : Linh khí Breakthrough: Đột phá Inner state: Cảnh giới Consolidate inner state: Củng cố cảnh giới Cultivation: Tu luyện Cultivator: Tu sĩ/Người tu tiên Dantian: Đan điền Meridians: Kinh mạch Medicinal pills/drugs: Đan dược Creative concept: Đạo đồ/Bí đồ/Mật văn/Đạo văn (tức là mấy bức tranh hoặc hình khắc trên tường, trên pháp bảo mà nhân vật chính nhìn vào đó để cảm ngộ đại đạo) Factions: Phe phái/Những nhánh nhỏ của một môn phái Disciples: Môn đệ/Học đồ/Đệ tử Devil arts: Ma đạo/Pháp môn tu ma Outer disciple: Ngoại môn đệ tử Inner disciple: Nội môn đệ tử Core disciple: Đệ tử hạch tâm Seed disciple: Tinh anh đệ tử Alchemy: Luyện khí Rogue Cultivator: Tán tu Disobedient to Heaven: Nghịch thiên Vài kiểu cảnh giới: Battle practitioner: Đấu giả Battle Master: Đấu sư Great Battle Master: Đại đấu sư Battle Sprite: Đấu linh Battle Prince: Đấu vương Battle King: Đấu hoàng Battle Emperor: Đấu đế Battle Grandmaster: Đấu tông Battle Dignitary: Đấu tôn Battle Saint: Đấu thánh Battle God: Đấu thần Qi Condensation: Luyện khí Foundation Establishment: Trúc cơ Gold Core/Gold Core Formation: Kim đan Nascent Soul: Nguyên Anh Spirit Severing: Phân thần/Hóa hồn Half Saint: Bán tiên Immortal Ascension: Chân tiên Half God: Bán thần Real God: Chân thần Xem thêm: Các cấp bậc trong tiên giới