Bạn được Lan Tường mời tham gia diễn đàn viết bài kiếm tiền VNO, bấm vào đây để đăng ký.
1 người đang xem

Chiên Min's

I purple you!
5,204 ❤︎ Bài viết: 553 Tìm chủ đề
836 2
1 おはようございます Ohayou gozaimasu: Chào buổi sáng

2 こんにちは Konnichiwa: Lời chào dùng vào ban ngày, hoặc cũng có thể dùng vào lần đầu gặp nhau trong ngày, bất kể đó là ban ngày hay buổi tối

3 こんばんは Konbanwa: Chào buổi tối

4 お元 気ですか Ogenkidesuka: Bạn khoẻ không?

5 さようなら Sayounara: Tạm biệt!

6 お休みなさい Oyasuminasai: Chúc ngủ ngon

7 気をつけて Ki wo tsukete: Bảo trọng nhé!

8 また 後で Mata atode: Hẹn gặp bạn sau!

9 本当に やさしいですね. Hontouni yasashiidesune: Bạn thật tốt bụng!

10 有難うございます. Arigatou gozaimasu Cảm ơn bạn rất nhiều

11 すみません Sumimasen: Xin lỗi

12 ごめんなさい Gomennasai: Xin lỗi

13 私のせいです Watashi no seidesu: Đó là lỗi của tôi

14 そんな 心算じゃありませんでした Sonna tsumori jaarimasendeshita: Tôi không có ý đó.

15 わかりますか Wakarimasuka: Các bạn có hiểu không?

16 はい、わかりました Hai, wakarimashita: Vâng, tôi hiểu

17 いいえ、わかりません Iie, wakarimasen: Không, tôi không hiểu

18 いいですね Iidesune: Tốt lắm

19 失礼します Shitsureishimasu: Tôi xin phép

20 うしましたか? Doushimashitaka? : Sao thế?

21 どう致しまして Douitashimashite: Không có chi (đáp lại lời cảm ơn)

22 らですか Ikuradesuka: Giá bao nhiêu tiền?

23 どのくらいかかりますか Donokurai kakarimasuka: Mất bao lâu?

24 いくつありますか Ikutsu arimasuka: Có bao nhiêu cái?

25 道に 迷ってしまった Michi ni mayotte shimatta: Tôi bị lạc mất rồi

26 なたですか Donatadesuka: Ai thế ạ?

27 なぜですか Nazedesuka: Tại sao?

28 何ですか Nandesuka: Cái gì vậy?

29 何時ですか Nanjidesuka: Mấy giờ?

30 待って Matte: Khoan đã

31 見て Mite: Nhìn kìa

32 助けて Tasukete: Giúp tôi với

33 正しいです Tadashiidesu: Đúng rồi!

34 違います Chigaimasu: Sai rồi!

35 私 は、そう思 いません: Watashi wa sou omoimasen: Tôi không nghĩ như vậy

36 しかたがない Shikataganai: Không còn cách nào khác

37 信じられない Shinjirarenai: Không thể tin được!

38 大丈夫です Daijoubudesu: Tôi ổn

39 落ち着けよ Ochitsukeyo: Bình tĩnh nào!

40 びっくりした Bikkurishita: Bất ngờ quá!

41 残念です Zannendesu: Tiếc quá!

42 冗談でしょう Joudandeshou: Bạn đang đùa chắc!

43 行ってきます Ittekimasu: Tôi đi đây

44 ごめんください Gomenkudasai: Có ai ở nhà không?

45 きれいですね Kireidesune: Đẹp quá!

46 近くにバスステーションがありますか Chikaku nni basusutēshon ga arimasuka: Có trạm xe bus nào gần đây không?
 

Những người đang xem chủ đề này

Xu hướng nội dung

Back