1 おはようございます Ohayou gozaimasu: Chào buổi sáng 2 こんにちは Konnichiwa: Lời chào dùng vào ban ngày, hoặc cũng có thể dùng vào lần đầu gặp nhau trong ngày, bất kể đó là ban ngày hay buổi tối 3 こんばんは Konbanwa: Chào buổi tối 4 お元 気ですか Ogenkidesuka: Bạn khoẻ không? 5 さようなら Sayounara: Tạm biệt! 6 お休みなさい Oyasuminasai: Chúc ngủ ngon 7 気をつけて Ki wo tsukete: Bảo trọng nhé! 8 また 後で Mata atode: Hẹn gặp bạn sau! 9 本当に やさしいですね. Hontouni yasashiidesune: Bạn thật tốt bụng! 10 有難うございます. Arigatou gozaimasu Cảm ơn bạn rất nhiều 11 すみません Sumimasen: Xin lỗi 12 ごめんなさい Gomennasai: Xin lỗi 13 私のせいです Watashi no seidesu: Đó là lỗi của tôi 14 そんな 心算じゃありませんでした Sonna tsumori jaarimasendeshita: Tôi không có ý đó. 15 わかりますか Wakarimasuka: Các bạn có hiểu không? 16 はい、わかりました Hai, wakarimashita: Vâng, tôi hiểu 17 いいえ、わかりません Iie, wakarimasen: Không, tôi không hiểu 18 いいですね Iidesune: Tốt lắm 19 失礼します Shitsureishimasu: Tôi xin phép 20 うしましたか? Doushimashitaka? : Sao thế? 21 どう致しまして Douitashimashite: Không có chi (đáp lại lời cảm ơn) 22 らですか Ikuradesuka: Giá bao nhiêu tiền? 23 どのくらいかかりますか Donokurai kakarimasuka: Mất bao lâu? 24 いくつありますか Ikutsu arimasuka: Có bao nhiêu cái? 25 道に 迷ってしまった Michi ni mayotte shimatta: Tôi bị lạc mất rồi 26 なたですか Donatadesuka: Ai thế ạ? 27 なぜですか Nazedesuka: Tại sao? 28 何ですか Nandesuka: Cái gì vậy? 29 何時ですか Nanjidesuka: Mấy giờ? 30 待って Matte: Khoan đã 31 見て Mite: Nhìn kìa 32 助けて Tasukete: Giúp tôi với 33 正しいです Tadashiidesu: Đúng rồi! 34 違います Chigaimasu: Sai rồi! 35 私 は、そう思 いません: Watashi wa sou omoimasen: Tôi không nghĩ như vậy 36 しかたがない Shikataganai: Không còn cách nào khác 37 信じられない Shinjirarenai: Không thể tin được! 38 大丈夫です Daijoubudesu: Tôi ổn 39 落ち着けよ Ochitsukeyo: Bình tĩnh nào! 40 びっくりした Bikkurishita: Bất ngờ quá! 41 残念です Zannendesu: Tiếc quá! 42 冗談でしょう Joudandeshou: Bạn đang đùa chắc! 43 行ってきます Ittekimasu: Tôi đi đây 44 ごめんください Gomenkudasai: Có ai ở nhà không? 45 きれいですね Kireidesune: Đẹp quá! 46 近くにバスステーションがありますか Chikaku nni basusutēshon ga arimasuka: Có trạm xe bus nào gần đây không?