Bạn được phanthimyyen mời tham gia diễn đàn viết bài kiếm tiền VNO, bấm vào đây để đăng ký.
1 người đang xem

Nguyễn Nguyễn

Nothingspecialaboutme
0 ❤︎ Bài viết: 279 Tìm chủ đề
1855 1
13912845_1022030397912244_2994765181705146639_n.jpg


1. Knowledge: Kiến thức

2. Clothing: Quần áo

3. Employment: Công ăn việc làm

4. Equipment: Trang thiết bị

5. Furniture: Đồ đạc

6. Homework: Bài về nhà

7.information: Thông tin

8. Money: Tiền tệ (nói chung) => Dollar, Pound, VND (đếm được)

9. Machinery: Máy móc

10. Advertising: Quảng cáo # mẫu quảng cáo advertisement (đếm được)

11. Merchandise = goods: Hàng hóa

12. Pollution: Ô nhiễm

13. Recreation: Nghỉ ngơi, thư giãn

14. Scenery: Phong cảnh

15. Stationery: Văn phòng phẩm

16. Traffic: Sự đi lại, giao thông

17. Luggage/baggage: Hành lý

18. Advice: Lời khuyên

19. Food: Thức ăn

20. Meat: Thịt

21. Water: Nước

22. Soap: Xà phòng

23. Air: Không khí

24. News: Tin tức

25. Measles: Bệnh sởi

26. Mumps: Bệnh quai bị

27. Economics: Kinh tế học

28. Physics: Vật lý

29. Maths: Toán

30. Politics: Chính trị học

Language Alive
 
Chỉnh sửa cuối:

Những người đang xem chủ đề này

Xu hướng nội dung

Back