

*Một số danh từ có hai hình thức số nhiều với nghĩa khác nhau:
*Ngược lại, có một số danh từ chỉ có một hình thức số nhiều nhưng có hai nghĩa khác nhau, tùy vào nội dung của cả câu hoặc cả đoạn văn hay ngữ cảnh mà chúng ta sẽ hiểu theo một nghĩa phù hợp.
a) brother (anh em)
Brothers (các anh em)
Brethren (các đạo hữu)
Brothers (các anh em)
Brethren (các đạo hữu)
b) cloth (vải vóc)
Cloths (các mảnh, rẻo vải)
Clothes (áo quần)
Cloths (các mảnh, rẻo vải)
Clothes (áo quần)
c) genius (thiên tài)
Geniuses (các thiên tài)
Genni (các vị thần)
Geniuses (các thiên tài)
Genni (các vị thần)
d) penny (đồng xu lẻ)
Pennies (các đồng xu lẻ)
Pence (trị giá bằng xu)
Pennies (các đồng xu lẻ)
Pence (trị giá bằng xu)
e) head (cái đầu)
Heads (những cái đầu người)
Head (những cái đầu thú, ex: 50 head of cattle)
Heads (những cái đầu người)
Head (những cái đầu thú, ex: 50 head of cattle)
*Ngược lại, có một số danh từ chỉ có một hình thức số nhiều nhưng có hai nghĩa khác nhau, tùy vào nội dung của cả câu hoặc cả đoạn văn hay ngữ cảnh mà chúng ta sẽ hiểu theo một nghĩa phù hợp.
f) compass (cái la bàn)
Compasses (những cái la bàn)
Compasses (cái com-pa)
Compasses (những cái la bàn)
Compasses (cái com-pa)
g) custom (phong tục)
Customs (các phong tục)
(the) customs (hải quan)
Customs (các phong tục)
(the) customs (hải quan)
h) drawer (ngăn kéo)
Drawers (những cái ngăn kéo)
Drawers (quần đùi)
Drawers (những cái ngăn kéo)
Drawers (quần đùi)
i) letter (lá thư)
Letters (những lá thư)
Letters (văn chương)
Letters (những lá thư)
Letters (văn chương)
k) spectacle (cảnh tượng)
Spectacles (những cảnh tượng)
Spectacles (kính đeo mắt)
Spectacles (những cảnh tượng)
Spectacles (kính đeo mắt)