Nhớ 10 từ thông dụng này thôi là ok rồi! Aircraft (máy bay) Craft (tàu, thuyền) Sheep (con cừu) Deer (con nai) Swine (con lợn) Grouse (gà rừng) Trout (cá hồi) Salmon (một loại cá hồi) Plaice (cá bơn sao) Carp (cá chép) Ví dụ: This sheep is mine. (Con cừu này của tôi) All these sheep are mine. [sheep không được thêm -s] One aircraft is ready to take off. (Một máy bay đang sẵn sàng cất cánh) Six aircraft are ready to take off [aircraft không đươc thêm -s]