Bạn được lục y mời tham gia diễn đàn viết bài kiếm tiền VNO, bấm vào đây để đăng ký.
1 người đang xem
1,646 ❤︎ Bài viết: 1980 Tìm chủ đề
1399 4
1. Merchandise = goods: Hàng hóa

2. Pollution: Ô nhiễm

3. Stationery: Văn phòng phẩm

4. Traffic: Sự đi lại, giao thông

5. Luggage/baggage: Hành lý

6. Advice: Lời khuyên

7. Food: Thức ăn

8. Meat: Thịt

9. Water: Nước

10. Soap: Xà phòng

11. Air: Không khí

12. News: Tin tức

13. Economics: Kinh tế học

14. Physics: Vật lý

15. Maths: Toán

16. Knowledge: Kiến thức

17. Clothing: Quần áo

18. Employment: Công ăn việc làm

19. Equipment: Trang thiết bị

20. Furniture: Đồ đạc

21. Homework: Bài về nhà

22. Information: Thông tin

23. Money: Tiền tệ (nhưng Dollar, Pound, VND thì đếm được nhé)

24. Machinery: Máy móc

25. Advertising: Quảng cáo

26. Evidence: Bằng chứng, chứng cớ

27. Environment: Môi trường

28. Correspondence: Thư tín

29. Politics: Chính trị

30. Education: Sự giáo dục

31. Justice: Công lý

32. Violence: Bạo lực

33. Wealth: Sự giàu có

34. Truth: Sự thực

35. Chemistry: Hóa học

35. History: Lịch sử

37. Literature: : Văn học

38. Psychology: Tâm lý học

39. Scenery: Quang cảnh

40. Confidence: Sự tự tin
 

Những người đang xem chủ đề này

Xu hướng nội dung

Back