Tiếng Trung Phân biệt 一起 yīqǐ và 一齐 yīqí

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi AnnaNgo1503, 5 Tháng mười 2021.

  1. AnnaNgo1503

    Bài viết:
    77
    一起

    Nghĩa tiếng anh: In the same place / together / with / altogether (in total)

    Nghĩa tiếng Việt: Cùng một nơi; cùng nhau.

    Từ đồng nghĩa: 一行; 一共; 合计; 共计; 伙计; 总计; 搭档; 老搭档; 同路人.

    一齐

    Nghĩa tiếng Anh: At the same time / simultaneously

    Nghĩa tiếng Việt: Cùng thời điểm.

    Đồng nghĩa: 完全; 全然; 一心; 统统; 全盘; 精光; 截然; 一古脑儿; 通通; 一点一滴; 浑然.

    "一起" và "一齐" là hai trạng từ (副词 - adverbs) thường được sử dụng, thuộc phạm trù hư từ (虚词 - function words). Ý nghĩa của hai từ này vừa giống nhau vừa khác nhau, và chúng thường bị nhầm lẫn trong cách sử dụng thông thường. Vậy làm thế nào để bạn phân biệt giữa "一起" và "一齐"?

    一、意义不同 - Ý nghĩa khác nhau


    • "一起" có nghĩa là ở cùng một nơi. Nó chủ yếu nhấn mạnh sự nhất quán của các cá nhân khác nhau tại chỗ và điều tương tự xảy ra ở cùng một nơi. Nó có nghĩa là "一块儿" 、 "一道" 、 "一同".

    Ví dụ:

    拉着手, 我们 一起 登山、看海、阅读、跳舞、远行, 一起 分享, 一同 承担!

    Lā zhuóshǒu, wǒmen yīqǐ dēngshān, kàn hǎi, yuèdú, tìaowǔ, yuǎn xíng, yīqǐ fēnxiǎng, yītóng chéngdān!

    Cùng nắm tay nhau leo núi, ngắm biển, đọc sách, nhảy múa, đi du lịch đường dài, cùng nhau chia sẻ và cùng chịu đựng!


    • "一齐" có nghĩa là các đối tượng khác nhau làm cùng một lúc, nhấn mạnh sự giống nhau về thời gian, tương đương với "都".

    Ví dụ:

    大家 一齐 用劲, 把大石头搬开了.

    Dàjiā yì qí yòngjìng, bǎ dà shítou bān kāile.

    Mọi người đều làm việc cật lực để di chuyển tảng đá lớn đi.

    二、出发点不同 - Xuất phát điểm khác nhau.


    • "一起" bắt đầu từ sự hợp nhất của con người hoặc sự vật, nhấn mạnh sự toàn vẹn.

    Ví dụ:

    我们曾经 一起 在那棵茂盛的榕树下和小狗一起玩耍.

    Wǒmen céngjīng yīqǐ zài nà kē màoshèng de róngshù xìa hé xiǎo gǒu yīqǐ wánshuǎ.

    Chúng tôi thường chơi đùa với những chú chó con của mình dưới gốc cây đa xanh tốt đó. -> sự "cùng nhau" đã có ngay từ đầu


    • "一齐" bắt đầu từ mỗi cá nhân của con người hay sự vật.

    Ví dụ:

    这些字体拼凑在 一齐 可以印刷一版面.

    Zhèxiē zìtǐ pīncòu zài yīqí kěyǐ yìnshuā yī bǎnmìan.

    Các chữ cái được hợp nhất với nhau để tạo thành một trang in. -> sự "cùng nhau" chưa có ngay từ đầu.

    三、动作发生的时间、空间情况不同 - Điều kiện thời gian và không gian của hành động là khác nhau.


    • "一起" có nghĩa là các hành động, hành vi hoặc tình huống xảy ra ở cùng một nơi (在同一地点), tức là sự thống nhất trong không gian.

    Ví dụ:

    他们 一起 就读于宾夕法尼亚大学.

    Tāmen yīqǐ jìudú yú bīnxīfǎníyǎ dàxué.

    Họ học cùng nhau tại Đại học Pennsylvania. -> cùng học chung một chỗ (ám chỉ về địa điểm).


    • "一齐" có nghĩa là các hành động, hành vi hoặc tình huống xảy ra cùng một lúc (在同一时间), tức là sự thống nhất trong thời gian.

    Ví dụ:

    这些获胜者 一齐 鼓掌, 庆贺自己的胜利.

    Zhèxiē huòshèng zhě yīqí gǔzhǎng, qìnghè zìjǐ de shènglì.

    Những người chiến thắng cùng nhau vỗ tay ăn mừng chiến thắng. -> cùng lúc vỗ tay (ám chỉ về mặt thời gian).


    • Tuy nhiên, vì các hành động, hành vi hoặc tình huống xảy ra cùng nhau, chúng thường xảy ra cùng một lúc hoặc trong một câu, các lần xuất hiện của các hành động, hành vi hoặc tình huống có thể được coi là đồng thời. Trong trường hợp này, "一起" và "一齐" có thể được sử dụng chung.

    Ví dụ:

    一大滴松脂从树上滴下来, 刚好落在树杆上, 把苍蝇和蜘蛛 一齐 包在里头.

    Yī dà dī sōngzhī cóng shù shàng dī xìalái, gānghǎo luò zài shù gān shàng, bǎ cāngyíng hé zhīzhū yīqí bāo zài lǐtou.

    Một giọt nhựa thông từ trên cây nhỏ xuống và chỉ rơi xuống thân cây, khiến ruồi và nhện bu kín lại với nhau.


    四、

    • "一起" cũng có thể có nghĩa là tổng số lượng trong phương ngữ, tương đương với "一共" 、 "总共".
    • "一齐" không có nghĩa này.

    Ví dụ:

    炳生先生每月的收入 一起 有四十五块两毛五了.

    Bǐng shēng xiānshēng měi yuè de shōurù yīqǐ yǒu sìshíwǔ kùai liǎng máo wǔle.

    Thu nhập hàng tháng của ông Bingsheng là 45 nhân dân tệ và 25 xu.

    五、


    • "一起" được sử dụng như trạng ngữ của động từ, và nó có thể ngắt câu sau đó để nhấn mạnh tính toàn vẹn của người hoặc vật
    • "一齐" thì không có nghĩa này.

    Ví dụ:

    我和他在 一起 工作.

    Wǒ hé tā zài yīqǐ gōngzuò.

    Tôi làm việc chung với anh ấy.

    六、


    • Đôi khi "一起" cũng có thể có nghĩa là hành động.

    Ví dụ:

    他原来好好的坐在那儿, 忽然站了起来, 这 一起 却把椅子给摔倒了.

    Tā yúanlái hǎohǎo de zuò zài nà'er, hūrán zhànle qǐlái, zhè yīqǐ què bǎ yǐzi gěi shuāi dǎo le.

    Anh ta đang ngồi đó, nhưng đột nhiên đứng lên, nhưng lần này cái ghế bị đổ.

    - > Ở đây, "一起" là dạng viết tắt của "一起立" có nghĩa là hành động tại thời điểm đó. Cách sử dụng này chỉ có thể được sử dụng trong một ngữ cảnh cụ thể và nó có thể có một ý nghĩa rõ ràng.

    Ví dụ:

    这台机器要么就不起动, 一起 就是六个小时.

    Zhè tái jīqì yàome jìu bù qǐdòng, yīqǐ jìushì lìu gè xiǎoshí.

    Máy này hoặc là không khởi động hoặc sẽ mất sáu giờ đồng hồ khởi động.

    - > "一起" là dạng tĩnh lược của "一起动", vì "不起动" đã được giải thích từ trước rồi nên câu sau dùng ở dạng rút gọn, nếu rút gọn ngay từ đầu, người khác sẽ không thể hiểu được ý nghĩa thực sự.

    Việc sử dụng "一起" là tương đối hiếm, nhưng nó cũng tồn tại một cách khách quan, đặc biệt là trong văn nói.

    "一起" và "一齐" đều có thể có liên quan với nhau và nhưng cũng có thể khác nhau. Chúng ta phải nắm bắt chính xác cách sử dụng của chúng và giữ chúng theo đúng nghĩa của chúng, để phản ánh tốt hơn giá trị của chúng trong ngôn ngữ.
     
    Admin, Cute pikachu, Tare Luvi4 người khác thích bài này.
Trả lời qua Facebook
Đang tải...