

LESSON 1: GREETING – CHÀO HỎI
I. Different ways to say "Hello": Các cách khác nhau để nói "Xin chào"
1. Great to meet you! – Rất vui được gặp bạn!
2. Glad to meet you! – Rất vui được gặp bạn!
3. It's a pleasure to meet you! – Rất vui được gặp bạn!
4. Long time no see! – Đã lâu không gặp!
II. Different ways to say "How are you?": Các cách khác nhau để hỏi "Bạn có khỏe không?"
1. How have you been? – Dạo này bạn thế nào?
2. How are you doing? – Dạo này bạn thế nào?
3. How's it going? – Mọi việc thế nào?
5. What's happening? – Chuyện gì đang xảy ra?
6. What's going on? - – Chuyện gì đang xảy ra?
III. Different ways to answer the question "How are you?": Các cách khác nhau để trả lời câu hỏi "Bạn có khỏe không?"
1. I'm alright/I'm ok! – Tôi ổn!
2. I'm good! – Tôi ổn!
3. Couldn't be better! – Không thể nào tốt hơn!
4. Terrific! – Khủng khiếp!
5. So so! – Bình thường
6. Noting much! – Không có gì nhiều
7. Nothing special! – Không có gì đặc biệt
In some specific circumstances you can use these following statements: Ở một số tình huống bạn có thể sử dụng các câu sau:
1. I feel blue! - Tôi cảm thấy buồn!
2. I'm exhausted! - Tôi kiệt sức!
3. I'm starving! - Tôi đang rất đói!
4. I'm scared! - Tôi đang sợ hãi!
5. I'm hurt! - Tôi đang đau!
6. I'm sad! – Tôi đang buồn!
7. I'm miserable! – Tôi đang khốn khổ/ nghèo nàn!
IV. Different ways to say "Goodbye": Các cách khác nhau để nói "Tạm biệt"
1. It was nice/great meeting you! - Thật vui / thật tuyệt khi gặp bạn!
2. It was a pleasure meeting you! - Rất vui được gặp bạn!
3. See you later! - Hẹn gặp lại sau!
4. See you around! - Hẹn gặp lại sau!
5. Later! - Hẹn gặp lại sau!
6. See ya! - Hẹn gặp lại sau!
7. Catch you later! - Hẹn gặp lại sau!
8. Take care!- Bảo trọng!
In some cases, you can also add some adverbs of degree into your sentences: A little, quite, very, pretty, really, extremely,...Trong một số trường hợp, bạn có thể thêm một số trạng từ chỉ mức độ vào câu trả lời: một ít, hơi, rất, khá, thực sự, cực kỳ/rất,...
Examples: I'm extremely love you!; I'm feel a little scare;...
Ví dụ: Tôi rất yêu bạn; Tôi thấy hơi sợ:
- Hoa Van Anh-
I. Different ways to say "Hello": Các cách khác nhau để nói "Xin chào"
1. Great to meet you! – Rất vui được gặp bạn!
2. Glad to meet you! – Rất vui được gặp bạn!
3. It's a pleasure to meet you! – Rất vui được gặp bạn!
4. Long time no see! – Đã lâu không gặp!
II. Different ways to say "How are you?": Các cách khác nhau để hỏi "Bạn có khỏe không?"
1. How have you been? – Dạo này bạn thế nào?
2. How are you doing? – Dạo này bạn thế nào?
3. How's it going? – Mọi việc thế nào?
5. What's happening? – Chuyện gì đang xảy ra?
6. What's going on? - – Chuyện gì đang xảy ra?
III. Different ways to answer the question "How are you?": Các cách khác nhau để trả lời câu hỏi "Bạn có khỏe không?"
1. I'm alright/I'm ok! – Tôi ổn!
2. I'm good! – Tôi ổn!
3. Couldn't be better! – Không thể nào tốt hơn!
4. Terrific! – Khủng khiếp!
5. So so! – Bình thường
6. Noting much! – Không có gì nhiều
7. Nothing special! – Không có gì đặc biệt
In some specific circumstances you can use these following statements: Ở một số tình huống bạn có thể sử dụng các câu sau:
1. I feel blue! - Tôi cảm thấy buồn!
2. I'm exhausted! - Tôi kiệt sức!
3. I'm starving! - Tôi đang rất đói!
4. I'm scared! - Tôi đang sợ hãi!
5. I'm hurt! - Tôi đang đau!
6. I'm sad! – Tôi đang buồn!
7. I'm miserable! – Tôi đang khốn khổ/ nghèo nàn!
IV. Different ways to say "Goodbye": Các cách khác nhau để nói "Tạm biệt"
1. It was nice/great meeting you! - Thật vui / thật tuyệt khi gặp bạn!
2. It was a pleasure meeting you! - Rất vui được gặp bạn!
3. See you later! - Hẹn gặp lại sau!
4. See you around! - Hẹn gặp lại sau!
5. Later! - Hẹn gặp lại sau!
6. See ya! - Hẹn gặp lại sau!
7. Catch you later! - Hẹn gặp lại sau!
8. Take care!- Bảo trọng!
In some cases, you can also add some adverbs of degree into your sentences: A little, quite, very, pretty, really, extremely,...Trong một số trường hợp, bạn có thể thêm một số trạng từ chỉ mức độ vào câu trả lời: một ít, hơi, rất, khá, thực sự, cực kỳ/rất,...
Examples: I'm extremely love you!; I'm feel a little scare;...
Ví dụ: Tôi rất yêu bạn; Tôi thấy hơi sợ:
- Hoa Van Anh-
Chỉnh sửa cuối: