Động từ bất quy tắc trong tiếng Anh là động từ không tuân theo quy tắc thông thường khi chuyển sang dạng quá khứ hoặc quá khứ phân từ. Không có quy tắc biến đổi chung nào cho động từ bất quy tắc, muốn nhớ được thì cách duy nhất là học thuộc. Trước hết, các bạn hãy học thuộc 90 động từ bất quy tắc thường gặp nhất sau đây nhé! 90 động từ bất quy tắc thường gặp trong tiếng Anh Be, was/were, been: Thì, là, ở, được, bị Beat, beat, beaten: Đánh, đập Become, became, become: Trở nên, trở thành Begin, began, begun: Bắt đầu Bite, bit, bitten: Cắn, ngoạm Blow, blew, blown: Thổi Break, broke, broken: Đập vỡ, làm vỡ Bring, brought, brought: Mang đến, đem lại Build, built, built: Xây dựng, xây cất Burn, burnt/burned, burnt/burned: Đốt cháy Buy, bought, bought: Mua Catch, caught, caught: Bắt lấy, nắm lấy Choose, chose, chosen: Lựa chọn Come, came, come: Đến, đi đến Cost, cost, cost (This bike cost me $900: Tôi mua chiếc xe đạp này mất 900$) : Trị giá, phải trả Cut, cut, cut: Cắt Deal, dealt, dealt: Buôn bán, đề cập, giao thiệp, xử sự Dig, dug, dug: Đào bới Do, did, done: Làm Draw, drew, drawn: Vẽ, kéo Drive, drove, driven: Lái xe Eat, ate, eaten: Ăn Fall, fell, fallen: Ngã, rơi Feed, fed, fed: Cho ăn, nuôi Feel, felt, felt: Cảm thấy Fight, fought, fought: Chiến đấu Find, found, found: Tìm thấy, thấy Fly, flew, flown: Bay Forget, forgot, forgotten: Quên Forgive, forgave, forgiven: Tha thứ Freeze, froze, frozen: Đóng băng, đông lại, ướp lạnh Get, got, gotten/got: Được, có được, lấy được Give, gave, given: Cho, biếu, tặng Go, went, gone/been: Đi Grow, grew, grown: Mọc, trồng Have, had, had: Có Hear, heard, heard: Nghe Hide, hid, hidden: Trốn, ẩn nấp, che giấu Hit, hit, hit: Đánh, đụng, đấm Hold, held, held: Cầm, nắm, giữ Hurt, hurt, hurt: Làm đau. Làm bị thương Keep, kept, kept: Giữ Know, grew, grown: Biết Lead, led, led: Dẫn dắt, lãnh đạo Learn, learnt/learned, learnt/learned: Học Leave, left, left: Rời đi, ra đi Lend, lent, lent (the bank refused to lend the money to us: Ngân hàng từ chối cho chúng tôi vay tiền) : Cho mượn (vay) Let, let, let (i won't let him leave the house: Tôi k cho phép anh ta rời khỏi nhà) : Cho phép Lie, lay, lain (i lie on the bed) : Nằm Light, lit, lit (to light a fire: Đốt/nhóm lửa) : Thắp sáng, đốt Lose, lost, lost (i lost my pen last week) : Làm mất Make, made, made (she like to make bread for us) : Làm, chế tạo Mean, meant, meant: Có nghĩa là Meet, met, met: Gặp, gặp gỡ Pay, paid, paid: Trả tiền Put, put, put (he put sugar in my coffee) : Đặt, để Read, read, read: Đọc Ride, rode, ridden (i ride my bicycle around the streets every day) : Đi (xe đạp) Ring, rang, rung (the phone rang while i was watching tv) : Reo, rung chuông Rise, rose, risen :(the sun rises/The Lam's image rises in my mind) : Lên cao, mọc (mặt trời, mặt trăng) Run, ran, run: Chạy Say, said, said: Nói See, saw, seen: Thấy Sell, sold, sold: Bán Send, sent, sent: Gửi đi Set, set, set (she set a tray down on the table) : Đặt, để Shake, shook, shaken: Rung, lắc, bắt tay Shine, shone, shone (A light is shinning in the distance) : Chiếu sáng Shoot, shot, shot: Bắn Show, showed, shown: Cho xem, chỉ dẫn, trình diễn Shut, shut, shut: Đóng lại Sing, sang, sung: Ca hát Sit, sat, sat: Ngồi Sleep, slept, slept: Ngủ Smell, smelt/smelled, smelt/smelled (this milk smells sour: Sữa này có mùi chua) : Ngửi thấy Speak, spoke, spoken: Nói Spend, spent, spent (i spent $200 on a new dress) :(v) tiêu, xài Spill, spilt/spilled, spilt/spilled: Làm đổ, tràn ra ngoài Stand, stood, stood: Đứng Steal, stole, stolen (My wallet was stolen: Cái ví của tôi đã bị mất cắp) : Đánh cắp Sting, stung, stung: Châm, chích, đốt Swim, swam, swum: Bơi Take, took, taken: Cầm, lấy Teach, taught, taught: Dạy, giảng dạy Tear, tore, torn: Xe, làm rách Tell, told, told: Kể, bảo Think, thought, thought: Suy nghĩ Throw, threw, thrown: Ném, liệng, quăng Understand, understood, understood: Hiểu Wake, woke, woken: Thức dậy, tỉnh dạy Wear, wore, worn: Mặc, đội, mang Win, won, won: Thắng Write, wrote, written: Viết. Trên đây là 90 động từ bất quy tắc thông dụng thường gặp trong tiếng Anh. Chúc các bạn học tốt.