Tiếng Anh 42 động từ bất quy tắc

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi Món quà cuộc sống, 28 Tháng sáu 2021.

  1. STT Nguyên thể Quá khứ Quá khứ phân từ Nghĩa

    1 abide abode/abided abode/abided lưu trú, lưu lại

    2 arise arose arisen phát sinh

    3 awake awoke awoken đánh thức, thức

    4 backslide backslid backslidden/backslid tái phạm

    5 be was/were been thì, là, bị, ở

    6 bear bore borne mang, chịu đựng

    7 beat beat beaten/beat đánh, đập

    8 become became become trở nên

    9 befall befell befallen xảy đến

    10 begin began begun bắt đầu

    11 behold beheld beheld ngắm nhìn

    12 bend bent bent bẻ cong

    13 beset beset beset bao quanh

    14 bespeak bespoke bespoken chứng tỏ

    15 bet bet/betted bet/betted đánh cược, cá cược

    16 bid bid bid trả giá

    17 bind bound bound buộc, trói

    18 bite bit bitten cắn

    19 bleed bled bled chảy máu

    20 blow blew blown thổi

    21 break broke broken đập vỡ

    22 breed bred bred nuôi, dạy dỗ

    23 bring brought brought mang đến

    24 broadcast broadcast broadcast phát thanh

    25 browbeat browbeat browbeaten/browbeat hăm dọa

    26 build built built xây dựng

    27 burn burnt/burned burnt/burned đốt, cháy

    28 burst burst burst nổ tung, vỡ òa

    29 bust busted/bust busted/bust làm bể, làm vỡ

    30 buy bought bought mua

    31 cast cast cast ném, tung

    32 catch caught caught bắt, chụp

    33 chide chid/chided chid/chidden/chided mắng, chửi

    34 choose chose chosen chọn, lựa

    35 cleave clove/cleft/cleaved cloven/cleft/cleaved chẻ, tách hai

    36 cleave clave cleaved dính chặt

    37 cling clung clung bám vào, dính vào

    38 clothe clothed/clad clothed/clad che phủ

    39 come came come đến, đi đến

    40 cost cost cost có giá là

    41 creep crept crept bò, trườn, lẻn
     
  2. Đăng ký Binance
Trả lời qua Facebook
Đang tải...