

GIỚI TỪ ĐI KÈM
* * * -------- -------- --------
* * * ABOUT
- To be sorry about st: Lấy làm tiếc, hối tiếc về cái gì
- To be curious about st: Tò mò về cái gì
- To be careless about st: Cẩn thận về cái gì
- To be doubtful a bout st: Hoài nghi về cái gì
- To be excited about st: Hứng thú về cái gì
- To be enthusiastic about st: Buồn về cái gì
- To be sad about st: Buồn về cái gì
- To be serious about: Nghiêm túc về
- To be reluctant about st (or to) st: Ngần ngại, hững hờ với cái gì
- To be uneasy about st: Không thoải mái
- To be worried about st: Lo lắng về cái gì
* * * AT
- To be amazed at st: Kinh ngại, sửng sốt vì cái gì
- To be amused at st: Thích thú với cái gì
- To be angry at sb: Tức giận với ai
- To be annoyed at sb: Bực mình với ai
- To be bad at st: Yếu kém về cái gì
- To be brilliant at: Thông minh, có tài..
- To be good/ clever at st: Giỏi sắc sảo cái gì
- To be efficient at st: Có năng lực về cái gì
- To be expert at st: Thành thạo về cái gì
- To be mad at sb: Có mặt
- To be present at khéo léo cái gì
- To be skillful at st: Ngạc nhiên với
- To be quick at st: Nhạy bén về cái gì/ nhanh chóng làm gì
* * * FOR
- To be capable of: Có khả năng
- To be confident of: Tự tin
- To be certain of: Chắc chắn về
- To be doubtful of: Nghi ngờ
- To be fond of: Thích
- To be full of: Đầy
- To be hopeful of: Hi vọng
- To be independent of: Tự hào
- To be proud of: Ganh tị với
- To be jealous of: Phạm tội về có tội
- To be guilty of: Vô tội
- To be innocent of: Gợi cho ai nhớ tới
- To remind sb of: Chán nản về
- To be sick of: Sợ hãi
- To be scare of: Thiếu
- To be short of: Nghi ngờ về
- To be suspicious of: Nghi ngờ về
- To be joyful of: Vui mừng về
- To typical of: Tiêu biểu điển hình
- To be tired of: Mệt mỏi
- To be terrified of: Kiếp sợ về
* * * ON
- To be dependent/depend on st/sb: Lệ thuộc vào ai/ cái gì
- To be keen on st: Mê cái gì
- To be based on st: Dựa trên, dựa vào
* * * TO
- To be able to: Có thể
- To be acceptable to: Có thể chấp nhận
- To be accessible to: Có thể tiếp nối tiếp cận
- To be agreeable to: Có thể đồng ý
- To be addicted to: Đam mê
- To be available to sb: Sẵn sàng cho ai
- To be clear to: Rõ rang
- To be contrary to: Trái lại đối lập
- To be delightful to sb: Thú vị đối với ai
- To be equal to: Tương đương với
- To be exposed to: Phơi bày, để lộ
- To be familiar to sb: Quen thuộc đối với ai
- To be favorable to: Tán thành, ủng hộ
- To be harmful to sb/ st: Có hại cho ai (cho cái gì)
- To be important to: Quan trọng
- To be indifferent to: Bàng quan, thờ ơ
- To be identical to: Giống hết
- To be kind to sb: Tốt với ai
- To be kind of sb: Lòng tốt của ai
- To be likely to: Có thể
- To be lucky to: May mắn
- To be loyal to: Chung thủy với
- To be necessary to sth/sb: Cần thiết cho việc gì/ cho ai
- To be next to: Kế bên
- To be open to: Cởi mở
- To be opposed to: Phản đối
- To be pleasant to: Hài lòng
- To be preferable to: Đáng thích hơn
- To be profitable to: Đáng thích hơn
- To be responsible to: Có lợi
- To be rude to: Thô lỗ, cộc cằn
- To be similar to: Giống, tương tự
- To useful to sb: Có ích cho ai
- To be willing to: Sẵn lòng
* * * WITH
- To be acquainted with: Quen biết, quên thân
- To be angry with sb: Tức giận với ai
- To be busy with sb: Tức giận với ai
- To be bored with st: Bận với cái gì
- To be consistent with st: Bận với cái gì
- To be content with st= to be satisfied with: Hài lòng với
- To be crowded with: Đầy, đông đúc
- To be covered with: Bao phủ với
- To cope with: Đương đầu với
- To deal with: Xử lí, giải quyết với
- To be disappointed with: Thất vọng với
- To be friendly to: Thân thiện với
- To be patient with st: Kiên trì với cái gì
- To be impressed with/by: Có ấn tượng/ xúc động với
- To be popular with: Phổ biến quen thuộc
- To be wrong with: Có vấn đề
* * * -------- -------- --------
* * * ABOUT
- To be sorry about st: Lấy làm tiếc, hối tiếc về cái gì
- To be curious about st: Tò mò về cái gì
- To be careless about st: Cẩn thận về cái gì
- To be doubtful a bout st: Hoài nghi về cái gì
- To be excited about st: Hứng thú về cái gì
- To be enthusiastic about st: Buồn về cái gì
- To be sad about st: Buồn về cái gì
- To be serious about: Nghiêm túc về
- To be reluctant about st (or to) st: Ngần ngại, hững hờ với cái gì
- To be uneasy about st: Không thoải mái
- To be worried about st: Lo lắng về cái gì
* * * AT
- To be amazed at st: Kinh ngại, sửng sốt vì cái gì
- To be amused at st: Thích thú với cái gì
- To be angry at sb: Tức giận với ai
- To be annoyed at sb: Bực mình với ai
- To be bad at st: Yếu kém về cái gì
- To be brilliant at: Thông minh, có tài..
- To be good/ clever at st: Giỏi sắc sảo cái gì
- To be efficient at st: Có năng lực về cái gì
- To be expert at st: Thành thạo về cái gì
- To be mad at sb: Có mặt
- To be present at khéo léo cái gì
- To be skillful at st: Ngạc nhiên với
- To be quick at st: Nhạy bén về cái gì/ nhanh chóng làm gì
* * * FOR
- To be capable of: Có khả năng
- To be confident of: Tự tin
- To be certain of: Chắc chắn về
- To be doubtful of: Nghi ngờ
- To be fond of: Thích
- To be full of: Đầy
- To be hopeful of: Hi vọng
- To be independent of: Tự hào
- To be proud of: Ganh tị với
- To be jealous of: Phạm tội về có tội
- To be guilty of: Vô tội
- To be innocent of: Gợi cho ai nhớ tới
- To remind sb of: Chán nản về
- To be sick of: Sợ hãi
- To be scare of: Thiếu
- To be short of: Nghi ngờ về
- To be suspicious of: Nghi ngờ về
- To be joyful of: Vui mừng về
- To typical of: Tiêu biểu điển hình
- To be tired of: Mệt mỏi
- To be terrified of: Kiếp sợ về
* * * ON
- To be dependent/depend on st/sb: Lệ thuộc vào ai/ cái gì
- To be keen on st: Mê cái gì
- To be based on st: Dựa trên, dựa vào
* * * TO
- To be able to: Có thể
- To be acceptable to: Có thể chấp nhận
- To be accessible to: Có thể tiếp nối tiếp cận
- To be agreeable to: Có thể đồng ý
- To be addicted to: Đam mê
- To be available to sb: Sẵn sàng cho ai
- To be clear to: Rõ rang
- To be contrary to: Trái lại đối lập
- To be delightful to sb: Thú vị đối với ai
- To be equal to: Tương đương với
- To be exposed to: Phơi bày, để lộ
- To be familiar to sb: Quen thuộc đối với ai
- To be favorable to: Tán thành, ủng hộ
- To be harmful to sb/ st: Có hại cho ai (cho cái gì)
- To be important to: Quan trọng
- To be indifferent to: Bàng quan, thờ ơ
- To be identical to: Giống hết
- To be kind to sb: Tốt với ai
- To be kind of sb: Lòng tốt của ai
- To be likely to: Có thể
- To be lucky to: May mắn
- To be loyal to: Chung thủy với
- To be necessary to sth/sb: Cần thiết cho việc gì/ cho ai
- To be next to: Kế bên
- To be open to: Cởi mở
- To be opposed to: Phản đối
- To be pleasant to: Hài lòng
- To be preferable to: Đáng thích hơn
- To be profitable to: Đáng thích hơn
- To be responsible to: Có lợi
- To be rude to: Thô lỗ, cộc cằn
- To be similar to: Giống, tương tự
- To useful to sb: Có ích cho ai
- To be willing to: Sẵn lòng
* * * WITH
- To be acquainted with: Quen biết, quên thân
- To be angry with sb: Tức giận với ai
- To be busy with sb: Tức giận với ai
- To be bored with st: Bận với cái gì
- To be consistent with st: Bận với cái gì
- To be content with st= to be satisfied with: Hài lòng với
- To be crowded with: Đầy, đông đúc
- To be covered with: Bao phủ với
- To cope with: Đương đầu với
- To deal with: Xử lí, giải quyết với
- To be disappointed with: Thất vọng với
- To be friendly to: Thân thiện với
- To be patient with st: Kiên trì với cái gì
- To be impressed with/by: Có ấn tượng/ xúc động với
- To be popular with: Phổ biến quen thuộc
- To be wrong with: Có vấn đề