1 người đang xem
2,852 ❤︎ Bài viết: 405 Tìm chủ đề
1385 93
Ngữ âm trong tiếng anh

I - Động từ/ danh từ tận cùng bằng S/ES có ba cách phát âm là: /s/, /z/, iz/

1. /S/: K, p, f, th, t

Mẹo để nhớ: Kéo (k), pháo (p), phòng (f), thủ (th), thành (t)

Ex: Caps, roofs, cuts, books..

2. /IZ/: S, z, ge, x, ch, sh, ce

Mẹo để nhớ: Sống (s), chết (ch), có (ce), sợ (x, sh), gì (ge, z)

Ex: Watches, kisses, houses..

3. Còn lại

Ex: Enjoys, windows, dogs..

II - Động từ tận cùng bằng ED có ba cách phát âm là: /id/, /t/, /d/

1. /id/: T, d

Mẹo để nhớ: Tôi (t), đây (d)

Ex: Visited, wanted, ended..

2. /t/: K, p, f, sh, s, x, ch

Mẹo để nhớ: Không (k), phì (p), phèo (f), sợ (s, sh), sẽ (x), chết (ch)

Ex: Worked, looked, stopped..

3. Còn lại

Ex: Maintained, required, argued..
 
2,852 ❤︎ Bài viết: 405 Tìm chủ đề
Bài tập ngữ âm (có đáp án)

Câu 1 :(Đề thi tham khảo 2021)

A. Maintained

B . Promoted

C. Required

D. Argued

Câu 2:

A. Permitted

B. Wanted

C . Stopped

D. Needed

Câu 3:

A. Neighbors

B. Friends

C. Relatives

D . Photographs

Câu 4:

A. Roughs

B . Ploughs

C. Coughs

D. Laughs

Câu 5:

A . Names

B. Dates

C. Photographs

D. Jokes

Câu 6:

A. Stops

B. Calculates

C. Laughs

D . Occasion

Câu 7:

A . Aims

B. Opponents

C. Epidemics

D. Caps

Câu 8:

A . Tables

B. Books

C. Roots

D. Roofs

Câu 9:

A. Photographs

B. Parents

C . Always

D. Works

Câu 10:

A. Speaks

B. Stops

C . Spends

D. Attempts

Câu 11:

A . Expressed

B. Agreed

C. Believed

D. Concerned

Câu 12:

A. Sees

B. Pools

C . Sports

D. Trains

Câu 13:

A. Belongs

B . Appoints

C. Avoids

D. Captures

Câu 14:

A. Involves

B. Believes

C . Suggests

D. Steals

Câu 15:

A. Boats

B. Speaks

C. Beliefs

D . Leaves
 

Những người đang xem chủ đề này

Xu hướng nội dung

Back