Ngữ âm trong tiếng anh I - Động từ/ danh từ tận cùng bằng S/ES có ba cách phát âm là: /s/, /z/, iz/ 1. /S/: K, p, f, th, t Mẹo để nhớ: Kéo (k), pháo (p), phòng (f), thủ (th), thành (t) Ex: Caps, roofs, cuts, books.. 2. /IZ/: S, z, ge, x, ch, sh, ce Mẹo để nhớ: Sống (s), chết (ch), có (ce), sợ (x, sh), gì (ge, z) Ex: Watches, kisses, houses.. 3. Còn lại Ex: Enjoys, windows, dogs.. II - Động từ tận cùng bằng ED có ba cách phát âm là: /id/, /t/, /d/ 1. /id/: T, d Mẹo để nhớ: Tôi (t), đây (d) Ex: Visited, wanted, ended.. 2. /t/: K, p, f, sh, s, x, ch Mẹo để nhớ: Không (k), phì (p), phèo (f), sợ (s, sh), sẽ (x), chết (ch) Ex: Worked, looked, stopped.. 3. Còn lại Ex: Maintained, required, argued..
Bài tập ngữ âm (có đáp án) Câu 1 :(Đề thi tham khảo 2021) A. Maintained B . Promoted C. Required D. Argued Câu 2: A. Permitted B. Wanted C . Stopped D. Needed Câu 3: A. Neighbors B. Friends C. Relatives D . Photographs Câu 4: A. Roughs B . Ploughs C. Coughs D. Laughs Câu 5: A . Names B. Dates C. Photographs D. Jokes Câu 6: A. Stops B. Calculates C. Laughs D . Occasion Câu 7: A . Aims B. Opponents C. Epidemics D. Caps Câu 8: A . Tables B. Books C. Roots D. Roofs Câu 9: A. Photographs B. Parents C . Always D. Works Câu 10: A. Speaks B. Stops C . Spends D. Attempts Câu 11: A . Expressed B. Agreed C. Believed D. Concerned Câu 12: A. Sees B. Pools C . Sports D. Trains Câu 13: A. Belongs B . Appoints C. Avoids D. Captures Câu 14: A. Involves B. Believes C . Suggests D. Steals Câu 15: A. Boats B. Speaks C. Beliefs D . Leaves