Tiếng Anh Ngữ âm trong tiếng anh

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi -Jenny-, 2 Tháng năm 2021.

  1. -Jenny-

    Bài viết:
    405

    I - Động từ/ danh từ tận cùng bằng S/ES có ba cách phát âm là: /s/, /z/, iz/

    1. /S/: K, p, f, th, t

    Mẹo để nhớ: Kéo (k), pháo (p), phòng (f), thủ (th), thành (t)

    Ex: Caps, roofs, cuts, books..

    2. /IZ/: S, z, ge, x, ch, sh, ce

    Mẹo để nhớ: Sống (s), chết (ch), có (ce), sợ (x, sh), gì (ge, z)

    Ex: Watches, kisses, houses..

    3. Còn lại

    Ex: Enjoys, windows, dogs..

    II - Động từ tận cùng bằng ED có ba cách phát âm là: /id/, /t/, /d/

    1. /id/: T, d

    Mẹo để nhớ: Tôi (t), đây (d)

    Ex: Visited, wanted, ended..

    2. /t/: K, p, f, sh, s, x, ch

    Mẹo để nhớ: Không (k), phì (p), phèo (f), sợ (s, sh), sẽ (x), chết (ch)

    Ex: Worked, looked, stopped..

    3. Còn lại

    Ex: Maintained, required, argued..
     
    Bin.lotusHàn Loan thích bài này.
  2. -Jenny-

    Bài viết:
    405
    Bài tập ngữ âm (có đáp án)

    Câu 1 :(Đề thi tham khảo 2021)

    A. Maintained

    B . Promoted

    C. Required

    D. Argued

    Câu 2:

    A. Permitted

    B. Wanted

    C . Stopped

    D. Needed

    Câu 3:

    A. Neighbors

    B. Friends

    C. Relatives

    D . Photographs

    Câu 4:

    A. Roughs

    B . Ploughs

    C. Coughs

    D. Laughs

    Câu 5:

    A . Names

    B. Dates

    C. Photographs

    D. Jokes

    Câu 6:

    A. Stops

    B. Calculates

    C. Laughs

    D . Occasion

    Câu 7:

    A . Aims

    B. Opponents

    C. Epidemics

    D. Caps

    Câu 8:

    A . Tables

    B. Books

    C. Roots

    D. Roofs

    Câu 9:

    A. Photographs

    B. Parents

    C . Always

    D. Works

    Câu 10:

    A. Speaks

    B. Stops

    C . Spends

    D. Attempts

    Câu 11:

    A . Expressed

    B. Agreed

    C. Believed

    D. Concerned

    Câu 12:

    A. Sees

    B. Pools

    C . Sports

    D. Trains

    Câu 13:

    A. Belongs

    B . Appoints

    C. Avoids

    D. Captures

    Câu 14:

    A. Involves

    B. Believes

    C . Suggests

    D. Steals

    Câu 15:

    A. Boats

    B. Speaks

    C. Beliefs

    D . Leaves
     
Trả lời qua Facebook
Đang tải...