Học tiếng anh qua chủ đề thú cưng Your dog is so beautiful. What's his breed? – Samoyed. Chú chó của bạn đẹp quá. Nó là giống gì vậy? – Giống Samoyed. Samoyed Từ vựng 1. Pet (n) : thú cưng 2. Dog (n) : chó 3. Puppy (n) : cún con 4. Cat (n) : mèo 5. Kitten (n) : mèo con 6. Bird (n) : chim 7. Parrot (n) : con vẹt 8. Fish (n) : cá 9. Gold fish (n) : cá vàng 10. Hamster (n) : chuột cảnh 11. Hedgehog (n) : con nhím 12. Reptile (n) : bò sát 13. Breed (n) : giống, chủng 14. Whiskers (n) : ria, râu (mèo, chuột) 15. Tail (n) : đuôi 16. Bark (v) (n) : sủa, tiếng sủa 17. Wag (v) : vẫy (đuôi) 18. Meow (v) : (mèo) kêu, tiếng mèo kêu 19. Purr (v) (n) : kêu gừ gừ, tiếng "gừ gừ" mèo phát ra khi vui vẻ/hài lòng 20. Sing (v) : hót 21. Sniff (v) : ngửi 22. Bite (v) (n) : cắn, sự cắn, vết cắn 23. Pet (v) : vuốt ve, cưng nựng 24. Cuddle (v) (n) : ôm ấp, âu yếm 25. Groom (v) : chải lông 26. Praise (v) : khen, khen ngợi 27. Feed (v) : cho ăn 28. Train (v) : dạy, huấn luyện 29. Scold (v) : la, mắng 30. Shoo (v) : xua (đi chỗ khác) 31. Adopt (v) : nhận nuôi 32. Foster (v) : chăm sóc, nuôi dưỡng tạm thời 33. Bowl (n) : bát, tô (để đồ ăn, uống) 34. Cat/dog food (n) : thức ăn cho mèo/chó (dry/wet food: Đồ ăn khô/ướt) 35. Treat (n) : đồ ăn thưởng, đồ ăn vặt cho thú cưng 36. Collar (n) : vòng đeo cổ 37. Name tag/ID tag (n) : thẻ gắn trên vòng cổ, thường có tên động vật hay thông tin của chủ 38. Leash (n) : dây buộc, dây dắt động vật 39. Cat/dog litter (n) : cát vệ sinh cho mèo/chó 40. Litter tray/box (n) : khay/hộp đựng cát vệ sinh 41. Cage (n) : chuồng, lồng 42. Tank (n) : bể, bể nước 43. (pet) owner (n) : chủ nhân của thú cưng 44. Pet shop (n) : cửa hàng đồ cho thú cưng 45. Vet (n) bác sĩ thú y 46. Pet clinic (n) : phòng khám thú y 47. Friendly (adj) : thân thiện 48. Shy (adj) : nhát, không dạn người 49. Playful (adj) : thích đùa nghịch 50. Loyal (adj) : trung thành 51. Cute (adj) : dễ thương 52. Adorable (adj) : đáng yêu 53. Ill (adj) : ốm 54. Illnessn (n) : bệnh Tôi sẽ mãi trân trọng giây phút có bạn It came to me that every time I lose a dog they take a piece of my heart with them, and every new dog who comes into my life gifts me with a piece of their heart. If I live long enough, all the components of my heart will be dog, and I will become as generous and loving as they are. (Khuyết danh) Tôi nhận ra rằng mỗi khi tôi mất một chú chó, nó mang đi theo một mảnh tim tôi, và mỗi chú chó mới đến với tôi lại tặng tôi một mảnh tim mình. Nếu tôi sống đủ lâu, tất cả tim tôi sẽ trở thành chúng, và tôi sẽ trở nên hào phóng và đầy yêu thương như chúng.