Bạn được BinKimsunsi mời tham gia diễn đàn viết bài kiếm tiền VNO, bấm vào đây để đăng ký.
97 ❤︎ Bài viết: 41 Tìm chủ đề
1144 1
Dưới đây là 50 cặp từ đồng nghĩa có độ khó ở mức trung bình (từ A2 - B2), được sử dụng phổ biến giúp biểu đạt sự vật, sự việc một cách cụ thể, rất hữu ích trong giao tiếp thông dụng và đặc biệt là trong công việc.

1. Danh từ

Chance - Opportunity: Cơ hội

Applicant - Candidate: Ứng viên

Shipment - Delivery: Sự giao hàng

Energy - Power: Năng lượng

Employee - Staff: Nhân viên

Brochure - Booklet - Leaflet: Tờ rơi quảng cáo

Route - Road - Track: Tuyến đường

Downtown - City centre: Trung tâm thành phố

Signature - Autograph: Chữ kí

People - Citizens - Inhabitants: Cư dân

Travelers - Commuters: Người đi lại

Improvement - Innovation - Development: Sự cải tiến

Law - Regulation - Rule - Principle: Luật

Transportation - Vehicles: Phương tiện

2. Động từ

Announce - Inform - Notify: Thông báo

Book - Reserve: Đặt trước

Buy - Purchase: Mua

Cancel - Abort - Call off: Hủy lịch

Delay - Postpone: Trì hoãn

Decrease - Cut - Reduce: Cắt giảm

Like - Enjoy: Yêu thích

Seek - Look for - Search for: Tìm kiếm

Require - Ask for - Need: Cần, đòi hỏi

Supply - Provide: Cung cấp

Confirm - Bear out: Xác nhận

Raise - Bring up: Nuôi nấng

Visit - Come round to: Ghé thăm

Continue - Carry on: Tiếp tục

Execute - Carry out: Tiến hành

Tidy - Clean - Clear up: Dọn dẹp

Happen - Come about: Xảy ra

Distribute - Give out: Phân bố

Omit - Leave out: Bỏ

Remember - Look back on: Nhớ lại

Suggest - Put forward - Get across: Đề nghị

Extinguish - Put out: Dập tắt

Arrive - Reach - Show up: Đến nơi

Discuss - Talk over: Thảo luận

Refuse - Turn down: Từ chối

Figure out - Work out - Find out: Tìm ra

3. Tính từ

Damaged - Broken - Out of order: Hỏng hóc

Defective - Error - Faulty - Malfunctional: Lỗi

Fragile - Vulnerable - Breakable: Mỏng manh, dễ vỡ

Famous - Well-known - Widely-known: Nổi tiếng

Effective - Efficient: Hiệu quả

Pretty - Rather: Tương đối

Bad - Terrible: Tệ hại

Quiet - Silence - Mute: Im lặng

Rich - Wealthy: Giàu có

Hard - Difficult - Stiff: Khó khăn

Shy - Embarrassed - Awkward: Ngại ngùng, Xấu hổ

Lucky - Fortunate: May mắn

Cre: Free Talk English

Chúc các bạn học tập tốt.

End.
 
Từ khóa: Sửa

Những người đang xem chủ đề này

Xu hướng nội dung

Back