Tiếng Anh 50 cặp từ đồng nghĩa

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi Maii Phạm, 13 Tháng chín 2020.

  1. Maii Phạm

    Bài viết:
    41
    Dưới đây là 50 cặp từ đồng nghĩa có độ khó ở mức trung bình (từ A2 - B2), được sử dụng phổ biến giúp biểu đạt sự vật, sự việc một cách cụ thể, rất hữu ích trong giao tiếp thông dụng và đặc biệt là trong công việc.

    1. Danh từ

    Chance - Opportunity: Cơ hội

    Applicant - Candidate: Ứng viên

    Shipment - Delivery: Sự giao hàng

    Energy - Power: Năng lượng

    Employee - Staff: Nhân viên

    Brochure - Booklet - Leaflet: Tờ rơi quảng cáo

    Route - Road - Track: Tuyến đường

    Downtown - City centre: Trung tâm thành phố

    Signature - Autograph: Chữ kí

    People - Citizens - Inhabitants: Cư dân

    Travelers - Commuters: Người đi lại

    Improvement - Innovation - Development: Sự cải tiến

    Law - Regulation - Rule - Principle: Luật

    Transportation - Vehicles: Phương tiện

    2. Động từ

    Announce - Inform - Notify: Thông báo

    Book - Reserve: Đặt trước

    Buy - Purchase: Mua

    Cancel - Abort - Call off: Hủy lịch

    Delay - Postpone: Trì hoãn

    Decrease - Cut - Reduce: Cắt giảm

    Like - Enjoy: Yêu thích

    Seek - Look for - Search for: Tìm kiếm

    Require - Ask for - Need: Cần, đòi hỏi

    Supply - Provide: Cung cấp

    Confirm - Bear out: Xác nhận

    Raise - Bring up: Nuôi nấng

    Visit - Come round to: Ghé thăm

    Continue - Carry on: Tiếp tục

    Execute - Carry out: Tiến hành

    Tidy - Clean - Clear up: Dọn dẹp

    Happen - Come about: Xảy ra

    Distribute - Give out: Phân bố

    Omit - Leave out: Bỏ

    Remember - Look back on: Nhớ lại

    Suggest - Put forward - Get across: Đề nghị

    Extinguish - Put out: Dập tắt

    Arrive - Reach - Show up: Đến nơi

    Discuss - Talk over: Thảo luận

    Refuse - Turn down: Từ chối

    Figure out - Work out - Find out: Tìm ra

    3. Tính từ

    Damaged - Broken - Out of order: Hỏng hóc

    Defective - Error - Faulty - Malfunctional: Lỗi

    Fragile - Vulnerable - Breakable: Mỏng manh, dễ vỡ

    Famous - Well-known - Widely-known: Nổi tiếng

    Effective - Efficient: Hiệu quả

    Pretty - Rather: Tương đối

    Bad - Terrible: Tệ hại

    Quiet - Silence - Mute: Im lặng

    Rich - Wealthy: Giàu có

    Hard - Difficult - Stiff: Khó khăn

    Shy - Embarrassed - Awkward: Ngại ngùng, Xấu hổ

    Lucky - Fortunate: May mắn

    Cre: Free Talk English

    Chúc các bạn học tập tốt.

    End.
     
    Gill thích bài này.
Từ Khóa:
Trả lời qua Facebook
Đang tải...