Các cặp từ đồng nghĩa thông dụng trong tiếng Anh (Danh từ) 1. Youth - juveniles - adolescent: Thanh thiếu niên 2. Workers - employees - staff - clerks: Nhân viên 3. Result - consequence - outcome: Kết quả 4.competitor - opponent - contender: Đối thủ 5. Answer -respone - reply: Câu trả lời 6. Country -state 7. Disaster - catastrophe - adversity: Tai họa 8. Freedom - independence - liberty: Sự tự do 9. Income - revenue - earnings: Thu nhập 10. Job - occupation - career - employment: Công việc (Còn nữa.)