- Xu
- 188,342



1. Knowledge: Kiến thức
2. Clothing: Quần áo
3. Employment: Công ăn việc làm
4. Equipment: Trang thiết bị
5. Furniture: Đồ đạc
6. Homework: Bài về nhà
7.information: Thông tin
8. Money: Tiền tệ (nói chung) => Dollar, Pound, VND (đếm được)
9. Machinery: Máy móc
10. Advertising: Quảng cáo # mẫu quảng cáo advertisement (đếm được)
11. Merchandise = goods: Hàng hóa
12. Pollution: Ô nhiễm
13. Recreation: Nghỉ ngơi, thư giãn
14. Scenery: Phong cảnh
15. Stationery: Văn phòng phẩm
16. Traffic: Sự đi lại, giao thông
17. Luggage/baggage: Hành lý
18. Advice: Lời khuyên
19. Food: Thức ăn
20. Meat: Thịt
21. Water: Nước
22. Soap: Xà phòng
23. Air: Không khí
24. News: Tin tức
25. Measles: Bệnh sởi
26. Mumps: Bệnh quai bị
27. Economics: Kinh tế học
28. Physics: Vật lý
29. Maths: Toán
30. Politics: Chính trị học
Language Alive
Chỉnh sửa cuối: