レッスンの前(まえ)に、前回(ぜんかい)の第3回と第4回を繰り返しましょう(くりかえしましょう) Trước khi đi vào bài mới, cùng nhau xem lại bài trước và xúc âm "っ" nhé. Hình thức cũ nhưng hãy kiểm tra xem các từ dưới đây đã quen thuộc chưa nè 1. A. がっこう(学校) B. だいがく(大学) 2. A. くつした(靴下) B. くつ(靴) 3.A. しお(塩) B. さとう(砂糖) 4.A. ひざ(膝) B. うで(腕) (Ôi mẹ ơi, chảy máu mũi, xin thứ lỗi vì sự hơi háo sắc của chủ thớt ạ) 5.A. つくえ(机) B. いす(椅子) 6.A. うでどけい(腕時計) B. とけい(時計) 7.A. けいさつ(警察) B. えいがかん(映画館) 8.A. きって(切手) B. きっぷ(切符) 9.A. えび(海老) B. たこ(蛸) 10. A. まど(窓) B. どこ(何処) (Anh nhà ở đâu thế) 回答 Hidden Content: **Hidden Content: You must click 'Like' before you can see the hidden data contained here.**
おはようございます! では、授業(じゅぎょう)を始まりましょう(はじまりましょう 第5回 ( な に ぬ ね の) なに (何) what, cái gì さかな (魚) fish, cá なつ (夏) summer, mùa hè おとな (大人) adult, người lớn にじ (虹) rainbow, cầu vồng あに (兄) older brother, anh trai おに (鬼) demon, con quỷ いぬ (犬) dog, con chó ねこ (猫) cat, con mèo おかね (お金) money, tiền ねつ (熱) fever, sốt きのこ (木野子) mushroom, cây nấm のど (喉) throat, (cổ, cuống) họng 繰り返す (くりかえす) 1.A. ねこ(猫) B. いぬ(犬) 2. A. にじ(虹) B. にじ(二時) 3. A. のど(喉) B. など(等) かいとう(回答) Hidden Content: **Hidden Content: You must click 'Like' before you can see the hidden data contained here.**
第6回 (は ひ ふ へ ほ) はな (花)flower, hoa はな (鼻)nose, mũi はし (橋)bridge, cây cầu はし (箸)chopstick, đôi đũa ひこうき (飛行機)plane, máy bay ひげ (鬚)beard, moustaches, râu, ria mép ひがし (東)east, phía đông ふね (船)ship, thuyền, tàu thủy フェリー ferry, phà, thuyền (cái này theo nghĩa thì lớn hơn fune, nhưng vẫn thấy mọi người dùng như nhau) ふく (服) clothes, quần áo さいふ (財布)wallet, cái ví おうふく (往復)round trip, khứ hồi へや (部屋) room, căn phòng へいじつ (平日) weekday, ngày thường ほし (星) star, ngôi sao ほね (骨)bone, xương ほほ (頬)cheek, má ほうほう (方法)method, phương pháp 繰り返す 1.A. はな(鼻) B. はな(花) 2. A. ほし(星) B. ひがし(東) 3. A. さいふ(財布) B. ふね(船) 回答 Hidden Content: **Hidden Content: You must click 'Like' before you can see the hidden data contained here.**
第7回 ば び ぶ べ ぼ かばん (鞄) bag, cặp, túi xách たばこ (煙草) cigarette, thuốc lá (nhiều nơi hoặc máy bán hàng tự động thường để たばこ hoặc タバコhơn kanji) ゆびわ (指輪 ) ring, nhẫn くび (首) neck, cổ ぶた (豚) pig, con lợn ぶどう grape, quả nho なべ (鍋) pan, pot, cái nồi かべ (壁) wall, bức tường そぼ (祖母) grandmother, bà そふ (祖父) grandfather, ông ぼうし (帽子) hat, cái mũ こいびと (恋人) lover, người yêu 繰り返す 1.A. そふ(祖父) B. そぼ(祖母) 2.A. なべ(鍋) B. かべ(壁) 3.A. ぼうし(帽子) B. ぶどう 回答 Hidden Content: **Hidden Content: You must click 'Like' before you can see the hidden data contained here.**
第8回 ぱ ぴ ぷ ぺ ぽ はっぱ(葉っぱ)leaf, lá cây はっぴ(法被)happi coat, loại áo truyền thống của Nhật, dạng áo khoác ngoài và thường có màu sắc sặc sỡ きっぷ(切符)ticket, vé (vé tàu, vé xe, các phương tiện phổ thông, khác với チケット, dùng cho vé tàu Shinkansen, vé máy bay hay vé hòa nhạc-コンサート) てっぺん(天辺)top, đỉnh, ngọn ちょうじょう(頂上)top, đỉnh, ngọn (đồng nghĩa trên) 山の頂上: Đỉnh núi しっぽ(尻尾)tail, cái đuôi 繰り返す 1.はっぱ(葉っぱ) 2.はっぴ(法被) 3.きっぷ(切符) 4.てっぺん(天辺)、ちょうじょう(頂上) 5.しっぽ(尻尾)
繰り返しましょう 学校でのテストのようにやってみましょう! (Hãy xem đây là bài kiểm tra trên lớp và làm thử nào) 1@@@ 2@@@@ 3@@@ 4@@@@ 5@@@ 6. A. あに(兄) B. あね(姉) 7.A. ぶどう B. ぶうど 8. A. はし(箸) B. はし(橋) 9.A. か(蚊) B. ち(血) 10.A. ねつ(熱) B. なつ(夏) 回答 Hidden Content: **Hidden Content: You must click 'Like' before you can see the hidden data contained here.**