Tiếng Nhật Học Tiếng Nhật cùng nhau

Discussion in 'Ngoại Ngữ' started by ILYF02, Jul 8, 2023.

  1. ILYF02

    Messages:
    24
    レッスンの前(まえ)に、前回(ぜんかい)の第3回と第4回を繰り返しましょう(くりかえしましょう)

    Trước khi đi vào bài mới, cùng nhau xem lại bài trước và xúc âm "っ" nhé.

    Hình thức cũ nhưng hãy kiểm tra xem các từ dưới đây đã quen thuộc chưa nè


    1. A. がっこう(学校) B. だいがく(大学)

    [​IMG]

    2. A. くつした(靴下) B. くつ(靴)

    [​IMG]

    3.A. しお(塩) B. さとう(砂糖)

    [​IMG]

    4.A. ひざ(膝) B. うで(腕)

    [​IMG]

    (Ôi mẹ ơi, chảy máu mũi, xin thứ lỗi vì sự hơi háo sắc của chủ thớt ạ)

    5.A. つくえ(机) B. いす(椅子)

    [​IMG]

    6.A. うでどけい(腕時計) B. とけい(時計)

    [​IMG]

    7.A. けいさつ(警察) B. えいがかん(映画館)

    [​IMG]


    8.A. きって(切手) B. きっぷ(切符)

    [​IMG]

    9.A. えび(海老) B. たこ(蛸)

    [​IMG]

    10. A. まど(窓) B. どこ(何処)

    (Anh nhà ở đâu thế)

    [​IMG]


    回答

    Hidden Content:
    **Hidden Content: You must click 'Like' before you can see the hidden data contained here.**
     
    LieuDuong likes this.
  2. ILYF02

    Messages:
    24
    おはようございます!

    では、授業(じゅぎょう)を始まりましょう(はじまりましょう

    第5回 (
    な に ぬ ね の)


    なに (何) what, cái gì

    さかな (魚) fish, cá

    なつ (夏) summer, mùa hè

    おとな (大人) adult, người lớn

    にじ (虹) rainbow, cầu vồng

    あに (兄) older brother, anh trai

    おに (鬼) demon, con quỷ

    いぬ (犬) dog, con chó

    ねこ (猫) cat, con mèo

    おかね (お金) money, tiền

    ねつ (熱) fever, sốt

    きのこ (木野子) mushroom, cây nấm

    のど (喉) throat, (cổ, cuống) họng

    繰り返す (くりかえす)

    1.A. ねこ(猫) B. いぬ(犬)

    [​IMG]

    2. A. にじ(虹) B. にじ(二時)

    [​IMG]

    3. A. のど(喉) B. など(等)

    [​IMG]

    かいとう(回答)


    Hidden Content:
    **Hidden Content: You must click 'Like' before you can see the hidden data contained here.**
     
  3. ILYF02

    Messages:
    24
    第6回 (は ひ ふ へ ほ)

    はな (花)flower, hoa

    はな (鼻)nose, mũi

    はし (橋)bridge, cây cầu

    はし (箸)chopstick, đôi đũa

    ひこうき (飛行機)plane, máy bay

    ひげ (鬚)beard, moustaches, râu, ria mép

    ひがし (東)east, phía đông

    ふね (船)ship, thuyền, tàu thủy

    フェリー ferry, phà, thuyền (cái này theo nghĩa thì lớn hơn fune, nhưng vẫn thấy mọi người dùng như nhau)

    ふく (服) clothes, quần áo

    さいふ (財布)wallet, cái ví

    おうふく (往復)round trip, khứ hồi

    へや (部屋) room, căn phòng

    へいじつ (平日) weekday, ngày thường

    ほし (星) star, ngôi sao

    ほね (骨)bone, xương

    ほほ (頬)cheek, má

    ほうほう (方法)method, phương pháp

    繰り返す

    1.A. はな(鼻) B. はな(花)

    [​IMG]

    2. A. ほし(星) B. ひがし(東)

    [​IMG]

    3. A. さいふ(財布) B. ふね(船)

    [​IMG]


    回答

    Hidden Content:
    **Hidden Content: You must click 'Like' before you can see the hidden data contained here.**
     
    LieuDuong likes this.
  4. ILYF02

    Messages:
    24
    第7回 ば び ぶ べ ぼ

    かばん (鞄) bag, cặp, túi xách

    たばこ (煙草) cigarette, thuốc lá (nhiều nơi hoặc máy bán hàng tự động thường để たばこ hoặc タバコhơn kanji)

    ゆびわ (指輪 ) ring, nhẫn

    くび (首) neck, cổ

    ぶた (豚) pig, con lợn

    ぶどう grape, quả nho

    なべ (鍋) pan, pot, cái nồi

    かべ (壁) wall, bức tường

    そぼ (祖母) grandmother, bà

    そふ (祖父) grandfather, ông

    ぼうし (帽子) hat, cái mũ

    こいびと (恋人) lover, người yêu

    繰り返す

    1.A. そふ(祖父) B. そぼ(祖母)


    [​IMG]

    2.A. なべ(鍋) B. かべ(壁)

    [​IMG]

    3.A. ぼうし(帽子) B. ぶどう

    [​IMG]

    回答

    Hidden Content:
    **Hidden Content: You must click 'Like' before you can see the hidden data contained here.**
     
  5. ILYF02

    Messages:
    24
    第8回 ぱ ぴ ぷ ぺ ぽ

    はっぱ(葉っぱ)leaf, lá cây

    はっぴ(法被)happi coat, loại áo truyền thống của Nhật, dạng áo khoác ngoài và thường có màu sắc sặc sỡ

    きっぷ(切符)ticket, vé (vé tàu, vé xe, các phương tiện phổ thông, khác với チケット, dùng cho vé tàu Shinkansen, vé máy bay hay vé hòa nhạc-コンサート)

    てっぺん(天辺)top, đỉnh, ngọn

    ちょうじょう(頂上)top, đỉnh, ngọn (đồng nghĩa trên) 山の頂上: Đỉnh núi

    しっぽ(尻尾)tail, cái đuôi

    繰り返す

    1.はっぱ(葉っぱ)


    [​IMG]

    2.はっぴ(法被)

    [​IMG]

    3.きっぷ(切符)

    [​IMG]

    4.てっぺん(天辺)、ちょうじょう(頂上)

    [​IMG]

    5.しっぽ(尻尾)

    [​IMG]
     
  6. ILYF02

    Messages:
    24
    繰り返しましょう

    学校でのテストのようにやってみましょう! (Hãy xem đây là bài kiểm tra trên lớp và làm thử nào)

    1@@@

    [​IMG]

    2@@@@

    [​IMG]


    3@@@

    [​IMG]

    4@@@@

    [​IMG]


    5@@@

    [​IMG]

    6. A. あに(兄) B. あね(姉)

    [​IMG]

    7.A. ぶどう B. ぶうど

    [​IMG]

    8. A. はし(箸) B. はし(橋)

    [​IMG]

    9.A. か(蚊) B. ち(血)

    [​IMG]


    10.A. ねつ(熱) B. なつ(夏)

    [​IMG]

    回答


    Hidden Content:
    **Hidden Content: You must click 'Like' before you can see the hidden data contained here.**
     
Trả lời qua Facebook
Loading...