レッスンの前(まえ)に、前回(ぜんかい)の第3回と第4回を繰り返しましょう(くりかえしましょう)
Trước khi đi vào bài mới, cùng nhau xem lại bài trước và xúc âm "っ" nhé.
Hình thức cũ nhưng hãy kiểm tra xem các từ dưới đây đã quen thuộc chưa nè
1. A. がっこう(学校) B. だいがく(大学)
2. A. くつした(靴下) B. くつ(靴)
3.A. しお(塩) B. さとう(砂糖)
4.A. ひざ(膝) B. うで(腕)
(Ôi mẹ ơi, chảy máu mũi, xin thứ lỗi vì sự hơi háo sắc của chủ thớt ạ)
5.A. つくえ(机) B. いす(椅子)
6.A. うでどけい(腕時計) B. とけい(時計)
7.A. けいさつ(警察) B. えいがかん(映画館)
8.A. きって(切手) B. きっぷ(切符)
9.A. えび(海老) B. たこ(蛸)
10. A. まど(窓) B. どこ(何処)
(Anh nhà ở đâu thế)
回答
Trước khi đi vào bài mới, cùng nhau xem lại bài trước và xúc âm "っ" nhé.
Hình thức cũ nhưng hãy kiểm tra xem các từ dưới đây đã quen thuộc chưa nè
1. A. がっこう(学校) B. だいがく(大学)

2. A. くつした(靴下) B. くつ(靴)

3.A. しお(塩) B. さとう(砂糖)

4.A. ひざ(膝) B. うで(腕)

(Ôi mẹ ơi, chảy máu mũi, xin thứ lỗi vì sự hơi háo sắc của chủ thớt ạ)
5.A. つくえ(机) B. いす(椅子)

6.A. うでどけい(腕時計) B. とけい(時計)

7.A. けいさつ(警察) B. えいがかん(映画館)

8.A. きって(切手) B. きっぷ(切符)

9.A. えび(海老) B. たこ(蛸)

10. A. まど(窓) B. どこ(何処)
(Anh nhà ở đâu thế)

回答
Bạn cần đăng nhập và nhấn Thích để xem nội dung này