Tiếng Trung Từ vựng về động đất

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi Trăng non, 8 Tháng hai 2023.

  1. Trăng non

    Bài viết:
    21
    Động đất là một sự kiện tự nhiên, xảy ra bất thường mà chúng ta khó có thể tránh được. Khi động đất xảy ra, nó có thể gây ra nhiều tổn thất cho tài sản và sinh mạng của con người. Hãy cùng tìm hiểu các từ vựng liên quan đến động đất và cách viết các hành động nên làm khi xảy ra động đất bằng Tiếng Trung nhé!

    [​IMG]

    Mười từ vựng liên quan đến động đất:

    1. 地震 (dì zhèn) - Động đất:

    Động đất là sự kiện khiến đất đai rung chuyển, có thể gây ra sự hủy diệt và tổn hại cho cơ sở vật chất và con người.

    2. 震源 (zhèn yúan) - Nguồn động:

    Nguồn động là nơi mà sự kiện động đất bắt đầu xảy ra, thường là trong lòng đất.

    3. 震级 (zhèn jí) - Độ mạnh động:

    Độ mạnh động là độ lớn của sức mạnh động đất, được đo bằng các chuẩn đo lường như Richter hoặc Moment Magnitude.

    4. 地震波 (dì zhèn bō) - Sóng động đất/sóng địa chấn:

    Sóng động đất (sóng địa chấn) là dạng sóng cơ học chứa năng lượng phát sinh từ nguồn chấn động trong đất và truyền qua các lớp của Trái Đất, gây ra sự rung chuyển của đất đai cũng như các công trình xây dựng.

    5. 地震学 (dì zhèn xué) - Khoa học động đất:

    Khoa học động đất là một ngành nghiên cứu chuyên sâu về sự kiện và nguyên nhân của động đất, cũng như cách phòng ngừa và xử lý sự tổn hại của chúng gây ra.

    6. 地震预警 (dì zhèn yù jǐng) - Cảnh báo động đất

    Cảnh báo động đất là việc thông báo trước cho người dân về việc có một động đất sắp xảy ra. Mục đích của cảnh báo này là giúp người dân có thể có thời gian để chuẩn bị và tránh các tai nạn trong trường hợp có một động đất.

    7. 地震频率 (dì zhèn pín lǜ) - Tần suất động đất

    Tần suất động đất là tần suất xảy ra của động đất. Nó đo lường số lần mà một động đất cụ thể xảy ra trong một khoảng thời gian cụ thể. Tần suất động đất có thể được tính theo năm, tháng, tuần hoặc ngày. Nó cũng có thể được chia theo vùng địa lý hoặc theo độ mạnh của động đất.

    8. 震源深度 (zhèn yúan shēn dù) - Độ sâu của nguồn động đất

    Độ sâu của nguồn động đất là khoảng cách giữa nguồn động đất và mặt đất bề mặt. Đây là một yếu tố quan trọng trong việc đánh giá mức độ nghiêm trọng của một động đất và các tác động của nó.

    9. 地震带 (dì zhèn dài) - Vùng động đất

    Vùng động đất là vùng mà động đất xảy ra thường xuyên. Nó được xác định bởi vị trí của nguồn động đất và tần suất xảy ra của động đất.

    10. 地震救援 (dì zhèn jìu yúan) - Cứu trợ động đất

    Cứu trợ động đất là việc cứu trợ sau một động đất, bao gồm việc cứu người bị thương, cứu tài sản, và cung cấp hỗ trợ tạm thời cho những người bị ảnh hưởng.

    [​IMG]

    Mười hành động nên làm khi xảy ra động đất, được diễn giải bằng tiếng Trung:

    1. 快速逃出建筑物 (kùai sù táo chū jìan zhù wù) - trốn nhanh khỏi tòa nhà

    2. 保护自己 (bǎo hù zì jǐ) - bảo vệ bản thân

    3. 关闭煤气、电源 (guān bì méi qì, dìan yúan) - tắt nguồn ga, điện

    4. 寻求避难所 (xún qíu bì nán suǒ) - tìm nơi trú ẩn

    5. 不要乘电梯 (bú yào chéng dìan tī) - đừng sử dụng thang máy

    6. 不要拿重物 (bú yào ná zhòng wù) - đừng cầm vật nặng

    7. 保持联系 (bǎo chí lían xì) - giữ liên lạc

    8. 注意周围环境 (zhù yì zhōu wéi húan jìng) - chú ý môi trường xung quanh

    9. 不要担心假的消息 (bú yào dān xīn jiǎ de xiāo xi) - đừng lo sự việc sai lầm

    10. 等待救援 (děng dài jìu yúan) - chờ đợi sự cứu trợ.

    Động đất là một sự kiện tự nhiên mạnh mẽ và rất khó có thể dự đoán khi nó sẽ xảy ra. Qua việc học về các từ vựng, thuật ngữ và hoạt động nên làm trong trường hợp động đất, chúng ta có thể giúp cho mình và người xung quanh mình an toàn hơn trong một tình huống khẩn cấp.
     
    LieuDuong thích bài này.
Trả lời qua Facebook
Đang tải...