Welcome! You have been invited by Sasibi to join our community. Please click here to register.
2 người đang xem
Bài viết: 95 Tìm chủ đề
314 1
  1. Áo sơ mi ngắn tay, cộc tay: 短袖衬衫 /duǎn xìu chènshān/
  2. Áo len 羊毛衫 yáng máo shān
  3. Áo sơ mi dài tay: 长袖衬衫 /cháng xìu chènshān/
  4. Áo khoác, áo choàng: 罩衫 /zhàoshān/
  5. Áo dài: 长衫 /chángshān/
  6. Áo khoác bông: 棉大衣 /mían dàyī/
  7. Sườn xám: 旗袍 /qípáo/
  8. Áo thể thao: 运动衫 /yùndòng shān/
  9. Áo thun: 恤衫 /xùshān/
  10. Áo khoác dày: 厚大衣 /hòu dàyī/
  11. Áo gi-lê (Tây trang) : 西装背心 /xīzhuāng bèixīn/
  12. Áo vest: 背心 /chuānzhuó/
  13. Áo nhung: 绒衣 /róng yī/
  14. Áo chẽn: 襜褕 /chān yú/
  15. Áo lửng: 短外套 /Duǎn wàitào/
  16. Áo gió: 风衣 /fēngyī/
  17. Đồ ngủ: 睡衣 /shùiyī/
  18. Quần cộc, quần đùi, quần ngắn: 短裤 /duǎnkù/
  19. Quần dài: 长裤 /cháng kù/
  20. Quần bò, quần jean: 牛仔裤 /níuzǎikù/
  21. Quần thun: 弹力裤 /tánlì kù/
  22. Quần rộng: 宽松裤 /kuānsōng kù/
  23. Quần cạp cao: 高腰裤 /gāo yào kù/
  24. Quần ống loe, quần ống rộng: 喇叭裤 /lǎbā kù/
  25. Quần tất: 连袜裤 /lían wà kù/
  26. Váy: 裙裤 /qún kù/
  27. Váy ngắn: 短裙 /duǎnqún/
  28. Váy hở lưng: 裸背裙 /luǒ bèi qún/
  29. Váy dài chấm đất: 拖地长裙 /tuō dì cháng qún/
  30. Váy đuôi cá: 鱼尾裙 /yú wěi qún/
  31. Váy babydoll: 娃娃裙 /wáwá qún/
  32. Váy xếp li: 褶裥裙 /zhě jiǎn qún/
  33. Đồng phục: 制服 /zhìfú/
 

Những người đang xem chủ đề này

Xu hướng nội dung

Back