Welcome! You have been invited by
Sasibi to join our community. Please click
here to register.
Bài viết:
95 
314
1
- Áo sơ mi ngắn tay, cộc tay: 短袖衬衫 /duǎn xìu chènshān/
- Áo len 羊毛衫 yáng máo shān
- Áo sơ mi dài tay: 长袖衬衫 /cháng xìu chènshān/
- Áo khoác, áo choàng: 罩衫 /zhàoshān/
- Áo dài: 长衫 /chángshān/
- Áo khoác bông: 棉大衣 /mían dàyī/
- Sườn xám: 旗袍 /qípáo/
- Áo thể thao: 运动衫 /yùndòng shān/
- Áo thun: 恤衫 /xùshān/
- Áo khoác dày: 厚大衣 /hòu dàyī/
- Áo gi-lê (Tây trang) : 西装背心 /xīzhuāng bèixīn/
- Áo vest: 背心 /chuānzhuó/
- Áo nhung: 绒衣 /róng yī/
- Áo chẽn: 襜褕 /chān yú/
- Áo lửng: 短外套 /Duǎn wàitào/
- Áo gió: 风衣 /fēngyī/
- Đồ ngủ: 睡衣 /shùiyī/
- Quần cộc, quần đùi, quần ngắn: 短裤 /duǎnkù/
- Quần dài: 长裤 /cháng kù/
- Quần bò, quần jean: 牛仔裤 /níuzǎikù/
- Quần thun: 弹力裤 /tánlì kù/
- Quần rộng: 宽松裤 /kuānsōng kù/
- Quần cạp cao: 高腰裤 /gāo yào kù/
- Quần ống loe, quần ống rộng: 喇叭裤 /lǎbā kù/
- Quần tất: 连袜裤 /lían wà kù/
- Váy: 裙裤 /qún kù/
- Váy ngắn: 短裙 /duǎnqún/
- Váy hở lưng: 裸背裙 /luǒ bèi qún/
- Váy dài chấm đất: 拖地长裙 /tuō dì cháng qún/
- Váy đuôi cá: 鱼尾裙 /yú wěi qún/
- Váy babydoll: 娃娃裙 /wáwá qún/
- Váy xếp li: 褶裥裙 /zhě jiǎn qún/
- Đồng phục: 制服 /zhìfú/