

Từ Vựng
Chủ Đề Thời Gian
시간: Thời gianChủ Đề Thời Gian
세월: Ngày tháng, thời gian, tháng năm
날짜: Ngày tháng
일시: Ngày giờ
과거: Quá khứ
현재: Hiện tại
미래: Tương lai
오늘: Hôm nay
내일: Ngày mai
모레: Ngày kia
글피: Ngày kìa
어제: . Hôm qua
그제/ 그저께: Hôm kia
올해 / 금년: Năm nay
작년: Năm ngoái
내년 /다음해: Sang năm (năm sau)
내후년: Năm sau nữa
해: Năm
해당: Theo từng năm
연초: Đầu năm
연말: Cuối năm
달: Tháng
이번달: Tháng này
다음달: Tháng sau
지난달: Tháng trước
월/ 개월: Tháng
초순: Đầu tháng
중순: Giữa tháng
월말: Cuối tháng
요일: Thứ
월요일: Thứ 2
화요일: Thứ 3
수요일: Thứ 4
목요일: Thứ 5
금요일: Thứ 6
토요일: Thứ 7
일요일: Chủ nhật
주: Tuần
이번주: Tuần này
지난주: Tuần trước
다음주: Tuần sau
주말: Cuối tuần
이번주말: Cuối tuần này
지난주만: Cuối tuần trước
다음주말: Cuối tuần sau
주일 / 일주일: Một tuần
매일 / 날마다: Hàng ngày
매주: Hàng tuần
매달/ 매월: Hàng tháng
매년: Hàng năm
주말마다: Mỗi cuối tuần
-End-
Link: [Thảo Luận - Góp Ý] Các Tác Phẩm Sáng Tác Của Hắc Y Phàm - Việt Nam Overnight
