Tiếng Anh Từ Vựng: Thiên Văn Học

Thảo luận trong 'Cần Sửa Bài' bắt đầu bởi Blog06, 5 Tháng ba 2023.

  1. Blog06

    Bài viết:
    40
    Một số từ vựng về thiên văn học:



    [​IMG]

    1. Astronomy - Thiên văn học
    2. Star - Ngôi sao
    3. Galaxy - Thiên hà
    4. Planet - Hành tinh
    5. Universe - Vũ trụ
    6. Solar System - Hệ mặt trời
    7. Comet - Sao chổi
    8. Asteroid - Thiên thạch
    9. Telescope - Kính thiên văn
    10. Orbit - Quỹ đạo
    11. Constellation - Chòm sao
    12. Nebula - Tinh vân
    13. Supernova - Siêu tân tinh
    14. Black Hole - Lỗ đen
    15. Dark Matter - Vật chất tối
    16. Cosmic Rays - Tia vũ trụ
    17. Red Giant - Sao khổng lồ đỏ
    18. White Dwarf - Sao lùn trắng
    19. Lunar Eclipse - Sự che khuất Mặt trăng
    20. Solar Eclipse - Sự che khuất Mặt trời
    21. Astrobiology - Sinh học thiên văn
    22. Extraterrestrial - Ngoài trái đất
    23. Gravity - Trọng lực
    24. Celestial Body - Vật thể thiên thể
    25. Interstellar - Liên sao
    26. Magnetosphere - Tầng từ trường
    27. Cosmic Microwave Background Radiation - Bức xạ phổ nền viễn vọng
    28. Kuiper Belt - Vòng Kuiper
    29. Meteorite - Thiên thạch rơi
    30. Zodiac - Mười hai cung hoàng đạo
    31. Edited by @Blog06
    32. No copyright
     
Trả lời qua Facebook
Đang tải...