Một số từ vựng về thiên văn học: Astronomy - Thiên văn học Star - Ngôi sao Galaxy - Thiên hà Planet - Hành tinh Universe - Vũ trụ Solar System - Hệ mặt trời Comet - Sao chổi Asteroid - Thiên thạch Telescope - Kính thiên văn Orbit - Quỹ đạo Constellation - Chòm sao Nebula - Tinh vân Supernova - Siêu tân tinh Black Hole - Lỗ đen Dark Matter - Vật chất tối Cosmic Rays - Tia vũ trụ Red Giant - Sao khổng lồ đỏ White Dwarf - Sao lùn trắng Lunar Eclipse - Sự che khuất Mặt trăng Solar Eclipse - Sự che khuất Mặt trời Astrobiology - Sinh học thiên văn Extraterrestrial - Ngoài trái đất Gravity - Trọng lực Celestial Body - Vật thể thiên thể Interstellar - Liên sao Magnetosphere - Tầng từ trường Cosmic Microwave Background Radiation - Bức xạ phổ nền viễn vọng Kuiper Belt - Vòng Kuiper Meteorite - Thiên thạch rơi Zodiac - Mười hai cung hoàng đạo Edited by @Blog06 No copyright